Tôi bị đau bụng kinh tiếng Anh là gì

Má ơi, bà dì tới! – Chắc hẳn khi nghe câu này chỉ các bạn nữ nghe hiểu được thôi hoặc những anh chàng nào đó đã có bạn gái/vợ thì cũng sẽ hiểu chúng tớ nói đến vấn đề gì đúng không nào? Kinh nguyệt – thường khi chúng ta nói về chúng thường hay sử dụng những cách nói tránh vì nó là chủ đề nhạy cảm mà, nhưng hôm nay hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng về kinh nguyệt, nó sẽ rất hữu dụng cho các bạn nếu cần giao tiếp với người nước ngoài về vấn đề tế nhị này nhé!

kinh nguyệt trong tiếng anh là gìhình ảnh minh họa về kinh nguyệtNội dung chính

  • 1. Định nghĩa
  • 2. Từ vựng liên quan đến kinh nguyệt
  • 3. Một số cách nói tránh
  • 4. Một số ví dụ

1. Định nghĩa

Chu kỳ kinh nguyệt là sự đổi khác về mặt sinh lý được quản lý bởi hệ hormone sinh dục ở khung hình của phái đẹp. Kinh nguyệt Open khi phái đẹp khởi đầu bước vào tuổi dậy thì và diễn ra đều đặn hàng tháng. Đây là hiện tượng kỳ lạ trọn vẹn thông thường của quy trình tăng trưởng của nữ giới

kỳ kinh nguyệt trong tiếng anh là period (n) /ˈpɪəriəd/ hoặc menstruation /ˌmenstruˈeɪʃn/

2. Từ vựng liên quan đến kinh nguyệt

PMS ( n ) : hội chứng ” khó ở ” khi bà dì đến thăm – tiền kinh nguyệtSore breasts / sɔː brɛsts / : đau ngựcHeadaches / ˈhed. eɪk / : đau đầuPeriod pains ( n ) / ˈpɪərɪəd peɪnz / : đau bụng hành kinhAbdominal cramps : đau bụng kinhDysmenorrhea ( n ) / ˌdismenəˈrēə / : đau bụng kinhBloating ( n ) / ˈbləʊ. tɪŋ / : sự đầy hơiMood swings ( irritability ) : sự đổi khác tâm trạng một cách không bình thường ( hay cáu kỉnh, bực mình )Mood disorder ( n ) / ˈmuːd dɪˌsɔːd. ər / sự rối loạn tâm ýBad skin : làn da bị xấu đi ( do mọc mụn )Backache ( n ) : đau sống lưngkinh nguyệt trong tiếng anh là gìbăng vệ sinh / tamponto have a period ( v ) : có kinh, tới thángto menstruate ( v ) : có / thấy kinh nguyệt

time of month: tới tháng

pad ( n ) / pæd / : băng vệ sinhtampon ( n ) / ˈtamˌpän / : băng vệ sinh ống, bông gòn cầm máumoon cup ( n ) / muːn kʌp / : cốc nguyệt sanSanitary towel ( n ) / ˈsæɪ. tər. i ˌtaʊəl / : băng vệ sinhA heavy period ( a lot of blood ) : kinh nguyệt ra nhiềuA light period ( little blood ) : kinh nguyệt ra ítMissed period : kinh nguyệt bị chậmLate period : kinh nguyệt ra muộnkinh nguyệt trong tiếng anh là gìhình ảnh minh họa về kinh nguyệtIrregular periods : kinh nguyệt không đềuMenstrual Irregularity : Rối loạn kinh nguyệtGynecological test : khám phụ khoaMenstrual bleeding : chảy máu kinh nguyệtPain-relieving properties : tính giảm đau

Menopause (n) /ˈmen.ə.pɔːz/: thời kỳ mãn kinh

3. Một số cách nói tránh

  • Aunt Flo : Dì Flo
  • Code red : mật mã đỏ
  • Monthly visitor : vị khách hàng tháng
  • Shark week : tuần cá mập
  • Strawberry week : tuần dâu
  • I’m surfing the crimson wave.
  • Tôi đang lướt sóng đỏ
  • My girl has started her monthly job.
  • Cô gái của tớ bắt đầu công việc hàng tháng của cô ấy rồi.
  • Riding the cotton pony.
  • Tớ đang cưỡi ngựa cotton.
  • The storm has made landfall.
  • Bão đã tới đất liền rồi.
  • Im experiencing technical difficulties.
  • Tớ đang gặp trục trặc kỹ thuật.

kinh nguyệt trong tiếng anh là gìhình ảnh minh họa về kinh nguyệt

4. Một số ví dụ

Ví dụ:

  • I’m on my period
  • Tôi đang tới tháng/Tôi đang có kinh nguyệt
  • Her menstrual cycle is 27 days
  • Chu kỳ kinh nguyệt của cô ấy là 27 ngày
  • She have period cramps
  • Cô ấy bị đau bụng kinh.
  • I’m late (on my period)
  • Tôi bị trễ kinh
  • She is looking for pads/ moon cup/ tampon
  • Cô ấy đang tìm bvs, cốc nguyệt san, tampon
  • Onset of the menstrual cycle.
  • Kỳ kinh nguyệt lần đầu
  • I’m gonna get my period soon.
  • Con sắp có kinh nguyệt rồi.
  • Once removed, all symptoms disappeared.
  • các triệu chứng biến mất khi kỳ kinh nguyệt kết thúc
  • How are your periods?
  • Kinh nguyệt bà thế nào ?
  • Her periods are regular
  • Kinh nguyệt cô ấy đều đặn
  • Actually… my menstruation started a few days ago
  • Thật ra thì…Một vài ngày trước, em vẫn thấy có kinh nguyệt
  • This month my period hasn’t started yet
  • Kinh nguyệt tháng này của tôi chưa đến
  • My menstruation should have started at the beginning of this month
  • Kỳ kinh nguyệt của tôi đáng lẽ phải bắt đầu vào đầu tháng này

Hy vọng một số ít từ vựng và ví dụ về kinh nguyệt trên đây có hữu dụng với bạn. Chúc bạn học tiếng Anh vui tươi !