truyền đạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Phim ảnh, truyền hình và Internet thường truyền đạt những thông điệp và hình ảnh suy đồi.

Movies, TV, and the Internet often convey degrading messages and images.

LDS

Truyền đạt văn hóa không phải là điều duy nhất chỉ có ở con người.

Cultural transmission is not unique to man.

Literature

Đức Chúa Trời dạy và truyền đạt lẽ thật bằng những cách nào?

In what ways has God taught or conveyed the truth?

jw2019

Ngôn từ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn truyền cảm xúc và tình cảm.

Words convey not just information but also emotions and feelings.

jw2019

Đức Chúa Trời truyền đạt những thông điệp rõ rệt mà sau này được viết trong Kinh-thánh.

God communicated specific messages that were later put into the Bible record.

jw2019

Truyền đạt tình yêu thương của Ngài.

Convey His love.

LDS

6. (a) Nhà tiên tri truyền đạt cho Vua A-cha thông điệp phấn khởi nào?

6. (a) What heartening message does the prophet convey to King Ahaz?

jw2019

Tôi luôn nghĩ hình ảnh là cách truyền đạt tốt nhất

I thought it best to talk in pictures .

QED

Hãy sử dụng những công cụ để giúp truyền đạt thông điệp của bạn trên YouTube.

Get the tools to help communicate your message on YouTube.

support.google

9 “Kiến thức truyền đạt cho ai,

9 To whom will one impart knowledge,

jw2019

” Nội dung quan trọng hơn nhiều so với cách truyền đạt lời nói. ”

” Content is more important than the way it is said. “

EVBNews

CTA nào cũng phải truyền đạt rõ ràng để khuyến khích hành động.

Every CTA must be clearly communicated to encourage action.

Literature

Nhưng bạn có thể hợp tác với Ngài trong việc truyền đạt những ân phước như thế.

Yet, you can cooperate with him in conveying such blessings.

jw2019

Tại sao Đức Chúa Trời đơn giản hóa cách ngài truyền đạt tư tưởng cho loài người?

Why does God simplify how he expresses his thoughts to humans?

jw2019

Truyền đạt các lẽ thật vinh quang và tuyệt vời được chứa đựng trong kế hoạch cứu rỗi.

Convey the glorious and beautiful truths contained in the plan of salvation.

LDS

Hãy giúp tôi hoàn thiện kỹ năng và truyền đạt cho tôi chiêu thức cuối cùng đó.

Help me to perfect my skills and to pass on to me knowledge of the ultimate move.

OpenSubtitles2018. v3

Tạp chí bạn đang đọc truyền đạt thông điệp Kinh Thánh ấy.

The magazine you are reading conveys that Bible message.

jw2019

Kinh nghiệm truyền đạt lại, mọi thứ đều nằm trong tâm.

The experience that translates everything is within the mind .

QED

Truyền đạt lại cho người của ông đi, tu sĩ.

Tell that to your people, priest.

OpenSubtitles2018. v3

Chuẩn bị sẵn trong trí những điểm chính mà anh chị muốn truyền đạt.

Fix in your mind the main points you need to convey.

jw2019

Một ý nghĩ về sự thành thật như thế với cha mẹ là truyền đạt với họ.

One reflection of such honesty with parents is to communicate with them.

LDS

Những từ ngữ khéo lựa chọn có thể truyền đạt ấn tượng sâu sắc trong trí người nghe.

Well-chosen words can convey vivid mental impressions to your listeners.

jw2019

Chúa Giê-su không chỉ truyền đạt thông tin cho người ta.

By using questions and making statements, Jesus did more than impart facts.

jw2019

Và đó là lời nhắn nhủ tôi muốn truyền đạt.

And that’s the message I try to convey to them.

ted2019

Trong quá khứ người ta truyền đạt tri thức trong giáo dục.

The past was about delivered wisdom in education.

QED