Trung Đông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhìn xem, có 3 lý do Tại sao Trung Đông có sự “ổn định” như bây giờ

Look, there are three reasons why the Middle East has had stability such as it is.

ted2019

Đến năm 1280, Trung Đông đã trang bị hỏa thương.

By 1280 the Middle East had acquired fire lances.

WikiMatrix

Douglass đã đi tới Trung Đông trong nhiều sứ mạng hòa bình.

Douglass has traveled to the Middle East on several peace missions.

WikiMatrix

Đi tù ở Trung Đông, nhưng kẻ khốn nạn nhất lại là người Hàn.

You get stuck in a Middle Eastern prison, the biggest S.O.B. is a Korean.

OpenSubtitles2018. v3

Cái đã diễn ra là sự thay đổi cơ bản trong lịch sử Trung Đông.

What was going on was the fundamental shift in Middle Eastern history.

ted2019

Trung Đông là cuộc chiến cuối cùng của chúng ta.

The Middle East is our last war.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng hiểu sai ý tôi: Không phải là chúng ta không có hài kịch ở Trung Đông

Don’t get me wrong: it’s not like we don’t have comedy in the Middle East.

QED

Kể từ giờ sẽ là thế giới văn minh chống lại bọn Trung Đông trời đánh.

From now, it’s the civilized world against the Goddamn Middle East.

OpenSubtitles2018. v3

Quốc gia rộng lớn nhất tại phần Trung Đông Ả Rập là Ả Rập Xê Út (2 triệu km2).

The largest country in the Arab Middle East is Saudi Arabia (2 million km2).

WikiMatrix

Có rất nhiều văn hóa truyền thống ở vùng Trung Đông — văn hóa Trung Cổ.

And these were traditions of the Middle East — medieval traditions.

QED

Tổ tiên của giống cừu này đã bị người dân Khoikhoin mang xuống từ vùng Trung Đông.

Their ancestors were brought down from the middle east by the Khoikhoin people.

WikiMatrix

Nó được tìm thấy ở hầu hết Balkan và through large parts của Cận ĐôngTrung Đông.

It is found in most of the Balkans and through large parts of the Near East and Middle East.

WikiMatrix

Chắc chắn là nó sẽ còn xuất hiện trong nhiều câu chuyện về Trung Đông nữa.

It will appear, certainly, in many more Middle Eastern stories.

ted2019

Trung Đông là vốn đúng là một chuyến phiêu lưu trong vài năm gần đây.

The Middle East has been an adventure the past couple of years.

ted2019

Văn phòng chúng tôi có quan hệ mật thiết với vài quốc gia ở Trung Đông.

Our firm has long-standing relationships with several countries in the Middle East.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ có thẻ tìm ra cùng Trung Đông. Nghĩ mà xem.

And they can’t figure out the Middle East.

QED

Larinus sibiricus là một loài true weevil được tìm thấy ở Đông Âu và Trung Đông.

Larinus sibiricus is a species of true weevil found in Eastern Europe and the Middle East.

WikiMatrix

Công việc của tôi là kết nối thương hiệu này với khán giả Trung Đông

My job was to connect the brand with a Middle Eastern audience .

QED

Họ không coi lực lượng gìn giữ hòa bình là vấn đề Trung Đông.

They don’t see the peacekeeping force as a Middle East issue.

OpenSubtitles2018. v3

Vừa giải quyết vài tên Trung Đông, rồi cớm đuổi đi hết luôn.

Just dealing with some Middle Eastern Keystone Cops out at the gate.

OpenSubtitles2018. v3

Thế giới cũng lo âu khi theo dõi tình hình Trung Đông vào tháng 5 năm 1948.

The world was also anxiously watching the Middle East in May of 1948.

jw2019

Binh lính người Congo cũng phục vụ quân đội tại khu vực Trung Đông và Miến Điện.

Detachments of Congolese soldiers also served in the Middle East and Burma.

WikiMatrix

Ánh sáng thiêng liêng chiếu rạng ở Trung Đông

Spiritual Light Shines in the Middle East

jw2019

Tại sao các người không rút khỏi Trung Đông?

Why don’t you get out of the Middle East?

OpenSubtitles2018. v3

Nó nghe như là, tôi không rõ, Trung Đông thì phải?

It sounded, I don’t know, middle eastern?

OpenSubtitles2018. v3