xi măng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Quyết định sử dụng thành phần tái chế từ ngành sản xuất xi măng và thép.

Decided to use recycled content from cement and steel manufacturing.

ted2019

“Ông Radlay, ờ….. ông trét xi măng vào cái lỗ ở cây đằng kia kìa ạ?”

Radley, ah—did you put cement in that hole in that tree down yonder?”

Literature

Ở sau cửa hàng bằng xi măng ở phí tây Massachusetts.

Kiko was in the back of a cement storefront in western Massachusetts.

ted2019

Loại xi măng tốt sao có thể nứt được.!

You’re a frigging carpenter !

QED

Chỗ xi măng đó là thứ duy nhất chắn giữa chúng ta và một vụ nổ dầu.

That cement’s the only thing between us and a blowout.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ như có ai đó xoắn ruột gan tôi bằng máy trộn xi măng vậy.

It’s like somebody’s twisting my intestines with a cement mixer.

OpenSubtitles2018. v3

Chính phủ lựa chọn đầu tiên 33.267 làng và mỗi làng được cung cấp 335 bao xi măng.

The government first selected 33,267 villages and provided 335 sacks of cement.

WikiMatrix

Kẽm photphat được hình thành từ xi măng kẽm photphat và được sử dụng trong nha khoa.

Zinc phosphate is formed from zinc phosphate cement and used in dentistry.

WikiMatrix

Chú thấy vết cháy trên mặt đất nơi ximăng bị cháy chưa?

You see the soot on the ground where the cement is burnt?

OpenSubtitles2018. v3

Tớ đã dừng lại ở nhà máy sản xuất xi măng và gặp Gephardt.

Ended up at the cement factory, found Gephardt.

OpenSubtitles2018. v3

Một chiều tôi dừng lại và nhìn vào cái cây, thân cây phình to quanh mảng xi măng.

I stopped and looked at the tree one after noon: the trunk was swelling around its cement patch.

Literature

Bây giờ cái gì cũng chưa làm xong làm sao mà tô xi măng lên được.

And we’re not even done with the scaffolding .

QED

Chính là tường xi măng bây giờ đấy

These are cements walls now

QED

Jimmy muốn biết đội Schlumberger có kiểm tra kết dính xi măng không.

Mr. Jimmy wants to know if the team from Schlumberger ran a cement bond log test.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi ngồi trên sàn ximăng và nói chuyện.

We sat on the cement floor and talked.

jw2019

Skip có nói gì với anh về việc kiểm tra xi măng không?

Skip say anything to you about running a cement log?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhìn những chàng trai tự xây trường học bằng gạch và ximăng của UNICEF cung cấp.”

I watched boys build their own schoolhouse with bricks and cement provided by UNICEF.”

WikiMatrix

Nâng tổng sản lượng sản xuất xi măng của toàn Tập đoàn lên 3,6 triệu tấn/năm.

This would increase the nameplate capacity of the combined entity to 10.3 million tons per annum.

WikiMatrix

Báo cáo xi măng của họ cũng nói như vậy phải không?

Cement bond log they ran said the same, yeah?

OpenSubtitles2018. v3

Bảy năm sau đó, ông đã tập chạm khắc với xi măng.

Ten years later he did the same for Chr.

WikiMatrix

Nhưng khi xi măng làm vỡ mắt cá chân của Rose thì mọi thứ đã rõ.

Testing you with the animals was misguided, but earth-magicking the cement and shattering Rose’s ankle was supremely clarifying.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là hồ xi măng đang được đổ lên giấy.

That is the slurry being poured onto paper, basically .

QED

Làm sạch xi măng trên người Thái Sơn ra.

Clean the cement off Tarzan

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn chết đằng sau chiếc xe tải xi măng!

I don’t wanna die behind a cement truck!

OpenSubtitles2018. v3