tình huống trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó không phải là tình huống lựa chọn Chúa hay Ash.

It wasn’t Jesus or Ash.

ted2019

Hãy nghĩ về một tình huống trong gia đình của các em đòi hỏi sự tha thứ.

Think about a situation in your own family that required forgiveness.

LDS

Nó đã được chuẩn bị cho mọi tình huống ngẫu nhiên phát sinh.

He is fully prepared for all possible contingencies .

OpenSubtitles2018. v3

Có những tình huống mà trong đó ai trong số ta cũng có thể bị khử.

There are circumstances under which any of us could be terminated.

OpenSubtitles2018. v3

Mời một học viên đọc to tình huống sau đây:

Invite a student to read the following scenario aloud:

LDS

Chị được ưa chuộng nhờ vai diễn trong hài kịch tình huống Pepa y Pepe năm 1994.

She became popular thanks to the sitcom Pepa y Pepe in 1994 .

WikiMatrix

Tình huống nào đã khiến Chúa Giê-su phải đưa ra bằng chứng về lai lịch của mình?

What circumstances impelled Jesus to give evidence about his identity?

jw2019

Các chi tiết có thể khác nhau, nhưng tình huống thì giống nhau.

The details may vary, but the situation is the same.

LDS

Những cặp đôi này có thể tìm thấy điểm tốt trong bất kỳ tình huống nào.

Thes e are couples who can find good in any situation .

QED

* Trong tất cả mọi tình huống, chúng ta phải quyết định mình sẽ là loại bạn nào.

* In all situations, we have to decide what kind of friend we’ll be.

LDS

Trước hết, bạn đang thử xem liệu mình có thực sự hiểu rõ tình huống hay không.

First, you are testing to see if you indeed understand the situation.

Literature

Ồ, anh nghĩ tình huống này đòi hỏi cái gì đó kịch tính một chút.

Well, I thought the situation demanded something a little dramatic.

OpenSubtitles2018. v3

Tránh những tình huống khiến sự cám dỗ khó kháng cự hơn.

Avoid circumstances that will make temptation harder to resist.

jw2019

Trong tình huống như thế, tôi chỉ có một quyết định…

There seems to be only one choice now…

WikiMatrix

Hãy chọn tình huống phù hợp với tình huống của bạn nhất.

Select the situation that matches yours the best .

support.google

Trong tương lai, cậu sẽ thấy bản thân mình ở trong 1 tình huống

In future, if you find yourself in a situation

OpenSubtitles2018. v3

Thông cảm với tình huống của tôi, anh ấy đã lịch sự thay đổi đề tài.

Being sensitive to my circumstance, he gently let the matter drop.

LDS

Tôi đã bảo anh đây là tình huống nhạy cảm.

I told you this is a sensitive situation.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Chúa Trời không hề gây ra những tình huống ấy.

God is not responsible for such eventualities.

jw2019

Việc nêu gương sáng trong một số tình huống thì khó hơn trong các tình huống khác.

It is harder to be a good example in some situations than others.

LDS

Trong phạm vi gia đình có thể phát sinh những tình huống mà người nữ phải trùm đầu.

Situations in which a Christian woman ought to wear a head covering may arise in her marriage relationship.

jw2019

Tiêu đề “The Spectacular Commodity” xuất phát từ lý thuyết tình huống (situationist).

” The Spectacular Commodity ” takes its name from situationist theory .

WikiMatrix

tình huống này, tôi nghĩ tốt nhất là để tôi xử lý vụ hỏi cung.

Under the circumstances, I think it’s best if I handle the interrogation.

OpenSubtitles2018. v3

(Dân-số Ký 11:26-29) Tính mềm mại đã giúp xoa dịu tình huống căng thẳng đó.

(Numbers 11:26-29) Mildness helped defuse that tense situation.

jw2019

Đây là con người, họ nhìn vào tình huống cụ thể.

Here are people.

QED