xác định trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

No giúp xác định địa điểm những con Dolly trong quá khứ dài của loài bò sát biển.

That helps place dollies in the long history of marine reptiles .

OpenSubtitles2018. v3

Bước 3 là xác định vị trí ngôi sao ở trước thiết bị.

Step three is identify the star on the front of the device.

ted2019

Đã xác định mục tiêu.

Target acquired.

OpenSubtitles2018. v3

Khu dân cư được xác định bởi bản đồ.

Neighborhoods are defined by maps.

QED

Năm siêu tân tinh đã được xác định trong thiên hà M100.

Five supernovae have been identified in M100.

WikiMatrix

Đó không phải là điều ta có thể xác định trước.

It’s not something we can predefine.

ted2019

Xác định mức giá mà tại đó mục hàng cạnh tranh với các mục hàng khác.

Determines the price at which the line item competes with other line items.

support.google

Xác định các quan sát viên sẽ làm mẫu.

Identify the observers who will do the sampling.

WikiMatrix

Các em xác định các mục tiêu của mình.

You determine your goals.

LDS

Xem xét trên các vấn đề nghiêm túc hơn, chúng ta có thể xác định

Now we can also take these models to data and do more serious things .

QED

ta có thể biết mọi nơi nó từng ở và tam suất từ đó để xác định

As in, I can figure out all the places it’s been and triangulate from there to determine

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều thương nhân nghiên cứu biểu đồ giá để xác định các hình mẫu như vậy.

Many traders study price charts in order to identify such patterns.

WikiMatrix

Nhưng nó cần được xác định rõ được mọi người biết đến và giảm dần.

Rather, it’s something that has to be identified, acknowledged and mitigated against.

ted2019

Cơ chế xác định hợp đồng có thể phức tạp.

The mechanism for specifying the contract can be complex.

WikiMatrix

Chúng ta xác định được mục tiêu.

Yes, we’ve identified the target.

OpenSubtitles2018. v3

Không có đủ thông tin về sách này để xác định trạng thái của sách vào lúc này.

There isn’t enough information about this book to determine its status at this time.

support.google

Bảng sau xác định các cụm từ được sử dụng trong cả báo cáo Search Console và Analytics.

The following table identifies terms that are used in both Search Console and Analytics reports.

support.google

Đó là một giá trị cố định xác định tỷ lệ cung cấp tối đa hàng ngày.

It is a fixed value that defines the maximum daily rate of supply.

WikiMatrix

Siêu âm vốn là cách để xác định ung thư buồng trứng.

The ultrasound would be the way to go if you were looking for ovarian cancer.

OpenSubtitles2018. v3

Phi-líp 1:9, 10 liên quan như thế nào đến việc xác định những điều ưu tiên của chúng ta?

How does Philippians 1 : 9, 10 relate to our setting priorities ?

jw2019

187 là phần Luật Hình sự California xác định vụ giết người.

187 is the California Penal Code section that defines murder.

WikiMatrix

Một thiết bị khác dùng tính chất này để xác định các khoáng vật là dichroscope.

Another device using this property to identify minerals is the dichroscope.

WikiMatrix

Kết quả là không xác định.

The results were inconclusive.

OpenSubtitles2018. v3

Cả (3) mẫu vật được xác định của B. modicum đều đến từ ngoại ô thị trấn Buea.

All (3) confirmed collections of B. modicum come from the outskirts of the town of Buea.

WikiMatrix

Tờ kiểu dáng Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng

Stylesheets Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets

KDE40. 1