xương rồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

♪ Jack Xương Rồng vừa tới ♪

Cactus Jack Slade has arrived

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã phát triển những kỹ thuật chuyên biệt để săn mồi trong các khóm xương rồng.

It has developed special techniques for hunting amongst the cacti.

OpenSubtitles2018. v3

Đến nỗi xương rồng cũng không thể sống sót.

Even the mohwa didn’t flower.

OpenSubtitles2018. v3

Trong 5 ngày liền, vị giám mục buộc phải sống bằng cách gặm các nhánh xương rồng

For 5 days the bishop was forced to survive on cactus pads these land iguanas eat little else

QED

Không, là Jack Xương Rồng.

No, it’s Cactus Jack.

OpenSubtitles2018. v3

Xương rồng… mấy loại cây kiểu kiểu đó.

You know, the cacti, the vegetation, that kind of thing.

OpenSubtitles2018. v3

Bắn thử cây xương rồng đi.

Try that cactus.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ chúng ta có tiệc xương rồng Peyote à?

Oh, are we gonna have a peyote party?

OpenSubtitles2018. v3

Đây đúng là trường hợp của những hoa xương rồng mỹ miều chụp nơi trang này.

This is certainly the case with the magnificent cactus flowers depicted here.

jw2019

Quái vật Gila có thể trèo cây và xương rồng để tìm kiếm trứng.

Gila monsters are able to climb trees and cacti in search of eggs.

WikiMatrix

Bọn mình chỉ cần tìm được thứ gọi là cây xương rồng ” la bàn “.

We just gotta find… what’s called a compass cactus.

OpenSubtitles2018. v3

Một gã tao biết ở El Paso đã cởi hết quần áo và nhảy vô bụi xương rồng.

A fella I knew in El paso took all his clothes off and jumped on a cactus.

OpenSubtitles2018. v3

♪ Jack Xương Rồng chờ trong bóng tối ♪

Cactus Jack Slade waits in the shade

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn như con nai cận thị ôm cây xương rồng và bị đâm trước đây

Me like nearsighted elk that make love to cactus been stuck before.

OpenSubtitles2018. v3

Còn cái cây xương rồng đó, à, nó là… nó là một chiếc xe nát.

And that cactus, well, it’s a- – it’s a smashed car.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với tôi thì đều là xương rồng tuốt.

Looks like a lot of cactus to me.

OpenSubtitles2018. v3

Là Jack Xương Rồng.

It’s Cactus Jack.

OpenSubtitles2018. v3

Cây cối và xương rồng rất thích hợp cho việc này.

Trees or cacti are good for this.

ted2019

Lưỡi dao làm từ thép Valyrian, chuôi làm từ xương rồng.

The blade is Valyrian steel, the handle dragonbone.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm một chút hồng nữa thì cô sẽ còn đẹp hơn bông hồng xương rồng kia.

Any more colour and you’d be prettier than that cactus rose.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ: loài xương rồng Escobaria vivipara (Nutt.)

The pincushion cactus, Escobaria vivipara (Nutt.)

WikiMatrix

Xương rồng peyote đâu, Billy?

Where’s the peyote, Billy?

OpenSubtitles2018. v3

Thỉnh thoảng tôi có dùng xương rồng peyote.

I take peyote, sometimes.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là tối nay ông ăn quá nhiều xương rồng tạo ảo giác rồi, Hans.

Maybe you’ve just eaten too many hallucinogenic cactuses tonight, Hans.

OpenSubtitles2018. v3

Xương rồng đâu?

Where are the cactuses?

OpenSubtitles2018. v3