trò chuyện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngoài ra chưa bao giờ tôi nghĩ là có quyền trò chuyện với cô cả.

Otherwise, I never would’ve had the right to talk to you.

OpenSubtitles2018. v3

Lần gặp đầu tiên: (2 phút hoặc ít hơn) Dùng Gợi ý cho cuộc trò chuyện.

Initial Call: (2 min. or less) Use the sample conversation.

jw2019

Ta ước gì chúng ta có thể trò chuyện như hai kẻ thông minh mà trung thực.

I wish we could converse as two honest, intelligent men.

OpenSubtitles2018. v3

Em luôn mến những ai mà em có thể thực sự trò chuyện cùng.

I’m fond of anybody I can really talk to.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ như thế nào nếu hai xe chia sẻ dữ liệu nếu chúng trò chuyện với nhau?

What happens if two cars share that data, if they talk to each other?

QED

Những cuộc trò chuyện vội vã, thì thầm vang dội khắp hội trường.

Last-second, whispered conversations echoed throughout the hall.

LDS

Tất cả chúng ta đều có những cuộc trò chuyện thú vị.

We’ve all had really great conversations .

ted2019

Trả lời đề xuất được liệt kê ở cuối trang cuộc trò chuyện.

Suggested replies are listed at the end of a conversation page .

support.google

Tại sao việc người chồng lắng nghe vợ mình và trò chuyện với nàng là điều quan trọng?

Why is it important for a husband to listen to his wife and to talk with her?

jw2019

Rồi Jeff và họ đã trò chuyện vui vẻ.

A pleasant conversation ensued.

jw2019

Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:

If chat features within Messages are turned on, you can:

support.google

Muốn với trên đầu trang của người dân để trò chuyện một trò chuyện.

Want to with on top of people to chat one to chat.

QED

Một hôm, cô và Mike trò chuyện sau khi đã cho lũ trẻ đi ngủ.

She and Mike were talking in the bedroom after putting the kids to bed.

Literature

Thăm lại lần đầu: (3 phút hoặc ít hơn) Dùng Gợi ý cho cuộc trò chuyện để bắt đầu.

First Return Visit: (3 min. or less) Begin with the sample conversation.

jw2019

Đừng để bất cứ điều gì cản trở bạn trò chuyện với gia đình

Do not let distractions and isolation hinder communication within your family

jw2019

Ổng sẽ rất vui khi có một người để trò chuyện.

He would have enjoyed having a man to talk to.

OpenSubtitles2018. v3

Trò chuyện bao hàm việc lắng nghe (Gia-cơ 1:19).

Communication includes listening. —James 1:19.

jw2019

Trò chuyện với họ tại các buổi họp của hội thánh.

Talk to them at congregation meetings.

jw2019

Thăm lại lần hai: (3 phút hoặc ít hơn) Dùng Gợi ý cho cuộc trò chuyện để bắt đầu.

Second Return Visit: (3 min. or less) Begin with the sample conversation.

jw2019

Cháu sẽ tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện đó chứ?

Would you facilitate that conversation?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là sự trò chuyện giao tiếp.

That is communication.

jw2019

Đi Lại và Trò Chuyện

Commutes and Conversations

LDS

“Tôi có vô tình cản trở việc trò chuyện bằng cách bắt buộc con cái phải nói không?”

‘Do I unwittingly hinder communication by trying to force my adolescent to talk?’

jw2019

Chúng ta có 1 cuộc trò chuyện nghiêm túc

We’re having a private conversation.

OpenSubtitles2018. v3