tiến bộ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi đang tiến bộ lên.
I’m moving, you know.
OpenSubtitles2018. v3
Nhiều “sự tiến bộ” này thật sự là gươm hai lưỡi.
Many “advances” have truly been a double-edged sword.
jw2019
Không phải vì tiến bộ khoa học.
It’s not a technical advantage.
ted2019
[ Những tiến bộ này. ]
[ Advances. ]
QED
Hãy kể vài thí dụ về các tiến bộ của nhân loại trong kỹ thuật truyền tin?
What are some examples of the advances men have made in the technical aspects of communication?
jw2019
Chúng không phải là sự tiến bộ, nhưng chúng là tất cả những gì tôi có thể làm.
They aren’t an improvement, but they’re the best I can do.
ted2019
Chẳng hạn như sự tiến bộ trong lĩnh vực y khoa.
There is, for example, the progress that has been made in medical science.
jw2019
Mọi người đã tiến bộ rất nhanh.
We all improved very quickly.
OpenSubtitles2018. v3
Trên Brazil một chút, là một quốc gia siêu tiến bộ xã hội đó là Costa Rica.
Just above Brazil is a social progress superpower — that’s Costa Rica.
ted2019
Cậu nói: “Tôi vẫn còn phải cố gắng để tiến bộ.
“ I am still working on it, ” he says .
jw2019
Đọc Kinh Thánh mỗi ngày đã giúp tôi tiến bộ về thiêng liêng rất nhiều.
Daily Bible reading greatly contributed to my spiritual progress.
jw2019
” Tiến bộ mong manh ”
” Fragile progress “
EVBNews
Vậy nhưng Wright vẫn khao khát làm việc tiến bộ hơn.
Wright aspired for more progressive work.
WikiMatrix
Một số học viên tiến bộ đến bước báp-têm”.—So sánh Công vụ 2:7, 8.
Some have progressed to baptism.” —Compare Acts 2:7, 8.
jw2019
Sự tiến bộ về thiêng liêng của một người được bày tỏ như thế nào?
How does one’s spiritual advancement become manifest?
jw2019
Brazil đang thực hiện rất tốt việc biến GDP thành tiến bộ xã hội.
Brazil is doing a reasonably good job of turning GDP into social progress.
ted2019
Dù vậy, tôi tiếp tục tiến bộ về thiêng liêng và làm báp-têm vào năm 1951, lúc 17 tuổi.
In spite of this, I continued to make spiritual progress and was baptized in 1951 at the age of 17.
jw2019
Người khác có thấy bạn tiến bộ không?
Is your advancement manifest to others?
jw2019
và đã tiến bộ.
He’s been promoted 8 times in 5 years.
OpenSubtitles2018. v3
Bà và chồng bà bắt đầu học Kinh-thánh và tiến bộ nhiều.
She and her husband started to study and made good progress.
jw2019
Hai vợ chồng anh chị tiến bộ tốt trong việc học hỏi.
Together they made good spiritual progress.
jw2019
Hiện nay đã có vaccine cho HIV và cách chữa AIDS khoa học hiện nay rât tiến bộ.
Now coming up with a vaccine for HIV or a cure for AIDS — now that’s rocket science.
ted2019
Aristarchus xứ Samos là người có tư tưởng tiến bộ nhất.
Aristarchus of Samos was the most radical.
WikiMatrix
Dĩ nhiên là ta sẽ có những tiến bộ vượt bậc.
Of course, there will be great progress.
OpenSubtitles2018. v3
Cần phải sửa soạn kỹ để kích thích sự tiến bộ của họ hơn lên.
It takes good preparation to stimulate their interest progressively.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh