tò mò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thực sự muốn tò mò là chết.

Really want to curious is dead.

QED

Đi mà, ông đang tò mò.

Go on, you’re curious.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tò mò thứ gì ở lối này?

I wonder what’s through here?

OpenSubtitles2018. v3

Không phải là chỉ vì tò mò.

This was not idle curiosity.

ted2019

. Bởi vì tôi vẫn trẻ con và tôi tò mò về anh trai của bạn thân.

Because I’m an only child and I’m curious about sibling rivalry.

OpenSubtitles2018. v3

Tao chỉ tò mò về cách nhìn thế của mày thôi.

I’m just curious about your worldview.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cha mẹ tôi không bao giờ la mắng về sự tò mò trẻ con đó.

But Mother and Father never chided me for my childish curiosity.

jw2019

Những gì đã là rằng, tôi cảm thấy thực sự tò mò.

What was that, I feel really curious.

QED

Đối với những người đang mơ ước trở thành nhà văn, Funke khuyên: “Đọc – và hãy tò mò.

For aspiring authors, Funke says: “Read – and be curious.

WikiMatrix

Tôi tò mò muốn thấy dân Dothraki sẽ làm gì khi tiến ra làn nước độc.

I’m curious to see how the Dothraki do on the poison water.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi lớn lên trong sự tò mò.

I grew up in wonder.

ted2019

Tai nạn có khuynh hướng xảy đến với những ai quá tò mò.

Well, accidents tend to befall people who are too curious.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc chắn là tò mò, nhưng không phải tất cả đều nhìn qua cửa sổ.

Sure they’re curious, but not all of’em peek into windows.

OpenSubtitles2018. v3

Sự tò mò, với tôi là mối liên hệ giữa chúng ta với thế giới và vũ trụ.

Curiosity, to me, is about our connection with the world, with the universe.

ted2019

Tôi tò mò cách cậu mò được mã đấy.

Curious how you figured out the code.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi gọi đó là “cây cầu tò mò“.

You’re what I might call “bridge curious.”

ted2019

Tôi khá tò mò.

I’m curious.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng sau khi đợi một hồi lâu, họ không còn tò mò nữa mà bắt đầu lo âu.

As time passed, however, mere curiosity was replaced by a wave of anxiety.

jw2019

Ernie và Hannah lắng nghe một cách hết sức tò mò.

Ernie and Hannah were listening curiously.

Literature

Khỉ là loài thông minh, hay tò mò, sáng tạo và nghịch ngợm.

Monkeys are clever, curious, creative and mischievous.

ted2019

Vấn đề duy nhất là bà chủ nhà hơi tò mò.

The only problem is I have a nosy landlady.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thì lại rất thích nói về chuyện đó, rất đáng tò mò.

And I’d like to talk about that, because that’s really curious.

ted2019

Người ta tò mò về Chúa Giê-su.

PEOPLE are curious about Jesus.

jw2019

Tôi tò mò muốn biết cô ta sẽ nói gì tiếp.

I wonder where she’s going with it.

OpenSubtitles2018. v3

À, vâng, rất tò mò

Oh, yes, very, very curious.

OpenSubtitles2018. v3