tiền bối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiền bối.

Sunbaenim !

QED

Em luyện quyền Thái với bậc tiền bối mà.

I trained Muay Thai with the old man.

OpenSubtitles2018. v3

Khá thật đó tiền bối!

Well done !

OpenSubtitles2018. v3

Anh đang cố tìm lời khuyên từ các bậc tiền bối

I was seeking counsel from the great kings

opensubtitles2

Tiền bối, xin anh để ý tin tức ngày mai

Watch the news on TV tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

Sau này, anh ta gọi Ban là “Senpai” (tiền bối).

Why does Ayase call him ” sensei ” ?

WikiMatrix

Vào đầu thập kỷ 90, khi lần đầu tiên gặp ý tưởng đó, tôi nghĩ tiền bối của tôi,

And when I first came across it in the early ‘ 90 s, I thought my predecessor ,

QED

Người học việc của tiền bối mà. Cô đến nhà này thì cô là khách.

You’re a guest when you come to this house now .

QED

Nếu ngày mai tôi đến hiện trường, tiền bối anh sẽ phải về hưu thôi.

If I show up at the site, you may have to retire .

QED

Vâng, một vị tiền bối.

Yeah, he’s a senior.

OpenSubtitles2018. v3

Như vậy sẽ không khiến tiền bối thất vọng, không hại đến hậu thế.

Our forefathers don’t need worry about the form’s future.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền bối, suýt nữa là tôi nói với anh như vậy rồi đấy.

I almost said that to you, sunbaenim .

QED

Tiền bối, anh làm gì vậy?

Sunbae, what are you doing ?

QED

Anh phải học cách tôn trọng tiền bối, không thì anh sẽ chẳng đi đến đâu được đâu

You learn how to respect your seniors or, you’re getting nowhere in life.

QED

Tiền Bối!

Seonbae-nim.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy em sẽ là tiền bối của anh!

I’m your sempai then!

OpenSubtitles2018. v3

Ông hớt tay trên của các bậc tiền bối để mau hoàn thành điều ông có thể làm

You stood on the shoulders of geniuses to accomplish something as fast as you could .

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, anh ấy là tiền bối học lớp trên.

Yes, He was my senior

QED

Với một tiền bối trông rất già dặn

With a completely old looking sunbae .

QED

Anh ấy mượn giọng từ những tiền bối.

He plays on loan from Vålerenga.

WikiMatrix

Giống như các bậc tiền bối của họ, nhiều người đến đây để tìm địa đàng.

Like their predecessors, many come in search of paradise.

jw2019

Thí chủ không nên từ chối món quà của bậc tiền bối

You shouldn’t refuse a gift from a senior.

OpenSubtitles2018. v3

Ở cái bệnh viện này, Yumi là tiền bối đó.

At this hospital, Yumi is a sunbae !

QED

Tiền bối của Đảng ” thế này, ” thành viên kỳ cựu đầu đàn ” thế kia.

” Elder of the party ” this, ” bellwether senior thành viên ” that .

OpenSubtitles2018. v3

Chào tiền bối.

Hello Sunbae nim.

QED