vũ công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Phải cô Stacy vũ công thoát y không?
Is that Stacy the stripper?
OpenSubtitles2018. v3
Bà lấy tên Rita Cadillac từ một vũ công nổi tiếng người Pháp trong khoảng những năm 1950 đến 1960.
She took her stage name from Rita Cadillac, an acclaimed French dancer of the 1950s and 1960s.
WikiMatrix
Tôi là 1 vũ công.
I’m a dancer.
OpenSubtitles2018. v3
Không phải ” Altmann, Altmann và vũ công “!
Not ” Altmann, Altmann and Dancing Boy “!
OpenSubtitles2018. v3
Năm 1716, ông kết hôn với Marie-Rose Casthanie, một vũ công, người đã qua đời khoảng 1728.
In 1716, he married Marie-Rose Casthanie, a dancer, who died about 1728.
WikiMatrix
Juliana Riva Baroni (sinh ngày 18 tháng 4 năm 1978) là nữ diễn viên, vũ công kiêm ca sĩ người Brasil.
Juliana Riva Baroni (born April 18, 1978) is a Brazilian actress and singer.
WikiMatrix
Mộ vũ công…
A dancer.
OpenSubtitles2018. v3
” Phải làm gì để trở thành một vũ công vĩ đại?
” What do you have to do to become a great dancer?
QED
Các vũ công với bộ cánh rực lửa
Flame–Feathered Dancers
jw2019
Li nhận giải thưởng ” Xuất Sắc ” ở hạng mục vũ công nam trẻ tuổi vào năm 2009.
” It was really difficult for me because
QED
Vũ công không còn cần phục trang hay phông nền nữa.
Dancers don’t need costumes or scenery anymore.
OpenSubtitles2018. v3
Cô là một vũ công chính của Ballet Hoàng gia, London.
He is a principal dancer with the Royal Ballet, London.
WikiMatrix
Một vũ công với đôi chân ngoài sức tưởng tượng trên đường phố.
A dancer with the fanciest feet on the street.
WikiMatrix
Sau đó, cô trở thành một vũ công cho vũ công chuyên nghiệp Iñaki Urlezaga trong bảy năm.
She then became a dancer for professional dancer Iñaki Urlezaga for seven years.
WikiMatrix
Vũ công Sebastiano Carezo được cho là người sáng tạo ra điệu nhảy này vào năm 1780.
Dancer Sebastiano Carezo is credited with inventing the dance in 1780.
WikiMatrix
Anh trai cô, Derek Hough, cũng là một vũ công chuyên nghiệp.
Her brother, Derek Hough, is also a professional dancer.
WikiMatrix
Mỗi vũ công được tính thang điểm 10, 10 điểm là số điểm cao nhất.
Each dancer is scored on a scale of one to ten, ten being the highest.
OpenSubtitles2018. v3
Bà tự nhận mình là một vũ công suốt đời.
She defined herself as a lifelong dancer.
WikiMatrix
Vũ Công là danh từ chỉ những người làm nghề khiêu vũ.
A dancer is one who performs dance.
WikiMatrix
Tôi thực sự không giống vũ công, thưa ngài.
I’m not really much of a dancer, sir.
OpenSubtitles2018. v3
Người vũ công — “silapakar”, hay “silapakarani”, và chính là người tạo ra phép màu.
The artist –– the silapakar, or the silapakarani, then, is nothing short of a magician.
ted2019
Bà là một nữ diễn viên, vũ công, ca sĩ, người mẫu và giám sát nhà hát.
She was an actress, dancer, singer, model and theater supervedette.
WikiMatrix
Cô và bạn nhảy của mình, vũ công Kim Hyung-seok, giành vị trí thứ hai chung cuộc.
Hyoyeon and her partner, Kim Hyung-seok, ended up winning second place .
WikiMatrix
Hai tạp chí này đề cao Đức Giê-hô-va là Đấng Tối Thượng hoàn vũ (Công 4:24).
(Acts 4:24) They comfort people with the good news of God’s Kingdom and encourage faith in Jesus Christ.
jw2019
Các sợi dây được gắn vào người các vũ công.
Strings attached to dancers.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh