đang bận trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chắc ngài đang bận chuẩn bị nước cờ tiếp theo.

So, you must be busy planning your next move.

OpenSubtitles2018. v3

Pat, con đang bận làm gì đó, con biết.

You’re up to something, I know.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài có lẽ đang bận với các chức sắc khi tôi đến đây.

He was deep in conference with the Consularis when I arrived.

OpenSubtitles2018. v3

Song hiện giờ tôi đang bận làm ăn với người này.

But I am presently engaged in business with this man.

OpenSubtitles2018. v3

” Chào sếp, tôi đang bận giúp hai ta ra tiền.

” Hi boss, I’m out making us both some money .

QED

Tôi đang bận một chút.

I’m a little busy, actually.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc cô đang bận lên kế hoạch cho buổi hôn lễ, và sắp xếp các món quà.

You must be so busy planning for the wedding right now and dealing with all of the gifts.

OpenSubtitles2018. v3

Ban kế toán lúc đó đang bận rộn đếm số tiền vừa nhận từ các quầy vé.

The financial department was still busy counting the money it had just received from the ticket offices.

jw2019

Bảo cô ấy tiểu thư đang bận.

Our Lady is busy right now.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang bận rộn.

You’re busy.

QED

Addams và một người bạn khác đi đến Luân Đôn mà không có Starr vì đang bận rộn.

Addams and another friend traveled to London without Starr, who was busy.

WikiMatrix

Tôi đang bận vài việc, Ward.

I’m a little busy, Ward.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc ông ấy đang bận gì đó.

It’s for your own good.

OpenSubtitles2018. v3

Mary đang bận rộn đan cho xong đôi vớ ấm cho Carrie trước khi thời tiết trở lạnh.

Mary was busily knitting to finish warm stockings for Carrie before cold weather.

Literature

Không thấy ta đang bận à?

can’t you see i’m busy?

OpenSubtitles2018. v3

Lúc đó cháu đang bận.

I’ve been busy.

OpenSubtitles2018. v3

Không, tôi không thể.Anh không thấy là tôi đang bận à.

Can’t you see this lady needs me here?

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc hắn đang bận bán thiết bị thể dục tại trung tâm thương mại.

Or he could be selling fitness equipment at the mall.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chỉ là đang bận với công việc của mình thôi.

I’m just busy with my work now.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không rõ, có khi anh ấy đang bận rộn với mớ kế hoạch hộ tống.

I don’t know, must have his hands full with the escort detail.

OpenSubtitles2018. v3

24 Hiện nay, hơn sáu triệu Nhân Chứng Giê-hô-va đang bận rộn rao giảng trong hơn 230 xứ.

24 More than six million Witnesses of Jehovah are now busy in over 230 lands.

jw2019

đang bận tay

I’ m hanging up

opensubtitles2

Tôi nói là ông ta đang bận.

I told you he’s indisposed.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa, tôi đang bận học thi giữa kỳ.

No, I’ve been busy with mid-term exams.

OpenSubtitles2018. v3

Đang bận 1 chút.

( Mai ) Little busy here.

OpenSubtitles2018. v3