xứng đáng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Hắn không xứng đáng với nó.
He doesn’t deserve it.
OpenSubtitles2018. v3
Anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và dịu dàng
I just want to be the man that you deserve— passionate, tender
opensubtitles2
Không, không xứng đáng.
No, she doesn’t.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng bao giờ cảm thấy rằng các anh chị em quá không xứng đáng để cầu nguyện.
Never feel you are too unworthy to pray.
LDS
Vậy, tôi xứng đáng có một ngày kỷ niệm thực sự.
So I deserve a real celebration.
OpenSubtitles2018. v3
Chẳng phải chúng ta đều xứng đáng được một cơ hội thứ hai sao?
Don’t we all deserve one?
OpenSubtitles2018. v3
Phụ nữ quyến rũ như bà xứng đáng được chiều chuộng.
Sexy woman like you deserves to be pampered.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy xứng đáng với nơi này.
… he is more powerful than you.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta muốn làm tôi tớ khiêm nhường, xứng đáng của Đức Chúa Trời.
We want to be worthy, humble servants of God.
jw2019
Tôi biết là mình xứng đáng bị giễu cợt mà.
I know, I deserve to be mocked.
OpenSubtitles2018. v3
Có người nói có một số người không xứng đáng hoặc nên ra đi.
You know, who says that these were the people who either deserved or should have gone out?
OpenSubtitles2018. v3
Thừa hưởng một cái tên quyền lực không có nghĩa là cậu xứng đáng được tôn trọng
Powerful family name doesn’t mean you deserve respect.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ấy xứng đáng được biết chuyện đang diễn ra.
She deserves to know what’s going on.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi tớ của Đức Chúa Trời chứng tỏ xứng đáng
God’s Ministers Prove Their Qualification
jw2019
Chúng ta cần phải tôn trọng luật pháp, là các công dân xứng đáng.
We are to be law-abiding, worthy citizens.
LDS
Ta chỉ cho nàng những gì nàng xứng đáng.
I’ve only given you what you deserve.
OpenSubtitles2018. v3
Cha mẹ nó không xứng đáng với nó.
His parents didn’t deserve him.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu nó giống như yêu một người anh phải xứng đáng với người đó.
If that’s what it’s like to love someone,….. you deserve each other.
OpenSubtitles2018. v3
Ý tớ là, tớ không xứng đáng để có cái gì à?
I mean, don’t I deserve anything?
OpenSubtitles2018. v3
Có thể nó không xứng đáng.
It might not be worth it to me.
OpenSubtitles2018. v3
Thế gian không xứng đáng cho họ ở
The World Was Not Worthy of Them
jw2019
Xứng đáng là chân tướng quân!
Be jubilant, my feet!
WikiMatrix
Nhưng làm thế nào chúng ta có thể xứng đáng để được như thế?
But how can we deserve it?
LDS
Cô hết sức mong mình đủ lớn để cho Clarence một trận đòn xứng đáng.
How she wished that she were big enough to give Clarence the whipping he deserved.
Literature
Em xứng đáng với một cuộc sống bình thường, Jer.
You deserve a normal life, Jer.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh