vườn hoa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kiểu gì thế này, một vườn hoa à?

What’s this, a flower garden?

QED

Đây là một vườn hoa đầy hương sắc, Moses.

It is a garden of many flowers, Moses.

OpenSubtitles2018. v3

Không, là vườn hoa.

No, a garden.

OpenSubtitles2018. v3

Công viên có diện tích 50 hecta gồm 20% là mặt hồ và 60% cây xanh và vườn hoa.

The park has an area of 50 hectares, of which 20% comprises lakes and 60% trees and gardens.

WikiMatrix

Vườn hoa nhà bà đẹp thật!

What a lovely flower!

OpenSubtitles2018. v3

Vườn hoa tại chi nhánh

The garden at the branch

jw2019

Như là một vườn hoa hồng vậy.

Yeah, like you’re a field of roses.

OpenSubtitles2018. v3

Toàn thể trái đất sẽ giống như một vườn hoa.

The whole earth will become like a park.

jw2019

Nhưng cha tôi đã già còn tôi… Tôi hằng hoài niệm những vườn hoa của Cordoba đã mất.

But my father is old and I I long for the vanished gardens of Cordoba.

OpenSubtitles2018. v3

Chào mừng tới vườn hoa của tôi chuyên trồng hoa lan quý hiếm

Welcome to my horticultural wonderland of rare and exotic orchids.

OpenSubtitles2018. v3

Daisy gác máy và dành cả buổi chiều còn lại để giúp mẹ nhổ cỏ trong vườn hoa.

Daisy hung up and spent the rest of the afternoon helping her mother pull weeds in her flower gardens.

Literature

Cái này đâu phải vườn hoa kiểu Nhật.

That is so not zen .

OpenSubtitles2018. v3

Các em có biết địa-đàng là gì không?— Ấy là một vườn đẹp hay vườn hoa.

Do you know what Paradise is?— A Paradise is a beautiful garden or park.

jw2019

Có một vườn hoa bao quanh bởi một huấn luyện, trò chơi và vườn.

There is a flower garden encircled by a train, games and arcades.

WikiMatrix

Đây là vườn hoa lớn nhất thế giới.

It is the world’s largest flower garden.

WikiMatrix

Có khi em không muốn một cái vườn hoa.

Maybe you wouldn’t want a garden.

OpenSubtitles2018. v3

Dù sao, trước khi có những vườn hoa, phải có chiến tranh.

However, before the gardens must come the fighting.

OpenSubtitles2018. v3

Phía trước ngôi nhà là vườn hoa và một phần khu vườn.

The manor looked on flower gardens and a part of the park.

Literature

Mẹ nói là cô ấy mặc một cái váy dạ hội dài ở trong một vườn hoa

She’s just in a garden somewhere in a ball gown.

OpenSubtitles2018. v3

Cái vườn hoa mà em vẫn nói tới… Mình có thể trồng ở ngoài kia.

That garden you were talking about – we could plant it over there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tìm thấy miếng giấy này gởi cho cậu trong vườn hoa, Philly.

I found this note for you in your flower garden, Philly.

OpenSubtitles2018. v3

Pháp sư xông đất vườn hoa Hàng Trống.

The Magic Flute – librettist.

WikiMatrix

Trong lần thứ vườn hoa hiện có, mọi thứ sẽ stirrin ́xuống dưới đây trong bóng tối thứ’.

In th’flower gardens out there things will be stirrin’down below in th’dark .

QED

Như hương thơm của vườn hoa trái, chúng tỏa vào không gian

Like an orchard’s fragrance they fill the air.

OpenSubtitles2018. v3