vốn từ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi lỗi không nằm trong vốn từ của tôi.

Guilt’s not even in my vocabulary.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sĩ này, Harbor lấy vốn từ đâu?

Doctor, how is Harbor funded?

OpenSubtitles2018. v3

* xây dựng các kỹ năng nghe, nhớ và vốn từ

* builds listening, memory, and vocabulary skills

EVBNews

Ngôn ngữ và tính toán, bao gồm cả tăng vốn từ vựng .

Literacy and numeracy, including widening vocabulary .

EVBNews

Trong vòng 60 ngày, vốn từ vựng của cậu tăng từ 2 lên 3 từ và rồi 300 từ.

Within a period of 60 days, his vocabulary went from two to three words to 300 words.

QED

Các em biết vốn từ của tôi cũng không kém đúng không

But you know my vocabularies is also good

OpenSubtitles2018. v3

Một bé trai hai tuổi không có khả năng trò chuyện và có vốn từ rất hạn chế.

A two-year-old boy could not carry on a conversation and had a limited vocabulary.

jw2019

Nhưng họ hoàn toàn không có khái niệm hay có vốn từ vựng để làm như vậy.

But they just don’t have the categories or vocabulary to do so.

LDS

Mình đang cố gắng mở rộng vốn từ.

Currently I am putting effort into expanding my vocabulary.

Tatoeba-2020. 08

sự sống vốn từ đó ra.

We shun the path of sin.

jw2019

Làm thế nào bạn có thể gia tăng vốn từ vựng?

How can you enlarge your vocabulary?

jw2019

Vốn từ vựng?

Vocabulary?

OpenSubtitles2018. v3

từ đó không có trong vốn từ của tôi đâu.

Well, that word’s not in my vocabulary.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể gia tăng vốn từ vựng của mình bằng cách. . .

You can increase your vocabulary by. . .

jw2019

Họ có vốn từ vựng để diễn tả mục đích, “ikigai”, như người Okinawa.

They have vocabulary for sense of purpose, ikigai, like the Okinawans.

ted2019

Vốn từ vựng chỉ giới hạn trong ” Tôi “, ” là ” và ” Groot “.

So his vocabulistics is limited to ” I ” and ” am ” and ” Groot. ”

OpenSubtitles2018. v3

Những tên đó là một phần trong vốn từ của bé”.—Anh Timothy và chị Ann.

They have become a part of his vocabulary.” —Timothy and Ann.

jw2019

Các bạn ấy có vốn từ vựng lớn hơn.

I mean they have much larger vocabulary.

ted2019

Anh có chút vốn từ pháp lý đấy anh Healy.

You have quite the legal vocabulary, Mr. Healy.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là từ được dùng nhiều nhất trong vốn từ vựng của anh đấy.

That’s the most overused word in your vocabulary.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ đánh cược cô ấy có vốn từ tuyệt vời.

I bet she has an excellent vocabulary.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi bạn mở rộng vòm họng của chúng, bạn mở rộng vốn từ của chúng.

And when you expand their palates, you expand their vocabulary.

QED

Nó giả định rằng lambda, hằng số phân rã là giống nhau cho cả hai vốn từ.

It is assumed that these decay constants lambda are the same for both lexicons .

QED

Những bông hoa có vốn từ rất hạn chế.

Flowers have a limited vocabulary.

Literature

Nếu thường phải moi óc tìm chữ, bạn cần nghiêm túc cố gắng trau dồi vốn từ vựng.

If your problem is that you often grope for the right word, you need to make a concerted effort to build up your vocabulary.

jw2019