tự giác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đối với một số người, điều này giúp gia tăng sự tự giác.

For some, this helps to increase self-awareness.

LDS

Tự giác mà chạy qua đây cho tôi.

You’d better come on your own .

QED

Chúng ta có thể cần ân tứ về kỷ luật tự giác hoặc về niềm vui.

We may need the gift of self-discipline or of cheerfulness.

LDS

Kỷ Luật Tự Giác

Self-Discipline

LDS

Kỷ luật tự giác là cần thiết.

Self-discipline is needed.

LDS

Việc “không theo ý riêng mình” vào ngày Sa Bát đòi hỏi kỷ luật tự giác.

Not pursuing your “own pleasure” on the Sabbath requires self-discipline.

LDS

Cô nói cô là người năng động tự giác?

So, would you consider yourself a self-starter?

OpenSubtitles2018. v3

Tự giác thức dậy

Getting out of bed without prodding

jw2019

Bạn có thể giảm bớt căng thẳng bằng cách có kỷ luật tự giác và khéo sắp xếp.

You can alleviate much stress by being self-disciplined and organized.

jw2019

Kỷ luật thật cần thiết cho những người thờ phượng thật—đặc biệt là kỷ luật tự giác!

How necessary discipline is to true worshipers —particularly self-discipline!

jw2019

Tự giác.

Take the initiative.

jw2019

Ý em là sao, rằng anh muốn em tự giác ư?

What are you saying, that I’m taking you for granted?

OpenSubtitles2018. v3

Điều này đòi hỏi sự cố gắng và kỷ luật tự giác.

This takes effort and self-discipline.

jw2019

” Lần cuối cùng bạn TỰ GIÁC dừng lại trên đường là khi nào? ”

” When was the last time when you stopped on the street voluntarily ? ”

QED

Tâm lý của cảm xúc: Cảm xúc tự giác.

Psychology of Emotion: Self-Conscious Emotions.

WikiMatrix

“Triết lý thực nghiệm” của ông là một thứ kỷ luật tự giác.

“His “”experimental philosophy”” was a kind of self-discipline.”

Literature

Hiển nhiên, điều này đòi hỏi có thời dụng biểu tốt và kỷ luật tự giác.

Obviously, this requires good scheduling and self-discipline.

jw2019

Nguyên tắc làm việc là một phần của việc kỷ luật tự giác.

The principle of work is part of self-discipline.

LDS

Nó sẽ đòi hỏi kỷ luật tự giác.

It will require self-discipline.

LDS

Lần nữa, chúng ta cần có kỷ luật tự giác và tập trung tư tưởng.

Again, selfdiscipline and concentration are needed.

jw2019

Đó là nơi mà tôi đã học được kỷ luật tự giác.”

“It is where I learned self-discipline.”

LDS

Tôi dám chắc cậu đã không tự giác đến chào đâu.

I’m sure you didn’t come to say goodbye on your own initiative.

OpenSubtitles2018. v3

Con chó Maremma duy nhất trong lịch sử không thể tự giác mà chăm gà được.

The only Maremma dog in history that can’t bring itself to guard chickens.

OpenSubtitles2018. v3