tủ sách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vậy tủ sách của tôi cho thấy tôi là người như thế nào?

What do my bookshelves say about me ?

ted2019

Nhưng tủ sách bán chạy.

But big selling bookcase.

QED

Đây là tủ sách Billy — sản phẩm bán chạy nhất của IKEA.

This is the Billy bookcase — it’s IKEA’s biggest selling product.

QED

Ngoài ra còn có tủ sách thân thiện.

There is also an attached library.

WikiMatrix

Nó nằm trong tủ sách cá nhân của Hiệu Trưởng.

It’s in the Dean’s private collection.

OpenSubtitles2018. v3

Việt Nam: Tủ sách Khoa học Nhân văn. Bergerud, Eric M. (2000).

Notes Bibliography Bergerud, Eric M. (2000).

WikiMatrix

Sao không kiểm xem tủ sách của bạn có thiếu cuốn Yearbook nào trong số này không?

Why not check to see if any of these editions of the Yearbook are missing from your personal library?

jw2019

Một điều ích lợi là có một tủ sách ngăn nắp và đầy đủ.

A simple help in that respect is to keep a neat and tidy personal library.

jw2019

Nhưng tủ sách của tôi lại thể hiện một điều khác.

But my bookshelves told a rather different story .

ted2019

Ronnie tôi quý anh, nhưng đây là cỗ máy thời gian. Không phải là tủ sách ở IKEA.

Ronnie, I love you, but this is a time machine not a bookcase from Ikea.

OpenSubtitles2018. v3

Tủ sách kiểu Ý bằng gỗ khối, nửa đầu…

Italian bookcase in solid wood. First half of…

OpenSubtitles2018. v3

Ngăn bí mật trong tủ sách.

The safe in the bookcase.

OpenSubtitles2018. v3

Này, nếu như cô có cái tủ sách nào mà cần lắp ráp thì…

Hey, if you ever have any bookcases need putting together…

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn đến trước tủ sách rèn nhân cách trong tiệm sách, nó dành cho bạn đó.

If you go to the self-help section in any bookstore, it’s all about you.

ted2019

Dưới đây là 7 loại hoa lãng mạn nhất trong tủ sách của chúng tôi .

Here are the top seven most romantic flowers in our book .

EVBNews

Tủ sách của bạn có thiếu cuốn Yearbook nào không?

Are Any Yearbooks Missing From Your Library?

jw2019

Stéphanie, đưa chùm chìa khóa bàn và tủ sách của ta ra đây.

Estefana, give the keys of my tables and my secretaires. ” ”

Literature

Bức thư đó không có trong bàn, cũng không có trong tủ sách, thế thì nó phải ở đâu đó.

This letter isn’t in your desk, or your secretary, but nonetheless, it is somewhere.”

Literature

Hầu hết tất cả mọi người đều không thể đọc hướng dẫn sử dụng để dựng tủ sách cho mình

Most people can’t follow the instructions to build their new bookcase, and here you are working on a spaceship.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta thường nói bạn có thể biết được nhiều thứ về một người bằng cách nhìn vào tủ sách của họ.

It’s often said that you can tell a lot about a person by looking at what’s on their bookshelves.

ted2019

Pseudodoxia Epidemica cũng xuất hiện trong tủ sách của nhiều học giả châu Âu trong suốt cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18.

Pseudodoxia Epidemica found itself upon the bookshelves of many educated European readers, for throughout the late 17th century and early 18th century it was translated.

WikiMatrix

Giờ đây, trong nhà của gia đình Contreras đã có một tủ sách, trong khi gia đình có rất ít sách vào trước năm 1987.

A library now graces the Contreras home, where few books were found before 1987.

LDS

Bố đã khóa chặt chai rượu của chú ấy trong tủ sách tít trong phòng đọc của mình, và tôi không thể đột nhập vào đó.

Father kept his Scotch locked tightly in a bookcase in his study, and I could not intrude.

Literature