xúc động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi thực sự xúc động khi ở đây.

I’m thrilled to be here.

ted2019

Cậu xúc động lắm rồi.

You can’t handle this.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra, Đức Chúa Trời vô cùng xúc động trước sự đau khổ của loài người.

In fact, God is deeply moved by human suffering.

jw2019

Chú ấy nghĩ nhìn thấy mấy đứa trẻ đó sẽ khiến cô xúc động.

He thought seeing all the kids would make me too emotional.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu rất xúc động và cố nghĩ xem cháu đã gây ra chuyện gì cho chị ấy.

Of course I was crushed and wracked my brains for any offense I may have caused her.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy chỉ xúc động thôi

No, he’s just really intense.

OpenSubtitles2018. v3

A-đam xúc động mạnh và đã thốt lên như thể bài thơ đầu tiên của loài người:

Deeply moved, Adam expressed what was probably the first poetry:

jw2019

(Giăng 11:33-35) Và đây không phải chỉ là một cách tỏ vẻ xúc động.

(John 11:33-35) And this was not a mere display of emotion.

jw2019

“Điều này làm tôi xúc động, và tôi đã trả lời thư chị.

“This touched me, and I answered her letter.

jw2019

Trong một cách đầy xúc động, Ngài đã tìm đến từng đứa trẻ một.

In a poignant way He reached out to each child.

LDS

Điều anh ấy nói đã làm tôi xúc động: “Thưa chủ tịch, tôi không biết đọc.”

What he said pierced my heart: “President, I can’t read.”

LDS

Đừng xúc động vậy. không phải như cô nghĩ đâu.

I should never have let you think that …

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cảm thấy thật xúc động.

I found that really moving.

QED

Lòng tôi tràn đầy xúc động khi chúng ta sắp bế mạc đại hội vinh quang này.

My heart is full as we come to the close of this glorious conference.

LDS

(Lu-ca 15:5) Thật là một chi tiết xúc động và gợi tả!

(Luke 15:5) What a touching and telling detail!

jw2019

Tôi rất xúc động bởi mức thống khổ trong kinh nghiệm của Đấng Cứu Rỗi.

I am moved by the extent of the tribulation in the Savior’s experience.

LDS

Xúc động vì tình yêu thương của Đức Chúa Trời

Thrilled by God’s Love

jw2019

Xúc động trước sự đau khổ của nàng, Chúa Giê-su trấn an: “Anh ngươi sẽ sống lại”.

Touched by her sorrow, Jesus assured her: “Your brother will rise.”

jw2019

Câu chuyện Branton chia sẻ đã khiến hàng triệu người xúc động .

Brandon’s post created a global sensation that touched the lives of millions.

ted2019

Khi mỗi đứa con ra đời, tôi và Karla đều xúc động.

Karla and I were thrilled at the birth of each of our children.

jw2019

Nỗi xúc động chan hòa người tôi khi tôi cố gắng hiểu điều tôi vừa nghe.

Emotions flooded over me as I tried to comprehend what I had just heard.

LDS

Tại sao Lời Đức Chúa Trời khiến vua xúc động đến thế?

Why did God’s Word so deeply touch the king’s heart?

jw2019

Và những sự kiện cũng rất xúc động.

And the facts are also very touching.

jw2019

Tôi giấu nó trong sự yên tĩnh vì những vần thơ thực sự rất xúc động.

I kept it quiet because I was moved by it.

OpenSubtitles2018. v3