Dịch Sang Tiếng Anh Tuốc Nơ Vít Tiếng Anh Là Gì ? Tuốc Nơ Vít Dẹp Tiếng Anh Là Gì

14 Tháng Ba, 2018C ông nghệ chế tạoChế tạo máy, gia công cơ khí, Thiết bị đường ốngQuang Nguyễn

Lượt xem: 15651 Views

Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng tiếng anh, nếu bạn không biết từ vựng dụng cụ cơ khí thì cực kỳ khó khăn làm việc

Tiếng Việt Hình ảnh Tiếng Anh
Cờ-lê   Spanner
Cờ-lê hai đầu  * Open End Wrenches
Cờ-lê vòng đóng  * Spline End Wrenches
Cờ-lê đầu rời   Crowfoot Wrenches
Cờ-lê một đầu mở một đầu chòng  * Combination Wrenches
 Lục giác   Hex Wrenches
Cờ lê bánh cóc   Slab Ratchet
Cờ lê bánh cóc   Ratchet Wrenches
Cần xiết lực  * Torque Wrenches
Mỏ lếch răng  * Pipe Wrenches
Mỏ lết  * Wrenches
Khẩu tay vặn 6 cạnh  * Six Point Sockets
Khẩu tay vặn kiểu răng   Twelve Point Sockets
Tay vặn  * Universal Sockets
Bộ đầu nối nhanh khí nén * CUPLA Quick Connect Couplings
Tay nối khẩu  * Socket Extension
Khớp nối vạn năng  * Universal Joint
Bộ vặn vít (Tuốc-nơ vít)   Screwdrivers
Bút thử điện * Fast Screwdrivers
Tuốc-nơ vít điện  * Electronic miniature Screwdrivers
Tuốc-nơ vít đầu chữ thập  * PILLIPS Screwdrivers
Tuốc-nơ vít từ tính  * Magnetic Screwdrivers
Tuốc-nơ vít dẹp  * Flat Tip Screwdrivers
Tay quay taro   tap hand
Kìm  * Pliers
Kìm đầu nhọn  * Needle Nose Pliers
Kìm cộng lực  * Locking Pliers
Kẹp cầu chì  * Safety Wire Twisters
Kìm mỏ quạ  * Adjustable Joint Pliers
Kìm mạng  * Connector Plug
Kìm tuốt dây  * Wire Strippers
Kìm cắt trượt  * Combination Slip-Joint Pliers
Kìm phe, kìm hãm   Convertible Snap Ring Pliers
Kìm cắt dây   Diagonal Cutters
Kìm tuốt dây  * Wire Crimpers
Công cụ điện  * Electronic Tools
Đèn thợ mỏ  * Safety Lamb (Miner’s Lamb)
Đèn pin  * Flashing Light
Máy bộ đàm  * Interphone
Mỏ hàn cầm tay  * Electronic Iron
Tai nghe * Earphone
Dây đeo cổ tay chống tĩnh điện * Static Wrist
Pin  * Battery
Cái sạc điện  * Charger
Loa   Speaker
ổ cắm nguồn điện  * Receptacle
Súng điện * Electronic Runner
Khoan điện  * Electronic Drills
Đèn cấp cứu  * Flashing Emergency Light
Sóng siêu âm  * Ultrasonic
Công cụ đo lường  * Measuring Tools
Thước sắt * Steel Rulers
Thước cuộn * Tape Rulers
Panme đo ngoài  * Outside Micrometer
Thước căn lá  * Feeler (Thickness) Gauges
Cốc đong  * Measuring Cup
Thước kẹp (Du xíc)  * Dial Caliper
Đồng hồ đo  * Gauges
Đồng hồ đo điện Multimeter  * Multi Meter
Đồng hồ Ôm  * Meg Ohm Meter
 Súng siết bu long bằng khí nén  * Gun Air
Kính phản quang  * Inspection Mirror
Kính phóng đại  * Magnifier
Tay gắp kép có khớp nối  * Flexible Two_claw Pick Up Tool
Thanh từ có khớp nối  * Flexible Magnetic Pick Up Tool
Dao rạch  * Utility Knife
Dao cạo  * Scraper Knife
Dao cắt  * Snip (Scissor)
Cưa  * Saw
Cái đục  *  Chisels
Cái dùi  * Punch
Giá ba chân  * Tripod (Spider)
Búa đồng  * Copper Hammer
Búa sắt * Iron Hammer
Búa cao-su  * Rubber Hammer
Móc  *  Hook
Cái giũa  *  File
Cái nhíp  * Nipper (Pliers)
Công cụ nhổ đinh  * Pin Removal Tools
Súng hơi  * Pneumatic Runner
Khoan hơi  * Pneumatic Drills
Súng bắn đinh  * Rivet Gun
Thiết bị bơm  * Injector (Squirt)
Cây bơm dầu bôi trơn  * Oil Cart
Cây bơm dầu thủy lực  * Hydraulic Fluid Cart
Súng bơm dầu  * Grease Gun
Giẻ lau  * Dishcloth
Găng tay   Glove
Cáp  * Rope
Hộp dụng cụ  * Tools Kit
Giá dụng cụ  * Tools Rack
Cái kích  * Jack
pa lăng  * pa lăng
Thang làm việc  * Work Ladder
Đá mài  * Grinding wheel
Giấy ráp  * Sand paper
Băng dính  * Adhesive Tape
Thiếc hàn  * Soldering Tin
Thanh kéo  * Tow Bar
Áo dạ quang  * Flashing Vest
Kính bảo vệ * Goggle (Blinkers)
Thắt lưng (đai) an toàn  * Life Belt(Safety Belt)