Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Ý nghĩa
|
Anh
|
英 |
yīng |
Anh hùng, chất tinh túy của vật |
An |
安 |
ān |
Bình an |
Bình |
平 |
píng |
Hòa bình |
Bảo |
宝 |
bǎo |
Báu vật |
Cường |
强 |
qiáng |
Mạnh, vững mạnh |
Cúc |
菊 |
jú |
Hoa cúc |
Công |
功 |
gōng |
Thành công |
Chính |
正 |
zhèng |
Ngay thẳng, đoan chính |
Duyên |
缘 |
yuán |
Duyên phận |
Dung |
蓉 |
róng |
Hoa phù dung |
Huyền |
玄 |
xuán |
Huyền bí |
Hưng |
兴 |
xìng |
Hưng thịnh |
Hạnh |
幸 |
xìng |
Hạnh phúc |
Hậu |
厚 / 后 |
hòu |
Nhân hậu |
Hoàng |
黄 / 皇 / 凰 |
huáng |
Huy hoàng, phượng hoàng |
Khánh |
庆 |
qìng |
Mừng, vui tươi |
Kim |
金 |
jīn |
Vàng, đồ quý |
Khải |
凯 |
kǎi |
Khải hoàn, thắng lợi trở về |
Liên |
莲 |
lián |
Hoa sen |
Linh |
灵 / 玲 / 龄 |
líng |
Linh hồn, lộng lẫy |
Long |
龙 |
lóng |
Con rồng |
Lâm |
林 |
lín |
Rừng cây |
Lan |
兰 |
lán |
Hoa phong lan |
Liễu |
柳 / 蓼 |
liǔ / liǎo |
Cây liễu / tĩnh mịch |
Mai |
梅 |
méi |
Hoa mai |
Mạnh |
孟 |
mèng |
Mạnh mẽ |
Mây |
云 |
yún |
Mây trên trời |
Mỹ |
美 |
měi |
Tươi đẹp, mĩ lệ |
Duy |
维 |
wéi |
Duy trì |
Dương |
阳 |
yáng |
Ánh mặt trời |
Danh |
名 |
míng |
Danh tiếng |
Đạt |
达 |
dá |
Đạt được |
Dũng |
勇 |
yǒng |
Anh dũng |
Đức |
德 |
dé |
Đạo đức |
Đông |
东 |
dōng |
Phía đông |
Giang |
江 |
jiāng |
Con sông |
Giai |
佳 |
jiā |
Đẹp, tốt |
Hải |
海 |
hǎi |
Biển cả |
Hoa |
华 |
huá |
Phồn hoa |
Hà |
荷 / 霞 |
hé / xiá |
Hoa sen / ráng chiều |
Hằng |
恒 |
héng |
Lâu bền, vĩnh hằng |
Hiền |
贤 |
xián |
Hiền thục |
Hùng |
雄 |
xióng |
Anh hùng |
Hiếu |
孝 |
xiào |
Đạo hiếu |
Hương |
香
|
xiāng |
Hương thơm |
Huy |
辉 |
huī |
Huy hoàng |
Nam |
南 |
nán |
Miền nam, phía nam |
Nhung |
绒 |
róng |
Nhung lụa |
Nhật |
日 |
rì |
Mặt trời |
Nga |
娥 |
é |
Thiên nga |
Nguyệt |
月 |
yuè |
Ánh trăng |
Nguyên |
原 / 元 |
yuán |
Nguyên vẹn, nguyên thủy |
Tên từ vần P – Y
|
Phương |
芳 |
fāng |
Mùi thơm hoa cỏ |
Phong |
风 |
fēng |
Gió |
Phượng |
凤 |
fèng |
Phượng hoàng |
Phú |
富 |
fù |
Giàu có |
Phúc |
福 |
fù |
Hạnh phúc |
Quân |
军 |
jūn |
Quân nhân |
Quyết |
决 |
jué |
Quả quyết |
Quyên |
娟 |
juān |
Xinh đẹp |
Quỳnh |
琼 |
qióng |
Hoa quỳnh |
Quý |
贵 |
guì |
Cao quý |
Quang |
光 |
guāng |
Ánh hào quang |
Sơn |
山 |
shān |
Núi |
Tuấn |
俊 |
jùn |
Anh tuấn, đẹp |
Tâm |
心 |
xīn |
Trái tim |
Tài |
才 |
cái |
Tài năng |
Tình |
情 |
qíng |
Tình nghĩa |
Tiến |
进 |
jìn |
Cầu tiến |
Tiền |
钱 |
qián |
Tiền tài |
Tiên |
仙 |
xiān |
Tiên nữ |
Thái |
泰 |
tài |
To lớn |
Thủy |
水 |
shuǐ |
Nước |
Thùy |
垂 |
chuí |
Rủ xuống |
Thư |
书 |
shū |
Sách |
Thảo |
草 |
cǎo |
Cỏ |
Thế |
世 |
shì |
Thế gian |
Thơ |
诗 |
shī |
Thơ ca |
Thu |
秋 |
qiū |
Mùa thu |
Thanh |
青 |
qīng |
Thanh xuân |
Thành |
成 |
chéng |
Thành công |
Trường |
长 |
cháng |
Dài, xa |
Uyên |
鸳 / 渊 |
yuān |
Uyên ương / uyên bác |
Vân |
云 |
yún |
Mây trên trời |
Văn |
文 |
wén |
Văn nhân |
Vinh |
荣 |
róng |
Vinh quang |
Vượng |
旺 |
wàng |
Sáng sủa, tốt đẹp |
Việt |
越 |
yuè |
Vượt qua, tên nước Nước Ta |
Yến
|
燕 |
yàn |
Chim yến |