tiếp tục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nếu cuộc nói chuyện tiếp tục, hãy dẫn vào đề tài Nước Trời.

If the conversation continues, bring in the Kingdom message.

jw2019

Tớ cần tiếp tục đấu võ nghiệp dư.

I need to keep working the smokers.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày hôm sau, Pablo tiếp tục quay lại trường học.

The next day, Pablo went back to school.

OpenSubtitles2018. v3

+ 6 Tình yêu thương nghĩa là chúng ta tiếp tục bước theo các điều răn ngài.

+ 6 And this is what love means, that we go on walking according to his commandments.

jw2019

Ông tiếp tục làm việc trong lĩnh vực UFO.

He continued to work in the UFO field.

WikiMatrix

Còn hai cậu thì vẫn tiếp tục tán tỉnh nhau.

But you two carry on.

OpenSubtitles2018. v3

Nỗi lo âu về phần thuộc linh tiếp tục gia tăng khi buổi tối tàn dần.

My spiritual anxiety continued to grow as the evening wore on.

LDS

Và chúng tôi tiếp tục làm nó mỗi năm.

And we’ve continued to do it every year.

ted2019

Nghĩa là cuộc tẩu thoát vẫn tiếp tục.

It means the escape is on.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, bà tiếp tục làm Tổng thư ký Hội nghị Liên hợp quốc về Palestine từ 1982 đến 1987.

She then went on to served as Secretary-General of the United Nations Conference on Palestine from 1982 to 1987.

WikiMatrix

Sultan tiếp tục cai trị bằng sắc lệnh.

The Sultan continued to rule by decree.

WikiMatrix

Sau khi phá được bức tường sợ hãi, hoàng tử Henry tiếp tục chương trình của mình.

“Having broken the barrier of fear “”and the shadow of fear,”” Prince Henry was on his way.”

Literature

Tôi không thể để cô tiếp tục được đặc vụ.

It ends here, agent.

OpenSubtitles2018. v3

14. a) Tất cả những tín-đồ đấng Christ phải tiếp tục “kết quả” về hai phương diện nào?

14. (a) In what two ways must all Christians “keep bearing much fruit”?

jw2019

Yavuz tiếp tục phục vụ suốt Thế Chiến II.

Yavuz remained in service throughout World War II.

WikiMatrix

Ta vẫn sẽ tiếp tục điều tra.

We’ll keep moving forward.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tiếp tục “làm lành”

Keep “Doing What Is Fine”

jw2019

Trong khi các bác sỹ tiếp tục phẫu thuật điều chỉnh lại cơ thể tôi,

So while the doctors continued to operate and put my body back together again,

QED

Hắn sẽ giết bất kì ai để tiếp tục công việc.

He’ll take out anybody to forward his cause.

OpenSubtitles2018. v3

Tiếp tục di chuyển lên phía Bắc, Irving đạt đỉnh với vận tốc gió 100 dặm/giờ trong ngày 15.

Irving continued to the north, attaining a peak of 100 mph winds on the 15th.

WikiMatrix

Dân số Minnesota đang tiếp tục phát triển, chủ yếu ở vùng đô thị.

Minnesota’s population continues to grow, primarily in the urban centers.

WikiMatrix

Ừ, hung thủ hiện tại tiếp tục nơi hắn bỏ dỡ.

Yeah, our unsub continued Where he left off.

OpenSubtitles2018. v3

Vào cuối năm 1945, hai người này đã được chuyển đến Springfield Armory, nơi tiếp tục thiết kế T25.

The two men were transferred to Springfield Armory in late 1945, where work on the T25 continued.

WikiMatrix

Gregory sẽ tiếp tục dìm chết.

Gregory will continue to drown.

OpenSubtitles2018. v3

“Hãy tiếp tục ở trong nơi kín đáo của Đấng Chí Cao”: (10 phút)

Remain in the Secret Place of the Most High”: (10 min.)

jw2019