va chạm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Howell chết trong vụ va chạm
Howell died in crash.
OpenSubtitles2018. v3
Bản thân cỗ máy bao gồm 89 va chạm khác nhau.
The machine itself has 89 distinct interactions .
QED
Bà cũng nghiên cứu góp phần vào sự hiểu biết khoa học của các va chạm vẫn thạch.
She has also contributed to the scientific understanding of meteorite impacts.
WikiMatrix
Anh đã thó cái này từ vị trí va chạm.
I swiped this from the impact site.
OpenSubtitles2018. v3
Phi công đã thoát nạn an toàn chỉ vài giây trước vụ va chạm.
The pilot ejects safely just moments before impact.
WikiMatrix
Những cú va chạm khiến nước phía dưới chuyển động dữ dội, một chiến thuật mới.
Sideswipes create violent underwater turbulence, a new tactic.
OpenSubtitles2018. v3
Mặc dù thế, khả năng va chạm đã bị giảm xuống 1 trong số 250.000 cơ hội .
Even then, the collision probability has been downgraded to 1 in 250, 000 chance .
EVBNews
Bám vào, chuẩn bị va chạm.
Brace for impact.
OpenSubtitles2018. v3
Ông cần đến sự theo dõi những va chạm chứ?
Will you need collision coverage?
opensubtitles2
Vì thiếu tình yêu thương nên thế gian đầy sự va chạm và xung đột.
Because of the lack of love, the world is filled with friction and strife.
jw2019
Trong thực tế chỉ có Oberon có nhiều hố va chạm hơn Umbriel.
In fact, among the Uranian moons only Oberon has more impact craters than Umbriel.
WikiMatrix
Một vài va chạm giữa bọn Phương bắc và bọn địa chủ
Some conflict between the Northmen and some of the landowners.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta đang cố gắng ngăn chặn cuộc va chạm.
We’re trying to prevent an impact.
ted2019
Các đường xoắn ốc tráng lệ, các dải bụi làm say mê, các vụ va chạm dữ dội
Majestic spirals, absorbing dust lanes, violent collisions.
OpenSubtitles2018. v3
Trải qua hàng triệu năm, chúng đã va chạm và kết lại hình thành hành tinh.
For millions of years, these bodies collided and coalesced to form planets.
QED
D18 tháng 12 – Ngài John Alcock chết trong một va chạm tại Rouen.
December 18 – Sir John Alcock is killed in a crash at Rouen, France.
WikiMatrix
Thiên hà mới do vụ va chạm tạo ra được đặt biệt danh là Milkomeda hay Milkdromeda.
The galaxy product of the collision has been nicknamed Milkomeda or Milkdromeda.
WikiMatrix
Tôi ghét khi tôi va chạm với một ai đó.
I hate it when I clash with someone.
OpenSubtitles2018. v3
Sự việc dẫn đến va chạm ít được biết đến.
Little is known about the events leading up to the collision.
OpenSubtitles2018. v3
Khoảng 4h42 giờ chuẩn Thái Bình Dương… thiên thạch đã va chạm…
At approximately 4:42 am Pacific Standard Time the meteors impacted….
OpenSubtitles2018. v3
Ở Tower Sky đã xảy ra vụ va chạm trực thăng trên không
Helicopter has collided onto Sky Tower.
OpenSubtitles2018. v3
Sau hơn hai mươi phi vụ giám sát, nó mất trong một vụ va chạm trên không năm 1997.
After two dozen monitoring missions, it was lost in a mid-air collision in 1997.
WikiMatrix
Nó bảo vệ anh khỏi đạn và những va chạm mạnh.
It protects him from gunfire and other significant impacts.
WikiMatrix
Các báo cáo ban đầu cho thấy cả bốn phi công đều sống sót sau va chạm.
Initial reports stated that all four pilots survived the collision.
WikiMatrix
19 tháng 7 – Frank Goldsborough chết trong một va chạm máy bay ở Vermont.
July 19 – Record-holding aviator Frank Goldsborough dies in a crash in Vermont on his 20th birthday.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh