vệ sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vâng, tôi thậm chí nhìn thấy giấy vệ sinh có nhãn hàng là Cảm Ơn.

Yes, I have even come across a toilet paper whose brand is called “Thank You.”

ted2019

Khoảng thời gian mà Beau vào nhà vệ sinh.

About the time Beau headed to the bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Không có gì sai với việc kinh doanh của ông trong nhà vệ sinh.

Nothing wrong with doing your business in the toilet.

OpenSubtitles2018. v3

Các nhà tắm công cộng phục vụ các chức năng vệ sinh, xã hội và văn hóa.

The public baths served hygienic, social and cultural functions.

WikiMatrix

Các công trình vệ sinh và nước sạch đang được nhân rộng.

Water supply and sanitation facilities have expanded.

worldbank.org

Trong những ngôi nhà lớn hơn, các phòng dành cho khách đều có nhà vệ sinh riêng.

In the larger houses, guest rooms had their own lavatories.

jw2019

Hoặc có thể cô là người duy nhất đã phải đi vệ sinh.”

Or maybe you’re the only one who had to go to the bathroom.”

ted2019

Thật mất vệ sinh.

That’s just unsanitary.

OpenSubtitles2018. v3

Vào nhà vệ sinh.

Get in the bathroom.

OpenSubtitles2018. v3

Hay em sẽ gắn một miếng băng vệ sinh dính đầy máu lên ve áo cậu ta?

Or are you just going to pin a bloody tampon to his lapel?

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi khi dùng phòng vệ sinh, chúng ta có thể lau sạch cho người kế tiếp dùng.

We can tidy up the rest room after each use, leaving it clean for the next person.

jw2019

Anh em phải cưa ván, chở rơm, làm lều, phòng tắm và nhà vệ sinh.

They sawed planks and hauled straw and put up tents, shower stalls, and toilets.

jw2019

Giữ gìn vệ sinh cá nhân.

Rate My Toilet.

WikiMatrix

Phép vệ sinh quan trọng đến mức nào?

How Important Is Cleanliness ?

jw2019

Có nhà vệ sinh trên tàu mà

There’s a bathroom in the train as well, come on .

QED

Có đủ thời gian để tớ đi vệ sinh không?

Do I have time to go to the bathroom?

OpenSubtitles2018. v3

Này các cậu tôi đi vệ sinh.

Hey, boys, I’ma go take a leak.

OpenSubtitles2018. v3

Họ thu thập và phân phối 8.500 bộ dụng cụ vệ sinh và các gói thực phẩm.

They assembled and distributed 8,500 hygiene kits and food packages.

LDS

Mây mưa trong nhà vệ sinh tự nhiên mất sức quyến rũ à?

Sex in toilet cubicles lose its bittersweet charm?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã không vệ sinh chiếc thuyền này từ nhiều năm rồi, cả bên trong và bên ngoài.

Why, I ain’t had this old engine so clean in years, inside and out.

OpenSubtitles2018. v3

Theo điều tra nhân khẩu năm 2011, trên một phần ba (38,17%) tổng số hộ không có phòng vệ sinh.

According to 2011 census, more than one-third (38.17%) of the total households do not have a toilet.

WikiMatrix

Hiển nhiên, tiêu chuẩn vệ sinh mỗi nơi mỗi khác, tùy theo phong tục và hoàn cảnh.

Obviously, standards of cleanliness vary according to customs and circumstances.

jw2019

1 cái để ở nhà vệ sinh, 1 cái ở đây.

One for the toilet, one for here.

OpenSubtitles2018. v3

Bài tiết làm ô nhiễm toàn bộ sàn của các nhà vệ sinh này.

Excretion contaminated the entire floors of these lavatories.

WikiMatrix

Giả sử danh sách từ khóa của bạn bao gồm từ khóa đối sánh rộng vệ sinh sàn.

Let’s say your keyword list includes the broad match keyword floor cleaning.

support.google