vùng lân cận trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vùng lân cận xung quanh nhà anh ấy chẳng có cái bệnh viện nào.

There are no hospitals in the vicinity of his house.

Tatoeba-2020. 08

+ 17 Tin này về Chúa Giê-su truyền ra khắp Giu-đê và các vùng lân cận.

+ 17 And this news concerning him spread out into all Ju·deʹa and all the surrounding country.

jw2019

Địa hình rừng gồ ghề hoàn toàn tương phản với các vùng lân cận của thung lũng Rhine.

The forest’s rough terrain starkly contrasts with that of the adjoining Rhine Valley.

WikiMatrix

Bà sinh ra và lớn lên ở vùng lân cận của Mixcoac ở thành phố México.

She was born and raised in the neighborhood of Mixcoac, in Mexico City.

WikiMatrix

Chung cư được xây dựng phát triển thành phố mới đến các vùng lân cận.

Apartments were built by new city development to the neighborhood.

WikiMatrix

Dhahran có người định cư từ trước năm 1938, tức năm phát hiện dầu mỏ tại vùng lân cận.

Dhahran was settled after 1938, the year oil was discovered in the vicinity.

WikiMatrix

Tất cả các xe trong vùng lân cận đã có chủ.

All the vehicles in the vicinity have been accounted for.

OpenSubtitles2018. v3

Toàn bộ các vùng lân cận ở thành phố Cagayan de Oro và Iligan đều bị lũ quét .

Entire neighbourhoods in Cagayan de Oro and Iligan cities were swept away .

EVBNews

Nó nằm ngay vùng lân cận..

It’s the right neighborhood.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi tin hắn đang trong vùng lân cận Lockeford và ngoại ô thị trấn.

We believe he is currently in the vicinity of lockeford and its outlying towns.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn nửa các vùng lân cận của thành phố đã trở thành đống đổ nát.

Half of the city’s other neighborhoods are now rubble.

ted2019

Tất cả cảnh sát vùng lân cận, xin hãy báo cáo.

All officers in the vicinity, please report.

OpenSubtitles2018. v3

Doha được thành lập trong vùng lân cận của Al Bidda vào những năm 1820.

Doha was founded in the vicinity of Al Bidda sometime during the 1820s.

WikiMatrix

Tổng số yêu cầu chia theo thành phố hoặc vùng lân cận cũng được hiển thị.

The total number of requests broken down by city or neighborhood are displayed as well.

support.google

Ông ra lệnh cho toàn thể các đơn vị di chuyển về vùng lân cận Gettysburg, Pennsylvania.

He ordered all units to move to the general vicinity of Gettysburg, Pennsylvania.

WikiMatrix

Từ đó nó đã lan sang các phần khác của Puglia và đến các vùng lân cận.

From there it has spread to other parts of Puglia and to neighbouring regions.

WikiMatrix

37 Tin đồn về ngài lan khắp vùng lân cận.

37 So the news about him kept spreading into every corner of the surrounding country.

jw2019

Các di tích lịch sử và các vùng lân cận được bảo vệ bởi vườn quốc gia Gargano.

The historic site and its environs are protected by the Parco Nazionale del Gargano.

WikiMatrix

38 trường hợp ở Kolkata và vùng lân cận Kolkata .

38 cases of HFMD in and around Kolkata .

EVBNews

Mà nó ngay sát vùng lân cận.

It’s cool neighborhood adjacent.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, không có cơ sở sản xuất chất dẻo ở bất cứ vùng lân cận nào.

However, there is no plastic manufacturing anywhere nearby.

Literature

Vùng lân cận nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

The neighbourhood in which the business is located.

support.google

Ngay cả những vùng lân cận nghèo nhất cũng đã cho đi nhiều hơn khả năng của họ.

Even the poorest neighborhoods give more than they can afford.

ted2019

Chúng tôi có nghi phạm trùng khớp trong vùng lân cận.

We have a match in your vicinity.

OpenSubtitles2018. v3