tiền thưởng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh sẽ có tiền thưởng khi tôi tìm ra nó và nếu nó còn sống.

You’ll get the reward when I find her, and if she’s still alive.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền thưởng là của tao, thằng khốn kiếp.

Bounty is mine, motherfucker!

OpenSubtitles2018. v3

Không chơi trò ăn phần trăm cửa vớ vẩn, không tiền thưởng, và tôi muốn nhận tiền trước.

No bullshit gate percentages, no win-bonuses, and I want the cash up front.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền thưởng.

It’s last night’s take.

OpenSubtitles2018. v3

Và rồi thẳng tiến tới chỗ Yondu để đổi anh lấy tiền thưởng.

And then we’re headed straight to Yondu to retrieve your bounty.

OpenSubtitles2018. v3

Đáng lẽ anh phải quay về Mỹ để đòi tiền thưởng.

Shoulda headed for the States and claimed the reward.

OpenSubtitles2018. v3

Số tiền thưởng đã được công bố vào tháng 10 năm 2017.

Prize money amounts were announced in October 2017.

WikiMatrix

Phương diện tiền thưởng và phương diện thu nhập, chúng ta tăng 18% so với tháng Mười năm ngoái.

Premiumwise and billingwise, we are 18 percent ahead of last year Octoberwise.

OpenSubtitles2018. v3

Ông vừa làm hắn bị mất tiền thưởng bảo hiểm.

You just lost him his insurance bonus.

OpenSubtitles2018. v3

Uh, tôi gọi để hỏi về khoản tiền thưởng đầu năm

Uh, I’m calling about my, uh, commencement bonus.

OpenSubtitles2018. v3

Chuẩn bị tiền thưởng của tôi đi.

Ready my pay.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền thưởng được trao tặng nếu nhiệm vụ thành công.

Bonuses are rewarded if the mission is successful.

WikiMatrix

Mục tiêu không còn thì tiền thưởng cũng sẽ không còn.

Target goes away, our payday goes away.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền thưởng nữa.

And the bonus.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy tôi nghĩ tôi nhận tiền thưởng của tôi ngay bây giờ.

So I suppose I’ll be taking my money now.

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, nếu xong vụ này, tôi sẽ giúp anh có được tiền thưởng.

If this pans out, I will get you that reward money.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ không về nhà cho đến khi có tiền thưởng

I’m not going home till I get my reward.

OpenSubtitles2018. v3

Mày có nghĩ rằng đó là ” Kẻ săn tiền thưởng “?

Think it’s that bounty hunter?

OpenSubtitles2018. v3

Tiền thưởng để bắt kẻ nổi loạn

Rebel bounty

EVBNews

1,6 triệu đôla tiền thưởng!

1.6 million dollar prize pool!

OpenSubtitles2018. v3

Sự kiện quần vợt xe lăn sẽ thuộc thể loại ITF-1, với tổng số tiền thưởng là $32,000.

The wheelchair tennis event was an ITF-1 level tournament, with a total of $32,000 prize money.

WikiMatrix

Tổng số tiền thưởng cho giải đấu là 14.800.000 đô la Mỹ.

Total prize money pool for the tournament was US$14,800,000.

WikiMatrix

Đừng làm thợ săn tiền thưởng.

Why can’t I be who I am ?

OpenSubtitles2018. v3

Và liệu bạn có trả thêm tiền thưởng cho họ vì sự đồng cảm?

And would you pay them a bonus for being empathic?

QED

Vẫn còn tiền thưởng, phải không?

Still a payment coming, isn’t there?

OpenSubtitles2018. v3