tình cờ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông không tình cờ chọn tên tôi.

You didn’t pick my name out of a hat.

OpenSubtitles2018. v3

Nè, Lars chỉ tại vì tình cờ mình là người Texas.

Now, Lars, it just so happens we’d be Texicans.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng không xảy ra tình cờ, mà là theo kế hoạch của Thượng Đế.

They are not by accident but by God’s plan.

LDS

Như vậy, giả dụ một người vào đây một cách tình cờ, không phải là người hùng.

Say, for instance, a man entered here by accident who wasn’t a true hero.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta tình cờ biết được danh sách trang phục của người vợ Cathrina.

We happen to know, there’s a list of Catharina, the wife’s clothes.

ted2019

Well, tình cờ mà tôi đã gặp phải vấn đề này.

Well, I bumped into this whole thing completely by accident.

QED

Tô Chấn Phong đến với ca nhạc một cách tình cờ.

She came to dance music by chance.

WikiMatrix

Shasta, cô không tình cờ có đem theo một chai rượu rắn, phải không?

Shasta, you don’t have a bottle of that snake oil, do you?

OpenSubtitles2018. v3

Bà có tình cờ nghe thấy gì đó bất thường trong khoảng từ 10 tới 1 giờ đêm không?

You happen to hear anything out of the ordinary between 10:00 and 1:00 a.m. out back?

OpenSubtitles2018. v3

Một cuộc gặp tình cờ đem lại kết quả

An Encounter Yields Fruitage

jw2019

Thật tình cờ, tôi cũng vậy.

You know, that’s a coincidence, neither had I.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã tình cờ tìm ra loại thuốc tăng cường thích ứng đầu tiên.

We had accidentally discovered the first resilience-enhancing drug.

ted2019

Khoảng 226 triệu trường hợp ngã tình cờ xảy ra trên toàn thế giới vào năm 2015.

About 226 million cases of a significant accidental falls occurred in 2015.

WikiMatrix

Falling là một sự tình cờ, nó không thể kiểm soát được.

Falling is accidental, it’s uncontrollable.

ted2019

(Thi-thiên 127:4) Một mũi tên sẽ không tình cờ bắn trúng mục tiêu.

(Psalm 127:4) An arrow will not reach its target by accident.

jw2019

Rồi, năm 1987, tôi tình cờ nhận được tạp chí Tháp Canh.

Then, in 1987, I came across the Watchtower magazine.

jw2019

Luli tình cờ gặp Eddie ở bãi đỗ xe của sân chơi bowling.

Luli again encounters Eddie that night in the parking lot of the bowling alley.

WikiMatrix

Tình cờ thôi

Contingencies.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi tình cờ thấy công nương của các cô.

We came upon your mistress by chance.

OpenSubtitles2018. v3

Các người không thể không tình cờ nghe được gì đó.

You can’t help but overhear things.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tình cờ biết chuyện đó.

I happen to know it for a fact.

ted2019

Sao lại tình cờ thế được?

What are the chances?

OpenSubtitles2018. v3

Tình cờ, đây chính là nhà thờ từng được quay trong bộ phim Silverado.

Coincidentally, this was the same church used in the movie Silverado.

WikiMatrix

Chúng tôi chỉ tình cờ gặp nhau ở buổi thử món pho mát Ý.

We just happened to be at the same Italian cheese-tasting thing.

OpenSubtitles2018. v3

Bà có tình cờ mang theo con dao tới đây không?

Did you bring the dagger with you, by any chance?

OpenSubtitles2018. v3