ủy thác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông ta có sự ủy thác rất rõ ràng.

He had a clear mandate.

OpenSubtitles2018. v3

Đấng Christ (Ky-tô) đã ủy thác quyền hành gì cho các môn đồ?

(Matthew 18:18, JB) What authority did Christ here delegate to the disciples?

jw2019

Để làm tròn bổn phận mà tổ tiên ủy thác.

To fulfill my obligation to our ancestors.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cần mượn quỹ ủy thác của em.

And they need to borrow from my trust fund.

OpenSubtitles2018. v3

Giấy ủy thác?

Release forms?

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một quỹ ủy thác mang tên mày.

It’s in a trust in your name.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 29 tháng 8 năm 2013, cô ấy được ủy thác trong Hải quân Bangladesh như BNS Durjoy.

On August 29, 2013, she commissioned into the Bangladesh Navy as BNS Durjoy.

WikiMatrix

Vì khoản tiền là quỹ ủy thác.

The money was in a trust fund.

OpenSubtitles2018. v3

Quý I năm 1991, công ty đã ủy thác cho xưởng phim của mình sản xuất 25 phim trong năm 1992.

The company committed its studios in the first quarter of 1991 to produce 25 films in 1992.

WikiMatrix

Ông đã từng là chủ tịch và hiện là người được ủy thác cho quỹ này.

He has since served as chairman and currently as trustee for the foundation.

WikiMatrix

Thuế suất đối với thu nhập ủy thác và bất động sản vượt quá $ 11,500 là 35% cho năm 2009.

The tax rate for trust and estate income in excess of $11,500 was 35% for 2009.

WikiMatrix

Ta cần chuyển mọi thứ vào một Ủy Thác mà Isabel không đụng được vào.

We need to move everything into a new trust that Isabel can’t touch.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một tờ hợp đồng ủy thác được lập ra bởi Beau với số tiền 5 triệu đô.

This is some kind of trust, set up by Beau for $ 5 million.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra, ngài ủy thác món quà ấy cho loài người.

In effect, it was given in trust.

jw2019

Tất cả các lãnh thổ ủy thác được quản lý bởi Hội đồng Ủy thác Liên Hợp Quốc.

All of the trust territories were administered through the United Nations Trusteeship Council.

WikiMatrix

Nó đã được ủy thác.

I had it commissioned.

OpenSubtitles2018. v3

Lãnh thổ Ủy thác Togoland, dưới sự điều hành của Pháp: trở thành Cộng hòa Togo năm 1960.

The Trust Territory of Togoland under French administration (French Togoland): Became independent as Togo in 1960.

WikiMatrix

Có 11 lãnh thổ nhận được sự ủy thác: 7 ở châu Phi và 4 ở châu Đại Dương.

Ultimately, eleven territories were placed under trusteeship: seven in Africa and four in Oceania.

WikiMatrix

Ủy thác đầu tư tin tưởng Giới thiệu 1868.

Investment Trusts—Introduced 1868.

WikiMatrix

Quyền năng và thẩm quyền được ủy thác này gọi là chức tư tế.

This delegated power and authority is called priesthood.

LDS

Đấng được Ngài ủy thác cho nhiều quyền hành nhất là Giê-su Christ, Con Ngài.

The one to whom he has delegated the most authority is his Son, Jesus Christ.

jw2019

Tôi không ủy thác bất cứ thứ gì.

I wasn’t booking anything .

WikiMatrix

Có lẽ tôi nên ủy thác cho ông viết một cuốn tiểu thuyết.

I should commission you to write a novel.

OpenSubtitles2018. v3

Iron Mountain Incorporated là một công ty ủy thác của Google Domains.

Iron Mountain Incorporated is the escrow agent for Google Domains .

support.google

Sau khi đánh bại quân Khmer, Pha Mueang đã ủy thác chính quyền Sukhothai cho Bang Klang Hao.

After the defeat of the Khmer troops, Pha Mueang entrusted the government of Sukhothai to Bang Klang Hao.

WikiMatrix