vương miện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

24 Vương miện người khôn ngoan là sự giàu sang của họ;

24 The crown of the wise is their wealth;

jw2019

Giữ vương miện.

Hold the crown.

OpenSubtitles2018. v3

Và bây giờ, tôi muốn chỉ cho các bạn vương miện đá quý của chúng ta.

And now I’d like to show you our crown jewel.

OpenSubtitles2018. v3

Cô được trao vương miện chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp Hoa hậu Ghana 2009.

She was crowned the winner of the Miss Ghana 2009 beauty pageant.

WikiMatrix

Cài áo hình thập tự giá và vương miện là hình tượng.—Preparation, năm 1933, trang 239.

Cross-and-crown pins are idols. —Preparation, 1933, page 239.

jw2019

Chiếc vương miện.

The crown.

OpenSubtitles2018. v3

Không có vua của Hungary nào được coi là chính danh mà không được trao vương miện này.

No king of Hungary was regarded as having been truly legitimate without being crowned with it.

WikiMatrix

Và cô sẽ luôn đội vương miện.

And you should be wearing that crown.

OpenSubtitles2018. v3

Tên con tàu là Vương miện Triton.

The ship’s name, Triton’s Crown.

OpenSubtitles2018. v3

Mathayus sẽ tìm ra vương miện.

Mathayus will find the crown.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ anh định mua một cái vương miện nạm ngọc sao?

Are you gonna buy the crown jewels?

OpenSubtitles2018. v3

Tận hưởng cái vương miện đi nhé.

Enjoy your crown.

OpenSubtitles2018. v3

Hoàng tử vương miện Na Uy và công chúa sở hữu labradoodle.

The Norwegian crown prince and princess own labradoodles.

WikiMatrix

Em biết người không vui, nhưng người không thể ép vua cha đưa vương miện cho mình.

I know that you’re upset with him, but you cannot make him give you the crown.

OpenSubtitles2018. v3

Quispe được trao vương miện Virreina Miss World Bolivia 2018.

Quispe was crowned Virreina Miss World Bolivia 2018.

WikiMatrix

Đó là con trai của cô Mongkut người đã được trao vương miện theo truyền thống.

It was her son Mongkut who was to be crowned according to tradition.

WikiMatrix

Nếu ông ấy chết, Cha chúng ta có được đội vương miện của ông ấy không?

If he does die, will our father wear his crown?

OpenSubtitles2018. v3

Biểu tượng thập tự giá và vương miện (Xem đoạn 12 và 13)

Cross-and-crown emblem (See paragraphs 12 and 13)

jw2019

các lâu đài, vương miện và không được phép nói theo ý mình nữa chứ.

A couple of castles, the Crown Jewels, and diplomatic immunity.

OpenSubtitles2018. v3

Colombia lần đầu tiên giành được một vương miện.

Colombia won an elemental crown for the first time.

WikiMatrix

Tôi sẽ tìm được một trăm cái vương miện đấy và cả thanh gươm cho mình nữa.

I’ll find those hundred crowns and my sword.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi còn giữ vương miện.

I still have my tiara.

OpenSubtitles2018. v3

Sử dụng các phát minh của Herb để ăn cắp vương miện của ta hả?

Using Herb’s inventions to steal my crown!

OpenSubtitles2018. v3

Diya Beeltah là một người mẫu Mauritius được trao vương miện Hoa hậu Mauritius 2012.

Diya Beeltah is a Mauritian model who was crowned Miss Mauritius 2012.

WikiMatrix

Cô được trao vương miện bởi người tiền nhiệm là Elba Fahsbender.

She was crowned by her successor, Elba Fahsbender.

WikiMatrix