Bánh Mì Xíu Mại Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Xíu Mại Trong Tiếng Việt

thiêu mại, có nghĩa là nấu để bán. Xíu mại là một món tỉm xắm của người Trung Quốc. Món này trên các thực đơn tiếng Anh được ghi là pork dumplings, tức là há cảo thịt heo.
Từ này có âm Hán Việt là, có nghĩa là. Xíu mại là một món tỉm xắm của người Trung Quốc. Món này trên những thực đơn tiếng Anh được ghi là, tức là há cảo thịt heo .

Bạn đang xem: Xíu mại tiếng anh là gì

Món xíu mại của người Việt thực chất là thịt heo viên, trên các thực đơn tiếng Anh được ghi là Vietnamese meatballs, ăn với cơm hoặc kẹp bánh mì. Xíu mại xốt cà chua của người Việt gần giống với món thịt viên Ý.
Posted byTừ Nguyên Họcat17:04*

Món xíu mại của người Việt thực chất là thịt heo viên, trên các thực đơn tiếng Anh được ghi là, ăn với cơm hoặc kẹp bánh mì. Xíu mại xốt cà chua của người Việt gần giống với món thịt viên Ý.Posted byTừ Nguyên Họcat17:04

Xem thêm: 101 Cách Nói I Love You Too Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? You Too Nghĩa Là Gì ?

ẩm thực(46)ẩn dụ(1)bại não(21)Bãi Rác(1)Brian Wu(18)bút danh(1)cải cách ruộng đất(1)cây cỏ(37)chân dung(41)chiến tranh Đông Dương lần 1(44)chiến tranh Đông Dương lần 2(31)chiến tranh Đông Dương lần 3(7)chính sách ngôn ngữ(11)chính tả(56)chơi chữ(1)chữ Quốc Ngữ(16)chú thích(5)chuẩn(1)cờ bạc(4)cổ sử(32)cổ văn(1)Cô-rô-na(2)Công giáo(3)cú pháp(4)địa danh(55)dịch thuật(80)Điện Biên Phủ(4)định nghĩa(25)Đỗ Mười(1)đồng âm(1)động vật(4)đường bộ(4)đường sắt(2)ebook(1)ghi(1)ghi chú(476)giải hoặc(19)giáo dục(38)giáo dục lịch sử(14)hải ngoại(24)Hán Nôm(42)Hồ Chí Minh(29)Hoàng Phê(1)huyền thoại anh hùng(44)huyền thoại tiếng Việt trong sáng và giàu đẹp(41)không còn trang gốc(7)lá cải(1)Lê Duẩn(4)Lê Đức Thọ(1)lễ hội(1)lịch(1)lịch sử cận đại(116)lịch sử hiện đại(282)lịch sử Việt ngữ học(2)Liên Xô(1)lưỡi gỗ(2)mặc cảm nhược tiểu(1)mại dâm(1)Nam Úc(13)ngữ âm(2)ngư nghiệp(1)ngữ pháp chức năng(3)người Chăm(2)người Hoa(16)người trong nghề(1)Nguyễn Khuyến(1)Nguyễn Vân Phổ(1)Nguyễn Văn Vĩnh(1)Nhã Thuyên(3)nhân danh(2)Nhân Văn – Giai Phẩm(2)Phạm Quỳnh(6)Phạm Thị Anh Nga(1)phân tích diễn ngôn(1)phiên âm(13)phim ảnh(8)phương ngữ(15)quan chế(1)quan hệ Việt Trung(9)sạn(65)sao phỏng ngữ nghĩa(13)su(1)sử học(4)sưu tầm trên mạng(716)Tây Sơn(1)Tây Úc(2)thành ngữ & tục ngữ(17)thể thao(1)thuật ngữ báo chí(1)thuật ngữ chính trị(13)thuật ngữ cơ khí(11)thuật ngữ Công giáo(17)thuật ngữ dân tộc học(2)thuật ngữ địa chất(2)thuật ngữ điện ảnh(1)thuật ngữ giao thông vận tải(10)thuật ngữ kinh tế & tài chính & ngân hàng(6)thuật ngữ ngôn ngữ học(9)thuật ngữ Phật giáo(5)thuật ngữ quân sự(59)thuật ngữ thể thao(3)thuật ngữ thực vật học(16)thuật ngữ tin học(3)thuật ngữ toán học(1)thuật ngữ triết học(2)thuật ngữ vật lý(1)thuật ngữ xây dựng(12)thuật ngữ y dược(5)tiếng chim hót(3)tiếng lóng(2)tình dục & hôn nhân & gia đình(52)Tố Hữu(1)tòa căng-gu-ru(1)tôn giáo(2)trắc địa(1)Trần Kiều Ngọc(3)trang phục(21)Trung Cộng(1)Trường Chinh(2)truyền hình(1)truyện Kiều(1)từ điển học(59)từ láy(2)tư liệu(34)từ ngữ cổ(4)từ ngữ nghề nghiệp(1)từ nguyên dân gian(33)từ quốc tế(8)từ trắc học(13)văn chương(36)văn dĩ tải đạo(7)văn hóa(12)văn học Pháp(1)văn học Việt Nam(2)văn nghệ(4)vè(1)vệ sinh(1)vẹt(2)Việt Nam Cộng Hòa(3)Việt Nam Quốc Dân Đảng(1)Võ Nguyên Giáp(2)vòng danh lợi(1)

►  2021(13) ►  2020(28) ►  2019(64) ►  2018(62) ►  2017(41) ►  2016(29) ►  2015(36) ►  2014(239) ►  2013(402) ►  2012(351) ▼  2011(125) ▼  August(29)
siêu thị nhà hàng ( 46 ) ẩn dụ ( 1 ) bại não ( 21 ) Bãi Rác ( 1 ) Brian Wu ( 18 ) bút danh ( 1 ) cải cách ruộng đất ( 1 ) cây xanh ( 37 ) chân dung ( 41 ) cuộc chiến tranh Đông Dương lần 1 ( 44 ) cuộc chiến tranh Đông Dương lần 2 ( 31 ) cuộc chiến tranh Đông Dương lần 3 ( 7 ) chủ trương ngôn từ ( 11 ) chính tả ( 56 ) chơi chữ ( 1 ) chữ Quốc Ngữ ( 16 ) chú thích ( 5 ) chuẩn ( 1 ) cờ bạc ( 4 ) cổ sử ( 32 ) cổ văn ( 1 ) Cô-rô-na ( 2 ) Công giáo ( 3 ) cú pháp ( 4 ) địa điểm ( 55 ) dịch thuật ( 80 ) Điện Biên Phủ ( 4 ) định nghĩa ( 25 ) Đỗ Mười ( 1 ) đồng âm ( 1 ) động vật hoang dã ( 4 ) đường đi bộ ( 4 ) đường tàu ( 2 ) ebook ( 1 ) ghi ( 1 ) ghi chú ( 476 ) giải hoặc ( 19 ) giáo dục ( 38 ) giáo dục lịch sử dân tộc ( 14 ) hải ngoại ( 24 ) Hán Nôm ( 42 ) Hồ Chí Minh ( 29 ) Hoàng Phê ( 1 ) lịch sử một thời anh hùng ( 44 ) lịch sử một thời tiếng Việt trong sáng và giàu đẹp ( 41 ) không còn trang gốc ( 7 ) lá cải ( 1 ) Lê Duẩn ( 4 ) Lê Đức Thọ ( 1 ) tiệc tùng ( 1 ) lịch ( 1 ) lịch sử vẻ vang cận đại ( 116 ) lịch sử dân tộc tân tiến ( 282 ) lịch sử vẻ vang Việt ngữ học ( 2 ) Liên Xô ( 1 ) lưỡi gỗ ( 2 ) mặc cảm nhược tiểu ( 1 ) mại dâm ( 1 ) Nam Úc ( 13 ) ngữ âm ( 2 ) ngư nghiệp ( 1 ) ngữ pháp công dụng ( 3 ) người Chăm ( 2 ) người Hoa ( 16 ) người trong nghề ( 1 ) Nguyễn Khuyến ( 1 ) Nguyễn Vân Phổ ( 1 ) Nguyễn Văn Vĩnh ( 1 ) Nhã Thuyên ( 3 ) nhân danh ( 2 ) Nhân Văn – Giai Phẩm ( 2 ) Phạm Quỳnh ( 6 ) Phạm Thị Anh Nga ( 1 ) nghiên cứu và phân tích diễn ngôn ( 1 ) phiên âm ( 13 ) phim ảnh ( 8 ) phương ngữ ( 15 ) quan chế ( 1 ) quan hệ Việt Trung ( 9 ) sạn ( 65 ) sao phỏng ngữ nghĩa ( 13 ) su ( 1 ) sử học ( 4 ) sưu tầm trên mạng ( 716 ) Tây Sơn ( 1 ) Tây Úc ( 2 ) thành ngữ và tục ngữ ( 17 ) thể thao ( 1 ) thuật ngữ báo chí truyền thông ( 1 ) thuật ngữ chính trị ( 13 ) thuật ngữ cơ khí ( 11 ) thuật ngữ Công giáo ( 17 ) thuật ngữ dân tộc học ( 2 ) thuật ngữ địa chất ( 2 ) thuật ngữ điện ảnh ( 1 ) thuật ngữ giao thông vận tải vận tải đường bộ ( 10 ) thuật ngữ kinh tế tài chính và kinh tế tài chính và ngân hàng nhà nước ( 6 ) thuật ngữ ngôn ngữ học ( 9 ) thuật ngữ Phật giáo ( 5 ) thuật ngữ quân sự chiến lược ( 59 ) thuật ngữ thể thao ( 3 ) thuật ngữ thực vật học ( 16 ) thuật ngữ tin học ( 3 ) thuật ngữ toán học ( 1 ) thuật ngữ triết học ( 2 ) thuật ngữ vật lý ( 1 ) thuật ngữ kiến thiết xây dựng ( 12 ) thuật ngữ y dược ( 5 ) tiếng chim hót ( 3 ) tiếng lóng ( 2 ) tình dục và hôn nhân gia đình và mái ấm gia đình ( 52 ) Tố Hữu ( 1 ) tòa căng-gu-ru ( 1 ) tôn giáo ( 2 ) trắc địa ( 1 ) Trần Kiều Ngọc ( 3 ) phục trang ( 21 ) Trung Cộng ( 1 ) Trường Chinh ( 2 ) truyền hình ( 1 ) truyện Kiều ( 1 ) từ điển học ( 59 ) từ láy ( 2 ) tư liệu ( 34 ) từ ngữ cổ ( 4 ) từ ngữ nghề nghiệp ( 1 ) từ nguyên dân gian ( 33 ) từ quốc tế ( 8 ) từ trắc học ( 13 ) văn chương ( 36 ) văn dĩ tải đạo ( 7 ) văn hóa truyền thống ( 12 ) văn học Pháp ( 1 ) văn học Nước Ta ( 2 ) văn nghệ ( 4 ) vè ( 1 ) vệ sinh ( 1 ) vẹt ( 2 ) Nước Ta Cộng Hòa ( 3 ) Nước Ta Quốc Dân Đảng ( 1 ) Võ Nguyên Giáp ( 2 ) vòng danh lợi ( 1 ) ► 2021 ( 13 ) ► 2020 ( 28 ) ► 2019 ( 64 ) ► 2018 ( 62 ) ► 2017 ( 41 ) ► năm nay ( 29 ) ► năm ngoái ( 36 ) ► năm trước ( 239 ) ► 2013 ( 402 ) ► 2012 ( 351 ) ▼ 2011 ( 125 ) ▼ August ( 29 )