trình bày trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chúng ta trình bày thông điệp với thái độ nào, và tại sao?
With what attitude do we present our message, and why?
jw2019
Sách trình bày lẽ thật một cách tích cực, rõ ràng.
It presents the truth in a positive, concise manner.
jw2019
Tất cả các chữ còn lại được trình bày ra thành văn bản thuần túy.
All other statements are executable statements.
WikiMatrix
Nhu cầu địa phương: (15 phút) Bài giảng do một trưởng lão trình bày.
Local Needs : ( 15 min. ) Talk by an elder .
jw2019
Sau đó, người công bố tập lớn tiếng lời trình bày.
He then proceeds to prepare his presentations by rehearsing one with each magazine.
jw2019
Những bìa bọc đĩa compact được trình bày để làm khách hàng mua mọi loại nhạc.
The covers of compact discs are designed to move customers to purchase all manner of musical recordings.
jw2019
Trình Bày Lại theo Lời Riêng của Các Em
Restating in Your Own Words
LDS
Bài hát được trình bày bởi một trong các ca sĩ của nhóm, Chloë Agnew.
The song features vocals from one of the group’s singers Chloë Agnew.
WikiMatrix
Ôn lại lời trình bày trong khung bên dưới—Cũng xem Thánh Chức Nước Trời tháng 3 năm 2013.
Review the presentation in the box. —See also the March 2013 Our Kingdom Ministry.
jw2019
Trình bày sơ lược bài nơi Tháp Canh ngày 15-8-2000 trang 32.
Briefly consider the August 15, 2000, Watchtower, page 32.
jw2019
Một số người có thể đề nghị những lời trình bày rao giảng.
Some may offer suggestions for field ministry presentations.
jw2019
20 phút: “Tự chuẩn bị lời trình bày tạp chí” (đoạn 1-7).
20 min: “Prepare Your Own Magazine Presentation.”
jw2019
Như vậy tôi đã trình bày về mô hình không gian.
Okay, so, that spatial Mã Sản Phẩm is really cool .
QED
Cách trình bày tạp chí
What to Say About the Magazines
jw2019
Đề tài này do anh William Samuelson, giảng viên trường, trình bày.
That was the subject developed by Gilead instructor William Samuelson.
jw2019
Nếu thấy tên của chủ nhà trong danh sách, hãy dùng tên của họ trong lời trình bày.
Use the householder’s name if it is shown on the directory.
jw2019
Sắp đặt cho người công bố có khả năng trình diễn cách trình bày cuốn sách này.
Have a capable publisher demonstrate how to present the book.
jw2019
Nội dung sách này được trình bày theo chủ đề chứ không theo thứ tự thời gian.
The information in the book is presented, not in chronological order, but by subject.
jw2019
Các tổ chức đường xe hơi tư nhân không thể trình bày trước các cuộc họp.
Representatives of the auto trail associations were not able to formally address the meetings.
WikiMatrix
Tôi sẽ trình bày trong một khoảng thời gian ngắn.
I’m going to show you a brief time lapse.
ted2019
Hãy vui lòng xem xét Kinh Thánh nói gì, như được trình bày trong bài kế tiếp.
Please consider what it has to say as presented in the following article.
jw2019
Tôi sẽ trình bày ngay sau đây.
This is what comes next .
QED
Bởi vì dữ liệu luôn là công cụ để chúng ta trình bày thực tế.
Because data are always just a tool we use to represent reality.
ted2019
Và rồi anh sẽ trình bày là anh có thể thắng phiếu của Ohio.
And then you’re going to say that your ticket can still win Ohio.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh