tín dụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi cần mượn điện thoại của anh và một số thẻ tín dụng.

I need access to your cell phone and a credit card number.

OpenSubtitles2018. v3

Bà không ghi lại bằng lái hay thẻ tín dụng sao?

You didn’t take down a license or a credit card?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta tốt hơn nên rút thẻ tín dụng của Kathy khỏi đoàn làm phim.

We better take Kathy’s credit card off the screen.

OpenSubtitles2018. v3

Gửi tiền, rút tiền, séc thủ quỷ, thẻ tín dụng.

Deposits, withdrawals, cashier’s checks, credit cards.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng được mua bằng thẻ tín dụng đứng tên chồng cô?

Corresponding to purchases made on credit cards in your husband’s name.

OpenSubtitles2018. v3

Tên đó dùng trong hộ chiếu, thẻ tín dụng, bằng lái xe của tôi.

It’s on my passport, credit card, my license.

OpenSubtitles2018. v3

Ko thẻ tín dụng

No credit cards

opensubtitles2

Để tránh gián đoạn dịch vụ, hãy đảm bảo bạn hiểu cách quản lý hạn mức tín dụng.

To avoid service interruptions, make sure you understand how to manage your credit limit.

support.google

Rằng em đã tiêu quá trớn trên thẻ tín dụng của anh?

You’ve gone over the limit on my credit card?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta đã đánh cắp hơn 100.000 số thẻ tín dụng.

He stole over 100,000 credit card numbers.

OpenSubtitles2018. v3

Thẻ tín dụng ảo thường dùng để thay thế thẻ tín dụng thực khi thanh toán trực tuyến.

It’s commonly used as an alternative to physical credit cards when making online payments.

support.google

Tôi còn hoàn thành các khoản tín dụng đúng hạn và tốt nghiệp cùng với lớp tôi.

I even finished my credits on time and graduated with my class.

ted2019

Để yêu cầu tăng, hãy trả lời trực tiếp email cảnh báo tín dụng.

To request an increase, reply to the credit warning email directly.

support.google

Thế còn đánh giá tín dụng của ông?

How’s your credit?

OpenSubtitles2018. v3

Tín dụng thu được từ các đơn đặt hàng tôn giáo và các guild thương gia.

Credits were obtained from religious orders and merchant guilds.

WikiMatrix

Tôi rất tiếc, anh Kesher nhưng hình như thẻ tín dụng của anh có vấn đề gì đó.

I’m sorry Mr. Kesher… but there seems tobe some problem with your credit cards.

OpenSubtitles2018. v3

Tín dụng bị giới hạn để thuế thông thường không bị giảm xuống dưới AMT hiện tại.

The credit is limited so that regular tax is not reduced below current year AMT.

WikiMatrix

Hay là số PIN của thẻ tín dụng đang thanh toán tại trạm bơm xăng.

Like the PIN number of any credit card used at a gas pump.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn sẽ không dùng Thẻ Tín Dụng đâu.

He’s not gonna use a credit card.

OpenSubtitles2018. v3

Trong nhà hắn, có một vài hóa đơn thẻ tín dụng.

In his house, some credit card receipts.

OpenSubtitles2018. v3

Để xem là Enid hay hung thủ dùng thẻ tín dụng của cô ấy.

Find out if it was enid or the unsub using her credit card.

OpenSubtitles2018. v3

Ko, tôi ko thể dùng thẻ tín dụng

No, I can’ t take credit cards

opensubtitles2

Việc chi tiêu quá hạn mức tín dụng có thể khiến bạn gặp hạn chế về dịch vụ.

Attempting to spend above your credit limit could lead to restrictions in service.

support.google

Xếp hạng tín dụng của trái phiếu kiểu này thì sao?

What exactly is the credit rating on this bond?

OpenSubtitles2018. v3

Lưu ý rằng tất cả các quy tắc đều chỉ định phân bổ tín dụng có liên quan.

Note that the rules all specify relative credit distribution.

support.google