Quả dâu tiếng anh là gì ?

Quả dâu thường được sử dụng để làm các món tráng miệng. quả dâu giàu vitamin C và là nguồn cung cấp dồi dào các chất flavonoit cần thiết cho cơ thể. Bạn muốn quan tâm Quả dâu tiếng anh là gì ? hôm nay cùng tìm hiểu chứ.
Quả dâu tiếng anh là gì ?
Quả dâu tiếng anh là
Quả dâu : Strawberry
cây dâu tây : strawberry
loài dâu tây gộc : hautboy; hoboy
Quả mâm xôi, Một loại Dâu rừng : Raspberry:
Một số loại hoa quả trái cây bằng tiếng anh
A
Acerola/Barbados cherry: Trái sơ-ri Vietnam
Almond Extract: Dầu hạnh nhân
Amberella / Java plum / Great hog plum / Otaheite Apple: Trái cóc vàng
Amarelle: German cherry, một loại trái ăn rất chua (ex: sơ-ri)
Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu
Annona Glabra: Trái Bình Bát
Apple: Táo, bom
Apple Butter: Bơ táo
Apricot: Trái mơ
Areca Nut: Hột cau
Asian Pear: Quả lê tàu
Asparagus: Măng tây
Asparagus Bean / String Bean: Đậu Đũa
Avocado: Trái bơ
Ananas: Dứa
Atemoya / Sugar apple / Custart apple: Mãng cầu dai
B
Bael Fruit: Trái quách
Bamboo Shoot: Măng
Banana: Chuối
Bearberry: Tên một loại trái cây màu đỏ (sơ-ri)
Bergamot: Cam chanh gốc Calabria, Italy, lai giống từ pear lemon với bưởi hoặc với cam seville Beet: Củ dền
Bell Pepper: Ớt chuông
Bellfruit / Water Apple: Trái mận miền nam Vietnam
Black Plum: Mận đen
Blueberry: Trái sim Mỹ / Trái Việt quất
Bloody Guava: Ổi Sẻ
Bottle Gourd / Ornamental Gourd: Bầu Nậm / Bầu Hồ lô
Bran: Cám
Breadfruit: Trái sakê
C
Calamondin: Tắc
Candy Coconut: Mứt dừa
Cane Syrup: Sirup mía
Canistel: Trái trứng gà, Trái Lê ki ma
Cantaloupe: Một loại dưa vàng của Tây ban Nha
Capsicum: Trái (loại có nhiều seed in side like: ớt)
Carambola: Trái khế also call Starfruit
Carrot: Cà rốt
Cashew Nut: Đào lộn hột
Chestnut: Hạt dẻ
Chocolate Plant / Cacao: Hột Cacao
Chopped lemon grass: Xả Băm
Citron: Cây/quả: thanh yên; màu vỏ cam
Coconut meat: Cơm dừa
Coffee Bean: Trái cà phê
Compote: Mứt Quả
Corn Flour: Bột bắp
Courgette / Zucchini (US): Bí đao xanh
Cranberry: Trái Nam việt quất
Cucumber: Dưa leo
Cicista Sinensis Lamk: Dây tơ hồng / Thố ty đằng
Cumin: Tiểu hồi
Cumin Seeds: Loại gia vị làm thức ăn của Mễ
Custart Apple: Mãng cầu / Trái na
D
Date: Chà là
Date: Quả chà là; Cây chà là
Dried cloved: Đinh Hương
Dried mandarin peel / Tangerine Peel: Vỏ quít
Dried Pepper Corn: Hoa Tiêu
Durian: Trái Sầu Riêng
E
Edible yam: Khoai từ
Edible Luffa / Dish Cloth Liffa / Spong Gourd: Mướp Hương
Egg: Trứng
Eggplant: Cà tím
English Walnut: (Anh) Cây hồ đào; quả hồ đào
Essences: Tinh dầu; nước hoa
F
Fig: Sung Ý
Fenugreek: Cây cari (loại cây có mùi thơm dùng để chết biến cari)
Ferment cold cooked rice: Cải tía
Fingered Citron / Buddha’s Hand: Trái Phật thủ
Fuzzy Squash / Mao Qua: Bí Đao
G
Galangal: Củ Giềng
Gherkin: Dưa chuột nhỏ còn xanh (để ngâm giấm)
Ginger, Ginger root: Gừng
Gold Apple: Trái thị
Grape Fruit / Grape pomelo: Bưởi
Green Asparagus: Măng Tây
Green Apricot: Trái Mơ xanh
Green Bean: Đậu xanh
Grenadine: Xi-rô Lựu
Groundnut: Đậu Phụng
Guava: Ổi
H
Hairy Gourd / Mao qwa: Bí Đao
Heleocharis: Củ năng, mã thầy
Hip: Quả Tầm xuân
Honeydew Melon: Dưa xanh; Dưa mật
Hardy Asian Pear: Lê tàu / Lê nhựt
J
Jackfruit: Trái Mít
Jabotibaca: Trái bồ quân / Hồng quân
Japanese Plum / Loquat: Trái Thanh Trà / Tỳ bà
Jelly: Thạch (nước quả nấu đông)
Jujube: Táo tàu
K
Kaffir lime: Chanh thái
Kidney Bean: Đậu tây; đậu lửa
Kiwi;Kiwi Fruit;Kiwifruti: Quả lý gai
Kohlrabi: Su hào
King orange / Jumbo orange: cam sành
Kumquat: Trái tắc/quýt
L
Langsat: Bòn Bon
Lemon: Quả chanh vỏ vàng
Lichee Nut: Trái vải
Lentils: Cây đậu lăng; hạt đậu lăng
Lufa: Mướp Khía
Lychee: Trái vải
M
Mace: Trái chuỳ
Mandarin / Tangerine: Quýt
Mango: Xoài
Mangosteen: Măng Cụt
Manioc/Cassava: Cây sắn
Milk Fruit / Star Apple: Vú Sữa
Mountain Apple / Malay Apple / Wax champu: Mận cánh sen
Muskmelon: Tên dùng cho cái loại dưa tây thơm như honeydew, cantalope
N
Nectar: Nước hoa quả; mật hoa
Nectarine: Quả xuân đào
Noni / Indian Mulberry: Trái Nhàu
Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
Nymphae Stellata: Bông Súng
O
Olive: Trái o-liu
Olive Oil: Dầu ô-liu
Okra: Đậu bắp
Onion: Hành củ, Hành tây
Orache: Rau lê
Orange: Cam
Oriental Canna: Dong Riềng
Ornamental Pepper: Ớt Kiểng
Oppositifolius Yam: Khoai mì
Otaheite gooseberries: Trái Chùm ruột
P
Paprika: Ớt cựa gà
Papaw / Papaya: Đu đủ
Patèque / Watermelon: Dưa hấu
Passion fruit: Trái Chanh dây
Peach: Đào
Pear: Lê
Peanut: Hạt Đậu Phụng
Pear: Quả Lê
Peas: Đậu Hà Lan
Pecan: Cây Hồ đào; trái hồ đào
Pepper: Hạt tiêu; tiêu
Persimmon: Trái Hhồng
Physalis Angulata: Trái Thù lù / Lù đù
Pine Nuts: Hạt ăn được trong một số quả thông
Pistachio: Quả Hồ trăn
Pitahaya / Dragon fruit: Thanh long
Plum: Mận
Plum: Quả mận
Polygonum: Rau Răm
Pomegranate: Trái Lựu
Plantain: Chuối Sáp
Potato Chip: Khoanh khoai tây rán
Pumpkin: Quả bí ngô; bí đỏ; bí rợ
R
Raisin: Nho khô
Raspberry: Cây ngấy/mâm xôi
Red bean: Đậu đỏ
Rose Apple / Malabar Plum: Trái lý / Trái bồ đào
S
Sour Apple: Táo chua (vì còn xanh)
Sour Sop: Mãng cầu xiêm loại chua
Squash: Quả bí
Sugar Apple: Mãng cầu dai, Trái na
Sui choy: Loại cải dùng để làm Kim chi (Bản lớn) / Cải dún)
Star Apple: Trái vú sữa
Sweet Sop: Mãng cầu xiêm loại ngọt
Sweet Orange: Cam đường
Sweet Potato / spud: Khoai lang
Sweet potato buds: Rau lang
T
Tamarind: Me
Tangerine: Quýt
Tamarind: Me
Taro / coco-yam: Khoai sọ; khoai nước (cây; củ) ; khoai môn
Thin-skinned orange: Cam giấy
Tomato: Cà chua
Trapa bicornis: Trái Ấu / Củ Ấu
Typha Augustifolia: Bồn Bồn
W
Water Apple: Mận hồng đào
Water Berry: Trái trâm
White Nectarine: Mận Đào Trắng
White Radish: Củ Cải Trắngt
Winter Melon / Wax Gourd: Bí Đao
Y
Yam: (Mỹ) Khoai lang
Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)
Z
Zest: Vỏ Cam / Vỏ Chanh
Zucchini: (Mỹ) Quả bí
Hy vọng qua bài viết quả dâu tiếng anh là gì giúp bạn biết được câu trả lời có thêm nhiều vốn từ vựng tiếng anh trái cây khác nhé.

Bạn đang đọc: Quả dâu tiếng anh là gì ?