Từ Vựng Cần Thiết Cho Tiếp Viên Trưởng Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Việc Đi Lại Bằng Máy Bay
Bạn đang đọc: Từ Vựng Cần Thiết Cho Tiếp Viên Trưởng Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Việc Đi Lại Bằng Máy Bay
Confirm ( v ) : xác nhậnFlight ( n ) : chuyến bay Fly ( v ) : bayTicket number ( n ) : số vé Schedule ( n, v ) : theo kế hoạchDepart ( v ) : xuất phát Departure ( n ) : khởi hànhArrive ( v ) : đến Arrival ( n ) : đếnBook ( v ) : đặt vé Seat ( n ) : ghế, chỗWindow seat ( n ) : vé cạnh hành lang cửa số Aisle seat ( n ) : ghế gần lối ra vàoMiddle seat ( n ) : ghế ở giữa Emergency exit ( n ) : cửa thoát hiểmWaiting list ( n ) : list chờ Reserse ( v ) : giữ chỗCheck-in counter / desk ( n ) : Quầy check-in Luggage / baggage ( n ) : hành líWeapon ( n ) : vũ khí Firearm ( n ) : sungFlammable material ( n ) : vật tư dễ cháy Perishable food item ( n ) : thức ăn mau hỏngCarry-on bag ( n ) : hành lí xách tay Gate / Terminal ( n ) : cổngPassport ( n ) : hộ chiếu Visa ( n ) : thị thựcIdentification ( n ) : sách vở cá thể Return ticket ( n ) : vé khứ hồiStopover ( layover ) ( n ) : chặng dừng Pick up ( v ) : lấy hành líBoarding pass ( n ) : thẻ lên máy bay Oversized / Overweight ( adj ) : quá cânFragile ( adj ) : dễ vỡ X-ray machine ( n ) : máy quét hành lí
Metal detector ( n ) : máy dò sắt kẽm kim loại Conveyor belt ( n ) : băng chuyền hành líBins ( n ) : khay đựng vật dụng nhỏ Flight attendance ( n ) : tiếp viên hàng khôngPillow ( n ) : gối Blanket ( n ) : chănA pair of headphones / a headset ( n ) : tai nghe Extra napkins ( n ) : giấy lauPassenger ( n ) : hành khách Travel agent ( n ) : nhân viên cấp dưới tại quầy bayAirline ( n ) : hàng không Board ( v ) : lên máy bayBoarding time ( n ) : thời hạn hành khách khởi đầu lên máy bayCustom ( n ) : hải quan Security gate ( n ) : cửa bảo mật an ninhDelay ( n ) : hoãn Long-haul flight ( n ) : chuyến bay dàiOn time ( adv ) : đúng giờ One-way ticket ( n ) : vé 1 chiều– Can you check if June 22 nd is possible ? ;– I was hoping to reserve a seat for June 22 nd ;– Would you like to reserve a seat for … ?Yes, please / No, thanks. Is there any seat available ?C / Câu hỏi thường gặp ở quầy Check-in :– Is anybody else travelling with you ? Bạn đi với ai hay đi một mình ?– Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you ? Bạn có mang theo đồ của ai bạn không quen biết lên máy bay không ?– Did you have possession of your luggage since you packed ? Bạn có luôn để mắt đến tư trang của bạn từ lúc bạn gói đồ không ?– Did you leave your luggage unattended at all in the airport ? Bạn có bị thất lạc hay không chú ý đến tư trang tại trường bay khi nào không ?– Are you carrying any weapons or firearms ? Bạn có mang theo vũ khí hoặc súng không ?– Are you carrying any flammable material ? Bạn có mang theo vật tư dễ cháy không ?– Do you have any perishable food items ? Bạn có mang theo đồ ăn dễ ôi thiu không ?– How many luggage are you checking in ? Bạn có bao nhiêu tư trang cần check-in ?– Do you have a carry on ? Bạn có mang theo tư trang xách tay không ?– Can you place your bag up here ? Bạn hoàn toàn có thể đặt tư trang ở đây ?
– How many carry-on bags are you taking with you? Bạn mang theo bao nhiêu hành lý xách tay?
– Do you have a seat next to the emergency exit ? Bạn có ghế ngồi gần cửa thoát hiểm không ?Trên đây là những kỹ năng và kiến thức cơ bản giúp bạn ra trường bay và làm thủ tục bay thuận lời. Bạn hãy rèn luyện thêm để tránh bị kinh ngạc khi ra trường bay nhé .
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh