tốc độ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lý thuyết toán và giải toán tốc độ.

Theory and speed math.

OpenSubtitles2018. v3

Và do đó, vùng nước xung quanh trở nên nóng hơn, đẩy nhanh tốc độ tan băng.

And so, as the surrounding water gets warmer, it speeds up the melting of the ice.

OpenSubtitles2018. v3

Tỳ linh có danh tiếng tại Nhật Bản do tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng.

The serow has a reputation in Japan for its speed and agility.

WikiMatrix

Hấp phụ hóa học thường xảy ra ở nhiệt độ cao với tốc độ hấp phụ chậm.

Chemical reactions generally proceed more slowly at a lower temperature.

WikiMatrix

Đồ họa có thể hiển thị toàn màn hình, ở tốc độ tối đa.

Graphics could be run full screen, at full speed.

WikiMatrix

Xin lỗi, sát thủ, nhưng cậu có muốn đi chơi với tốc độ nhanh hơn một chút không?

Sorry, killer, but you might want to hang out with someone a little more your speed.

OpenSubtitles2018. v3

Trong thực tế, bởi vì tốc độ chậm, không giống như một cuộc đuổi bắt.

In fact, because of the slow pace, it didn’t look like a chase.

QED

Trước tiên, bạn phải chạy với tốc độ 8 km trong một giây.

First, you have to be going eight kilometers a second.

QED

tốc độ 30 khung hình/giây, tần suất đó là mỗi 60 khung hình.

At 30 fps, that is every 60 frames .

support.google

– Đang lên đến tốc độ tối đa của chúng ta.

We’re approaching our maximum airspeed.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đi từ 1 tới 90 phần trăm tốc độ âm thanh.

We went from one percent to 90 percent of the speed of sound.

QED

Yeah, cô ấy đạt tốc độ 130.

Yeah, she tops out at 1 30.

OpenSubtitles2018. v3

Một phanh tốc độ được đặt phía trên và giữa các động cơ.

A composite speedbrake was located above and between the engines.

WikiMatrix

Tốc độ bay nhanh chóng, cuối cùng máy bay bị đình trệ và rơi xuống đất lúc 20:15:45.

Airspeed dropped quickly, the airplane stalled, and struck the ground at 20:15:45.

WikiMatrix

Các bác sĩ tính toán rằng với tốc độ sử dụng oxy của Iain,

That slowness is there, definitely .

OpenSubtitles2018. v3

Sóng Love di chuyển với tốc độ thấp hơn hơn sóng P – S, nhưng nhanh hơn sóng Rayleigh.

Love waves travel with a lower velocity than P- or S- waves, but faster than Rayleigh waves.

WikiMatrix

Với tốc độ này, dân số sẽ đạt 9 tỉ trước năm 2040.

At this rate, we’ll reach 9 billion people by 2040.

QED

Ông có biệt danh ‘Lightning Les’ vì tốc độ bứt phá khi thi đấu cho Charlton Athletic.

He was known as ‘Lightning Les’ for his bursts of speed whilst playing for Charlton Athletic.

WikiMatrix

Tôi đã bị mất tốc độ

I lost my speed.

OpenSubtitles2018. v3

Với tốc độ này, không biết thế nào…

At this rate, will it snap?

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi muốn tốc độ của ta sao?

You want my speed?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể xem xét tốc độ tăng trưởng của chúng ta là bao nhiêu.

What we can also do is we can look at, what is our growth rate.

QED

Ngoài khơi Helgoland, Grosser Kurfürst bị tràn nhiều nước đến mức nó bị buộc phải giảm tốc độ.

Off Helgoland, Grosser Kurfürst had taken in so much water that she was forced to reduce speed.

WikiMatrix

Mất cảm giác về tốc độ?

You lost track of your speed?

OpenSubtitles2018. v3

Đi với tốc độ sao cho vẫn có thể nói chuyện được mà không phải thở dồn.

Your pace should allow you to carry on a full conversation without getting breathless.

jw2019