thúi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Giờ nghĩ xem cái gì thúi thúi để chà lên mông cậu đây?

Now, what could you rub on your butt that would smell bad?

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên, các hiệp sĩ dũng cảm, nếu các người không tự tin vào lòng can đảm hay sức mạnh của mình, thì đừng bước tới, bởi vì cái chết đang chờ đợi các người với những cái răng sắc, bự, hôi thúi.

So, brave knights if you do doubt your courage or your strength, come no further for death awaits you all with nasty, big, pointy teeth.

OpenSubtitles2018. v3

23 Và mùi hôi thúi xông lên khắp nơi, đến nỗi nó lan tràn khắp xứ; vậy nên, dân chúng rất khổ sở đêm ngày vì mùi xú uế đó.

23 And the ascent thereof went forth upon the face of the land, even upon all the face of the land ; wherefore the people became troubled by day and by night, because of the scent thereof .

LDS

Vậy nên chúng tôi tập chung vào mùi bàn chân, mùi hương ở bàn chân con người cho đến khi chúng tôi bắt gặp một câu đáng chú ý trong tài liệu nói rằng phô mai chỉ thúi thua bàn chân hơn là ngược lại.

And so we started focusing on the smell of feet … on the smell of human feet, until we came across a remarkable statement in the literature that said that cheese smells after feet rather than the reverse.

ted2019

Lũ điếm thúi.

Pussies.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ chuột cống hôi thúi!

Stinking yellow rat!

OpenSubtitles2018. v3

Thúi thật!

Stinks!

OpenSubtitles2018. v3

Sao lại có người muốn chụp ảnh… của con điếm thúi này?

Why would anybody want to take a picture of a piece of ass?

OpenSubtitles2018. v3

Khi ảnh hưởng hợp nhất của các sứ đồ không còn nữa, sự bội đạo không còn bị ngăn cản đã lan ra như chứng bệnh thúi hoại (I Ti-mô-thê 4:1-3; II Ti-mô-thê 2:16-18).

When their unifying influence was removed, unrestrained apostasy spread like gangrene. — 1 Timothy 4 : 1-3 ; 2 Timothy 2 : 16-18 .

jw2019

Cha của mày có mùi như quả dâu thúi!

Your father smelt of elderberries !

ted2019

Tôi sẽ quậy cho thúi hoắc cái Đệ tam Đế chế của bọn chúng… để cho hàng ngàn quân sẽ bị kẹt cứng ở đây để lo cho chúng ta.

I’m gonna cause such a terrible stink in this Third Reich of theirs that thousands of troops’ll be tied up here looking after us.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu của tao đã bị chẻ sẳn rồi, đồ miệng thúi.

My head is already split open, you overgrown mouth-breather.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn con điếm thúi tha đó chết hay đem về cho tôi, bằng bất cứ giá nào.

I want that filthy harlot killed or brought back to me, no matter what.

OpenSubtitles2018. v3

Lũ điếm thúi!

Jerk-offs!

OpenSubtitles2018. v3

Bốn trái táo thúi trong một thùng táo, cho dù thùng táo có lớn cỡ nào…

Four rotten apples in a barrel, however large the barrel…

OpenSubtitles2018. v3

Chân hắn thúi như một con chó chết sình.

His feet stink like a rotten dog.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ cục cứt thúi tha.

Fuckin’piece of shit.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ ” ngửi bàn chân thúi ” thì sao?

What was that about’smelly feet just now?

OpenSubtitles2018. v3

Không phải nghèo ( poor ), miệng thúi!

Not poor, mouth-breather!

OpenSubtitles2018. v3

Một căn hầm lạnh ngắt và những trái táo thúi trong khi ta có hàng triệu đô-la tiền mặt.

A freezing cellar and rotten apples when we have millions in cash.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ngươi thì bị ném xa khỏi mồ-mả, như nhánh cây thúi, như áo người bị giết, bị gươm đâm, bị xô xuống trong những đá nơi hố, khác nào thây chết bị giày-đạp dưới chân!

But as for you, you have been thrown away without a burial place for you, like a detested sprout, clothed with killed men stabbed with the sword that are going down to the stones of a pit, like a carcass trodden down.

jw2019

Một mùi thúi hoắc xộc vào mũi chúng, khiến cả hai đứa cùng kéo áo lên bịt mũi.

A disgusting smell filled their nostrils, making both of them pull their robes up over their noses.

Literature

Thúi quá.

Sure is ripe.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy các anh muốn hôi thúi hả?

So you want to stink, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Ê Romeo, mày là miếng thịt thúi.

Hey Romeo, you’re dead meat..

OpenSubtitles2018. v3