” Toán Cao Cấp Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tài Liệu Toán Cao Cấp Bằng Tiếng Anh Chọn Lọc

Khi bạn dịch tài liệu văn bản, soạn hợp đồng cho sếp, tính toán bảng lương,…đều bắt gặp những con số, những thuật ngữ liên quan đến toán học mà trong quá trình học tiếng anh đã bị ngó lơ. Để tránh bị bối rối trong những trường hợp đó, cùng honamphoto.com tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành toán học khác gì với chuyên ngành các môn học khác nhé !

*

Những định nghĩa cơ bản sử dụng trong toán học

Algebra : đại sốGeometry : hình họcTheorem : định lýAddition : phép cộngTotal : tổngSubtraction : phép trừMultiplication : phép nhânDivision : phép chiaEqual : bằngSquared: bình phươngCubed : mũ baEven number : số chẵnOdd number : số lẻPrime number : số nguyên tốInteger : số nguyênFraction : phân sốMinus : âmPlus : dươngDecimal point : dấu thập phânPercent : phần trămEquation : phương trìnhFormula : công thứcSolution : lời giảiAverage : trung bìnhLength: chiều dàiHeight : chiều caoWidth: chiều rộngPerimeter: chu viArea: diện tíchVolume : thể tíchCircumference: chu vi đường trònDiameter: đường kínhRadius: bán kínhAngle: gócRight angle: góc vuôngAcute angle : góc nhọnLine : đườngStraight line : đường thẳngCurve : đường congParallel : song songTangent : tiếp tuyến.

Các dạng toán thường gặp

Equation : phương trình, đẳng thứcLinear equation (first degree equation): phương trình bậc nhấtQuadratic equation : phương trình bậc haiRoot : nghiệm của phương trìnhAlgebraic expression: biểu thức đại sốDecimal fraction: phân số thập phânSimplified fraction / Lowest term: phân số tối giảnDiagram: biểu đồ/ sơ đồ/ đồ thịGradient of the straight line : hệ số góc/ độ dốc của một đường thẳngTrigonometry: lượng giácThe sine rule: định lý hình sinThe cosine rule : định lý hình cosCuboid : hình hộp phẳngInequality: bất phương trìnhLeast value: giá trị nhỏ nhấtGreatest value : giá trị lớn nhấtMaximum: giá trị cực đạiMinimum: giá trị cực tiểuConsecutive even number: số chẵn liên tiếpLimit : giới hạnFactorise: tìm thừa số của một sốNumber pattern: sơ đồ sốDirectly proportional to: tỉ lệ thuận vớiInversely proportional: tỉ lệ nghịchTransformation : biến đổiReflection : phản chiếu, ảnhSurd / Irrational number: biểu thức vô tỷStatistics: thống kêProbability : sắc xuấtrounding off: làm trònAlgebra : đại sốGeometry : hình họcTheorem : định lýAddition : phép cộngTotal : tổngSubtraction : phép trừMultiplication : phép nhânDivision : phép chiaEqual : bằngSquared : bình phươngCubed : mũ baEven number : số chẵnOdd number : số lẻPrime number : số nguyên tốInteger : số nguyênFraction : phân sốMinus : âmPlus : dươngDecimal point : dấu thập phânPercent : phần trămEquation : phương trìnhFormula : công thứcSolution : lời giảiAverage : trung bìnhLength : chiều dàiHeight : chiều caoWidth : chiều rộngPerimeter : chu viArea : diện tíchVolume : thể tíchCircumference : chu vi đường trònDiameter : đường kínhRadius : bán kínhAngle : gócRight angle : góc vuôngAcute angle : góc nhọnLine : đườngStraight line : đường thẳngCurve : đường congParallel : tuy nhiên songTangent : tiếp tuyến. Equation : phương trình, đẳng thứcLinear equation ( first degree equation ) : phương trình bậc nhấtQuadratic equation : phương trình bậc haiRoot : nghiệm của phương trìnhAlgebraic expression : biểu thức đại sốDecimal fraction : phân số thập phânSimplified fraction / Lowest term : phân số tối giảnDiagram : biểu đồ / sơ đồ / đồ thịGradient of the straight line : thông số góc / độ dốc của một đường thẳngTrigonometry : lượng giácThe sine rule : định lý hình sinThe cosine rule : định lý hình cosCuboid : hình hộp phẳngInequality : bất phương trìnhLeast value : giá trị nhỏ nhấtGreatest value : giá trị lớn nhấtMaximum : giá trị cực đạiMinimum : giá trị cực tiểuConsecutive even number : số chẵn liên tiếpLimit : giới hạnFactorise : tìm thừa số của một sốNumber pattern : sơ đồ sốDirectly proportional to : tỉ lệ thuận vớiInversely proportional : tỉ lệ nghịchTransformation : biến đổiReflection : phản chiếu, ảnhSurd / Irrational number : biểu thức vô tỷStatistics : thống kêProbability : sắc xuấtrounding off : làm tròn

Chắc hẳn đa số những từ trong bài viết trên đều khá quen thuộc với bạn sau nhiều năm gắn bó với môn toán khi còn đi học. Hi vọng bạn có thể hiểu rõ hơn về tiếng anh chuyên ngành toán học và nắm chắc nhiều từ mới về chuyên ngành này

*

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ COVID-19

Từ khi bùng phát vào tháng 12/2019, Covid-19 hay đại dịch SARS-CoV-2 …
*Tiếng Anh ngân hàng nhà nước : Tình huống thanh toán giao dịch quốc tếTiếng Anh ngân hàng nhà nước trong những trường hợp giao dịch thanh toán vô cùng quan …