tiện nghi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không có điện, không có tiện nghi.

“No electricity, no conveniences.

jw2019

Trong này ấm cúng và tiện nghi lắm.

It’s warm and comfortable in here.

OpenSubtitles2018. v3

Tất nhiên, đối với bạn bè thì cũng tiện nghi hơn.

Of course, for friends there’s another arrangement.

OpenSubtitles2018. v3

Được lệnh phải từ bỏ cuộc sống tiện nghi ở U-rơ chỉ mới là bước khởi đầu.

Being ordered to leave a comfortable life in Ur was just the beginning.

jw2019

Cô biết không, khá đủ tiện nghi?

You know, living accommodations?

OpenSubtitles2018. v3

Sống trong cuộc sống tiện nghi và mặc cho người khác chết dần chết mòn.

So, living our comfortable lives and letting other people die.

QED

Nó ấm hơn, tiện nghi hơn.

It’s warmer, more comfortable.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đó tiện nghi hơn.

It’d be more comfortable.

OpenSubtitles2018. v3

Con không muốn nuôi con trong một ngôi nhà tiện nghi ư?

Don’t you want to raise your baby in a cozy home?

OpenSubtitles2018. v3

Áp-ra-ham và Sa-ra sẵn sàng từ bỏ đời sống tiện nghi tại U-rơ

Abraham and Sarah were willing to leave behind the comforts of Ur

jw2019

“Tôi chỉ biết nhắm mắt theo đuổi sự tiện nghi, giàu sang và lạc thú trong đời.

“I was caught up in the blind race for ease, wealth, and the pleasures of life.

jw2019

Mặc dù có ít tiện nghi, tôi đã tìm được cách xoay xở.

Although there are few amenities, I have learned to manage.

jw2019

Nhưng trong cabin vẫn tiện nghi hơn.

But a cabin is more comfortable.

OpenSubtitles2018. v3

Và cuộc sống của chúng ta ngày nay an toàn và tiện nghi hơn bao giờ hết.

And our lives today are safer and more comfortable than they have ever been.

ted2019

Hy sinh cuộc sống tiện nghi ở thành phố

Sacrificing the Convenience of City Life

jw2019

À, Tôi nghĩ tiện nghi thế này là tốt nhất khu này rồi thì phải.

Well, I guess these are the best accommodations in the area.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì tôi phải cho bạn xem một trong những tiện nghi khác.

Because I have to show you one of the other facilities.

ted2019

Bà đã từ bỏ cuộc sống tiện nghi và thậm chí lâm vào hoàn cảnh nguy hiểm.

She gave up a comfortable lifestyle and even put her life in jeopardy.

jw2019

Gần bếp là phòng tắm đầy đủ tiện nghi, có vòi nước nóng và nước lạnh…

Near this kitchen was a bathroom comfortably furnished, with hot and cold water taps.

Literature

Mọi tiện nghi trong nhà trong một không gian tối thiểu.

All the comforts of home in a minimum of space.

OpenSubtitles2018. v3

” Khách sạn ” của chúng tôi sang trọng và đầy đủ tiện nghi.

Our hotel is luxurious and filled with conveniences.

OpenSubtitles2018. v3

Bố mải mê làm việc và mua sắm những tiện nghi xa xỉ không cần thiết.

He works and works, and then he brings home luxuries rather than necessities.

jw2019

Xe hơi trở thành biểu tượng của tiện nghi và tiến bộ.

The automobile has become the symbol of comfort and progress.

OpenSubtitles2018. v3

Em khiến mình tiện nghi quá ta.

I see you’ve set yourself up nicely .

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, chúng tôi có đầy đủ tiện nghi, như là các phòng tắm.

Now, we do have all the necessary luxuries, like bathrooms.

ted2019