trường trung học in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Nơi ông sống không có trường trung học, và ông muốn có được học vấn.

There were no high schools where he lived, and he wanted an education.

LDS

Trường trung học.

Middle school.

OpenSubtitles2018. v3

Anh học Trường trung học Canarsie và tốt nghiệp năm 1971.

He went to Canarsie High School, from which he graduated in 1971.

WikiMatrix

Năm 1903, nó trở thành Trường Trung học Hồ Nam.

(In 1903 the academy became Hunan High School.

WikiMatrix

Đó là Francisco, một người bạn từ trường trung học.

It was Francisco, a friend from high school.

LDS

Ông họctrường trung học cấp II Schotten, một trường danh tiếng ở Wien.

He was educated in the Schotten gymnasium a renowned school in Vienna.

WikiMatrix

Kalanithi theo học trường Trung học Kingman, nơi anh tốt nghiệp với tư cách thủ khoa (en:valedictorian).

Kalanithi attended Kingman High School, where he graduated as valedictorian.

WikiMatrix

Chan Woo học cùng trường trung học với Yoo Shin.

Chan-woo went to the same middle school and high school with Yoo-shin.

WikiMatrix

Một trách nhiệm chính của các vùng là xây dựng và trang bị cho các trường trung học.

A region’s primary responsibility is to build and furnish high schools.

WikiMatrix

Chính tại trường trung học mà bà và Emmanuel Macron lần đầu tiên gặp nhau.

It was at that high school that she and Emmanuel Macron first met.

WikiMatrix

Ví dụ, ở trường trung học, tôi phải thú nhận mình là mọt sách.

So for example, in high school, I have to confess I was a mega-nerd.

ted2019

Đây là buổi họp mặt 20 năm của trường trung học chúng ta.

Calvin, it’s our 20-year high school reunion.

OpenSubtitles2018. v3

Bà biết đấy, Brick Holmes là hậu vệ thần tượng của cháu hồi ở trường trung học.

Brick was my idol back in high school.

OpenSubtitles2018. v3

Có bằng bổ túc văn hóa sau khi bỏ trường trung học.

Got her GED after dropping out of high school.

OpenSubtitles2018. v3

Nói về trường trung học

Speaking of high school

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, bà làm việc như một thủ thư tại trường trung học Semuliki, từ năm 1994 đến năm 1998.

She then worked as a librarian at Semuliki High School, from 1994 until 1998.

WikiMatrix

Luther đã phải đi bộ ba tiếng hàng ngày để tới trường trung học cơ sở.

Luther had to walk three hours every day to middle school.

ted2019

Tôi đề nghị chúng ta thực hiện sức mạnh công lý trong mọi trường trung học Mỹ.

I propose that we implement restorative justice in every high school in America.

ted2019

Tôi chuộng những tòa nhà màu cam hay xanh ngọc lam, giống trường trung học ở Fairfax.

My favorite part was how the colored blocks were turquoise and orange, just like the blocks in Fairfax High.

Literature

Bà phục vụ như phó trưởng ban trong thời gian ở trường trung học nội trú hỗn hợp.

She served as deputy head prefect during her time at the mixed, boarding high school.

WikiMatrix

Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường.

Tom teaches history at the high school across the street.

Tatoeba-2020. 08

Cứt thật, đó thực sự là một linh vật trường trung học rất sáng tạo.

Shit, that’s a really outside-of-the-box high school mascot.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn là bảo vệ ở một trường trung học.

He’s a janitor at a high school.

OpenSubtitles2018. v3

Một trường trung học, SMK Bukit Jambul, nằm trong khu phố.

A high school, SMK Bukit Jambul, is situated within the neighbourhood.

WikiMatrix

tôi thấy thầy giáo dạy môn hình học của tôi ở trường trung học.thầy Rucell

I saw my geometry teacher in high school, Mr.

ted2019