tình bạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tạo dựng tình bạn với Đức Giê-hô-va là điều mà tôi mong đạt được.

Building a good friendship with Jehovah became my goal.

jw2019

Tình bạn của chúng tôi thêm thắm thiết trong thời trung học.

Our friendship deepened during high school.

LDS

Cơn khủng hoảng nhỏ đã thay đổi bản chất của tình bạn đó mãi mãi.

The mini-crisis changes the character of the friendship permanently.

Literature

Do đó câu chuyện bắt đầu ở quán Monet, câu chuyện về một tình bạn.

[ Hannah ] Thus began the story of Monet’s, the story of a friendship.

OpenSubtitles2018. v3

Và cũng là dấu hiệu của tình bạn.

It’s also a sign of friendship.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng là lố bịch, nhưng một ngày nào đó tình bạn ấy sẽ cứu mang ta.

It’s a joke, but that friendship could save our lives one day.

OpenSubtitles2018. v3

Những người chồng và những người vợ có thể làm gì để nuôi dưỡng tình bạn của họ?

What can husbands and wives do to nurture their friendship?

LDS

với thức ăn và gia đình và tình bạn.

With food, family and friendship.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều học viên và người dạy đã phát triển tình bạn bền vững.

Numerous enduring friendships have been formed between students and their teachers.

jw2019

Vứt mẹ cái tình bạn ấy đi

Fuck the friendship!

OpenSubtitles2018. v3

Tình bạn chớm nở của anh với Louis sao rồi?

How’s your budding bro-mance with Louis?

OpenSubtitles2018. v3

Một hành động bất trung có thể hủy hoại cả những tình bạn lâu năm.

An act of disloyalty can shatter even long-term relationships.

jw2019

Tương tự, tình bạn với Đức Chúa Trời cũng cần được vun trồng.

The same is true of friendship with God.

jw2019

Trong thời gian ấy, tôi hưởng được một tình bạn quý hơn bất cứ điều gì khác.

In the process, I have gained a precious friendship that I value more than any other.

jw2019

Tình bạn ngọt ngào đến từ lời khuyên chân tình cũng thế.

So does sweet friendship springing from sincere counsel.

jw2019

Nguyên tắc nơi Truyền-đạo 11:1, 2 có thể được áp dụng cho tình bạn như thế nào?

At Ecclesiastes 11:1, what is meant by ‘sending out bread’?

jw2019

Làm sao để tạo dựng một tình bạn vững bền?

What does it take to forge a lasting friendship?

jw2019

Đây sẽ là cơ hội cho chúng ta làm mới tình bạn.

This could be our chance to, like, renew our friendship.

OpenSubtitles2018. v3

Tình bạn. Kết bạn với một người không cùng trang lứa.

Friendship Make one friend outside my age group.

jw2019

Tôi học cách chia sẻ. Tôi học về tình bạn.

I learned about sharing .

QED

Thứ nhất, Marsha nhận quá nhiều trách nhiệm trong tình bạn này.

First, Marsha takes on too much responsibility for the friendship.

Literature

ROMEO Vì vậy, shalt ngươi cho tôi tình bạn. — Hãy ngươi rằng:

ROMEO So shalt thou show me friendship. — Take thou that:

QED

Hãy để tình bạn qua 1 bên chỉ 1 chút thôi và hãy nghĩ thử đi

Leave aside your friendship for just one moment, my brother, and think.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra để có bình an thật, chúng ta cũng cần xây dựng những tình bạn thân thiết.

We also need to develop strong friendships with others.

jw2019

Tình bạn vững bền được thắt chặt qua những lúc khó khăn, gian khổ.

Strong friendships are forged and tested during times of hardship and crisis.

jw2019