viện bảo tàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Việc thành lập viện bảo tàng này đã được Quốc hội Pháp thông qua vào ngày 9 tháng 10 năm 2007.

The establishment of this museum was approved by the French Parliament on 9 October 2007.

WikiMatrix

Cho nên tôi quyên tặng nó cho viện bảo tàng của Trung Quốc.

That’s why I chose to donate it to a Chinese museum.

OpenSubtitles2018. v3

Bố cháu tìm được nó trong viện bảo tàng.

My father found him in a museum.

OpenSubtitles2018. v3

Nó chỉ là một viện bảo tàng.

It’s a museum.

OpenSubtitles2018. v3

China Ocean Press, Bắc Kinh & Viện Bảo tàng Anh (Lịch sử Tự nhiên).

China Ocean Press, Beijing & British Museum (Natural History).

WikiMatrix

Viện bảo tàng là gì?

What museum?

OpenSubtitles2018. v3

Chỗ này là gì đây? viện bảo tàng à?

Is this place a museum or what?

OpenSubtitles2018. v3

Ngày mai, chúng ta sẽ tới viện bảo tàng và xem qua vài bức tranh.

Tomorrow, we’ll go to the museum and look at some paintings.

OpenSubtitles2018. v3

Và nó vẫn đẹp — nó ở trong viện bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại

And it’s beautiful — it’s in the Museum of Modern Art.

QED

Bọn trẻ muốn vào viện bảo tàng

The children are here to see the museum.

QED

Thời nay tất cả những điều này nghe như những thứ trong viện bảo tàng!

Today all of this sounds like museum material!

LDS

Không có viện bảo tàng nào ở Iskenderun

There is no museum in Iskenderun.

OpenSubtitles2018. v3

Viện bảo tàng.

To the museum.

OpenSubtitles2018. v3

Bàn tiệc này nên được đưa vào viện bảo tàng luôn ấy.

This should be in a museum.

OpenSubtitles2018. v3

Người bảo vệ ở viện bảo tàng đã nói cho anh biết à?

The museum guard told you?

OpenSubtitles2018. v3

Vào cửa tự do, và viện bảo tàng mở cửa từ 10:00-04:00, bảy ngày một tuần.

Admission is free, and the museum is open from 10 a.m. to 4 p.m., seven days a week.

WikiMatrix

Hôm nay, giới thiệu bóng chày và thăm các viện bảo tàng.

Today, introduction to baseball and a visit to the museums.

OpenSubtitles2018. v3

Viện bảo tàng Flight/Corbis

Museum of Flight/Corbis

jw2019

Nhìn đi chúng ta sẽ vĩnh viễn bên nhau trong viện bảo tàng.

Look, we have an eternity to spend together in the museum.

OpenSubtitles2018. v3

Khi xem xong ở đây rồi, cậu có muốn đến viện bảo tàng khác không?

Once we’re done here do you want to head to the other museum?

QED

Chúng tôi không dùng tên ” Viện Bảo Tàng Văn Học. ”

We took out’Literary Museum from the title.

OpenSubtitles2018. v3

♪ Nơi đây chính là viện bảo tàng khoa học. ♪

♪ Here’s a scientific promise That a fish who’s Oceanodromous

OpenSubtitles2018. v3

Bảo vệ của viện bảo tàng hoàn toàn không cùi bắp.

The museum security was virtually foolproof.

OpenSubtitles2018. v3

” Xin chào, và cảm ơn vì đã dẫn tôi đi xem viện bảo tàng. ”

” Hello, and thank you for showing me the museum. “

OpenSubtitles2018. v3

Ở buổi tiệc tại viện bảo tàng đêm đó.

Was at a museum gala that night.

OpenSubtitles2018. v3