vô thời hạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Theo USDA, “thực phẩm được giữ đông lạnh liên tục là an toàn vô thời hạn“.

According to the USDA, “foods kept frozen continuously are safe indefinitely.”

WikiMatrix

Tuần Đêm không thể nuôi ăn quân của ngài và tù binh Man Tộc vô thời hạn.

The Night’s Watch can’t continue to feed your men and the wildling prisoners indefinitely.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi lo lắng tự hỏi: chẳng lẽ chúng tôi phải sống trong cái cũi này vô thời hạn.

I asked myself seriously if we might be destined to live indefinitely in this cage.

Literature

Cô không thể giữ 1 nghi phạm vô thời hạn khi không có bằng chứng.

You can’t hold a suspect indefinitely with no evidence.

OpenSubtitles2018. v3

“Vậy thời gian cách ly sẽ kéo dài vô thời hạn?”

“So apart time is something that will go on indefinitely?”

Literature

Tuy nhiên, sự bất ổn trở lại và các maphrian chuyển vô thời hạn để Mosul vào năm 1156.

However, instability returned and the maphrian moved indefinitely to Mosul in 1156.

WikiMatrix

Tôi chắc họ sẽ hài lòng để tôi trì hoãn vô thời hạn.

I’m sure they’d be happier for me to delay it indefinitely.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 20 Tháng 4 năm 2006, LTTE chính thức rút khỏi các cuộc đàm phán hòa bình vô thời hạn.

On 20 April 2006 the LTTE officially pulled out of peace talks indefinitely.

WikiMatrix

Cô ấy sẽ thay thế Jack Bauer vô thời hạn.

Jack Bauer’s been relieved of his duties here indefinitely.

OpenSubtitles2018. v3

TransAsia đình chỉ hoạt động và ngừng hoạt động vô thời hạn vào ngày 22 tháng 11 năm 2016.

The airline ceased its operations and shut down indefinitely on 22 November 2016.

WikiMatrix

Chiến dịch tấn công Lenino bị đình chỉ vô thời hạn.

The Lenino offensive was suspended permanently.

WikiMatrix

Không vô thời hạn, 48 tiếng.

Not indefinitely, 48 hours.

OpenSubtitles2018. v3

Tài sản vô hình có một cuộc sống hữu ích có thể xác định hoặc vô thời hạn.

Intangible assets have either an identifiable or indefinite useful life.

WikiMatrix

Bản dịch Trung Quốc ban đầu là theo một sự đình chỉ vô thời hạn.

The Chinese translations of the light novels were originally under an indefinite suspension.

WikiMatrix

Các bản ghi điện tử liên quan đến hoạt động nhấp chuột được giữ lại vô thời hạn.

Electronic records relating to click activity are retained indefinitely.

support.google

21: Cuộc tấn công Malta của phe Trục bị hoãn vô thời hạn.

21: Invasion of Malta postponed indefinitely.

WikiMatrix

Anh Barr cho thấy rõ việc thu nhóm không kéo dài vô thời hạn.

Brother Barr made clear that the gathering would not continue indefinitely.

jw2019

Vào ngày 29 tháng 12 năm 2012, bộ truyện bị gián đoạn vô thời hạn.

On December 29, 2012, the series went on indefinite hiatus.

WikiMatrix

Trong tháng 5 năm 2011, Silverchair công bố một thời gian tạm nghỉ vô thời hạn.

In May of 2011, Silverchair announced an indefinite hiatus.

WikiMatrix

Vào ngày 24 tháng 3 năm 2006, Blizzard đã hoãn vô thời hạn quá trình phát triển game.

On March 24, 2006, Blizzard indefinitely postponed the game’s development.

WikiMatrix

Điều này đã dẫn đến việc Chosun Ilbo bị đình bản vô thời hạn.

Then, Chosun Ilbo was given an indefinite suspension.

WikiMatrix

Vào tháng 9, chương trình thử nghiệm beta đã được hoãn vô thời hạn.

In September, the beta test program was postponed indefinitely.

WikiMatrix

Trong năm 2009, xây dựng đã bị hoãn lại vô thời hạn do khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

In 2009, construction was postponed indefinitely due to the global economic crisis.

WikiMatrix

Cuối cùng vào tháng 3 năm 2006, Blizzard Entertainment đã thông báo rằng StarCraft: Ghost bị hoãn lại vô thời hạn.

Finally in March 2006, Blizzard Entertainment announced that StarCraft: Ghost was placed on indefinite hold.

WikiMatrix

Bỏ phiếu tiếp theo tại Đông Malaysia trong khuôn khổ tổng tuyển cử bị trì hoãn vô thời hạn.

Further polling in East Malaysia as a continuation of the general election was also postponed indefinitely.

WikiMatrix