bộ tóc giả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau khi mang bộ tóc giả mới, cô ấy yêu cầu được mát xa.

After we’ve tried the new wigs she wants a massage.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ tóc giả được gỡ ra rồi.

Oh, wig’s coming off.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ bộ tóc giả.

Except that wig.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 12 tháng 4 năm 2007, ông lại xuất hiện, lúc này thì đội bộ tóc giả của Sanjaya Malakar.

On April 12, 2007, he appeared again, this time wearing a Sanjaya Malakar wig.

WikiMatrix

Hay là cậu vẫn muốn bộ tóc giả?

Or do you still need the wig?

OpenSubtitles2018. v3

Thật là một bộ tóc giả lộng lẫy.

That is a very beautiful wig.

QED

Cô sẵn sàng đánh đổi mọi bộ tóc giả chỉ để mặc một bộ phục trang.

I would give up every last wig just to wear a costume.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hứa bộ tóc giả này sẽ biến anh từ xấu xí thành ai cũng phải để ý.

I promise that this wig will transform you from ugly to irresistible.

OpenSubtitles2018. v3

” Thấy mình khá gợi cảm với bộ tóc giả mới. ”

” I feel so sexy in this new wig. “

QED

Tôi phải kiểm tra vài bộ tóc giả

I’m going to check some wigs.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là thẩm phán, ” bà nói với chính mình, vì bộ tóc giả tuyệt vời của mình. ”

‘That’s the judge,’she said to herself,’because of his great wig.’

QED

Bộ tóc giả mà anh mua?

The wig I bought you with the bow?

OpenSubtitles2018. v3

Và… lúc trước con có bộ tóc giả màu xanh lá.

And… I had a green wig before.

QED

Bộ tóc giả nam đã được vua Louis XIII của Pháp (1601-1643) đội tiên phong vào năm 1624.

The male wig was pioneered by King Louis XIII of France (1601–1643) in 1624.

WikiMatrix

“Thấy mình khá gợi cảm với bộ tóc giả mới.”

“I feel so sexy in this new wig.”

ted2019

Cái bộ tóc giả đó trông được đấy.

That’s good work, that wig.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ tóc giả của ma- nơ- canh lúc còn bán quần áo ấy.

The wig on the model when you sold clothes years ago.

QED

Ta nhớ bộ tóc giả quá.

I miss my wigs.

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh sát cũng tìm thấy một bộ tóc giả và mặt nạ phỏng theo khuôn mặt của James Buchanan Barnes.

The police also found a wig and facial prosthesis approximating the appearance of one James Buchanan Barnes.

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc vương miện và bộ tóc giả của nữ hoàng Elizabeth được nhấc xuống và nữ hoàng chính là ông Bradley.

Queen Elizabeth’s crown and wig fell off, and she was Mr.

Literature

Thêm nữa, chị vợ còn phải thức thật khuya để làm những bộ tóc giả hầu kiếm tiền chợ cho gia đình.

She also had to work late into the nights making wigs so they would have food money.

jw2019

Video có sự xuất hiện của nữ vũ công trẻ Maddie Ziegler trong bộ tóc giả màu vàng giống kiểu tóc của Sia.

It features dancer Maddie Ziegler in a blonde wig resembling a Sia hairstyle.

WikiMatrix

Và, thật ra, đây không hẳn là một phụ nữ mà là một người đàn ông mang một bộ tóc giả kiểu bờm ngựa.

And, in fact, it is not a woman at all but a man wearing a horse-haired wig.

OpenSubtitles2018. v3

Vì châm ngôn của bà là ‘Tôi chẳng quan tâm đến điều bạn nghĩ, tôi vẫn cứ đội bộ tóc giả nhiều màu này thôi.’

Because her motto is, ‘I don’t give a shit what you think, I’m going to wear this multicolored wig.’

WikiMatrix

Ông ngồi cạnh một người phu nữ mặc quần áo đàn ông đội bộ tóc giả dài màu đen mascara chảy dọc đến cằm cô ấy.

He was sitting next to a transvestite with a long black wig and mascara running down her cheeks.

QED