Tên tiếng Anh dành cho nữ: hay, đẹp, ý nghĩa nhất

Trong bài viết sau đây, Tên hay nhất đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn danh sách tên tiếng Anh cho nữ hay, đẹp và ý nghĩa nhất.

Trong thời đại ngày này thì tiếng Anh đã trở thành một ngôn từ thông dụng và phổ cập trên toàn quốc tế. Những cái tên tiếng Anh sẽ giúp tất cả chúng ta thuận tiện hòa nhập và gây được ấn tượng với người khác tốt hơn .
Do vậy, bạn muốn tìm bé gái sắp chào đời của mái ấm gia đình bạn một cái tên tiếng Anh thật hay và ấn tượng nhất .

Hoặc cũng có thể bạn đang muốn tìm một  cái tên tiếng Anh hay để làm biệt danh, nickname cho mình.

Thay vì mất nhiều thời hạn để tâm lý, những bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm bài viết sau đây của chúng tôi để thuận tiện tìm được cái tên mà mình vừa lòng .

Bài viết sẽ cung cấp đến bạn những tên tiếng Anh hay, đẹp và ý nghĩa nhất dành cho nữ.

Hãy cùng tìm hiểu và khám phá ngay giờ đây nhé .

Tổng hợp tên tiếng Anh hay dành cho nữ, bé gái

  • Alaric: thước đo quyền lực.
  • Felicity : vận may tốt lành
  • Almira : công chúa
  • Cael: mảnh khảnh.
  • Belinda: Đáng yêu
  • Belle, Bella: Xinh đẹp
  • Helen, Helena: Dịu dàng
  • Hetty: Người được nhiều người biết đến
  • Holly: ngọt như mật ong
  • Grace: Lời chúc phúc của Chúa
  • Guinevere: Tinh khiết
  • Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
  • Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
  • Caius: hân hoan
  • Calixto: xinh đẹp.
  • Adela/Adele : cao quý
  • Elysia : được ban/chúc phước
  • Gladys : công chúa
  • Gwyneth : may mắn, hạnh phúc
  • Elfleda : mỹ nhân cao quý
  • Helga : được ban phước
  • Milcah : nữ hoàng
  • Phoebe : tỏa sáng
  • Rowena : danh tiếng, niềm vui
  • Xavia : tỏa sáng
  • Cassian: rỗng tuếch.
  • Orla : công chúa tóc vàng
  • Pandora : được ban phước toàn diện
  • Chrysanthos: bông hoa vàng.
  • Anne: ân huệ, cao quý.
  • Crius: mang ý nghĩa chúa tể, bậc thầy.
  • Damon: chế ngự, chinh phục.
  • Irene : hòa bình
  • Beatrix : hạnh phúc, được ban phước
  • Hadrian: mái tóc tối màu.
  • Halloran: người lạ đến từ nước ngoài.
  • Bridget : sức mạnh, người nắm quyền lực
  • Calliope : khuôn mặt xinh đẹp
  • Fidelma : mỹ nhân
  • Emeric: có nghĩa quyền lực.
  • Amabel/Amanda : đáng yêu
  • Sharon: Yên bình
  • Phyllis: Cây cây xanh tốt
  • Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
  • Phoebe: Ánh trăng vàng
  • Selena: Mặn mà, đằm thắm
  • Veronica:Sự thật
  • Nessa, Nessa: Tinh khiết
  • Nerita: Sinh ra từ biển
  • Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
  • Estelle: Một ngôi sao
  • Felicia: Lời chúc mừng
  • Ceridwen : đẹp như thơ tả
  • Fiona : trắng trẻo
  • Keisha : mắt đen
  • Doris : xinh đẹp
  • Brenna : mỹ nhân tóc đen
  • Dulcie : ngọt ngào
  • Isolde : xinh đẹp
  • Delwyn : xinh đẹp, được phù hộ
  • Amelinda : xinh đẹp và đáng yêu
  • Louisa : chiến binh nổi tiếng
  • Allie: đẹp trai, thần kì.
  • Annika: nữ thần Durga trong đạo Hin đu.
  • Ada: người phụ nữ cao quý.
  • Bridget: tức là quyền lực, sức mạnh, đức hạnh.
  • Catherine: tinh khôi, sạch sẽ.
  • Sterling : ngôi sao nhỏ
  • Eirlys : hạt tuyết
  • Elain : chú hưu con
  • Bella: người phụ nữ xinh đẹp.
  • Arya: có nghĩa cao quý, tuyệt vời, trung thực.

  • Beatrice: người mang niềm vui.
  • Brett: cô gái đến từ hòn đảo Brittany.
  • Azura : bầu trời xanh
  • Selina : mặt trăng
  • Stella : vì sao
  • Oriana : bình minh
  • Phedra : ánh sáng
  • Eira : tuyết
  • Clover: đồng cỏ, đồng hoa.
  • Cosima : có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Daisy: đôi mắt.
  • Ernesta : chân thành, nghiêm túc
  • Latifah – dịu dàng, vui vẻ
  • Coraline: biển quý.
  • Alma : tử tế, tốt bụng
  • Bianca/Blanche : trắng, thánh thiện
  • Harriet: Người thông suốt
  • Nathania: Món quà của Chúa
  • Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
  • Vania: Duyên dàng
  • Veleda: Sự từng trải
  • Shana: Đẹp đẽ
  • Shannon: Khôn ngoan
  • Primrose:Hoa hồng
  • Vera: Sự thật
  • Verda: Mùa xuân
  • Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
  • Dorothy: tức là món quà của Chúa.
  • Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
  • Charlotte: người phụ nữ tự do.
  • Clarice: mang ý nghĩa sáng sủa, sạch sẽ, nổi tiếng.
  • Tryphena : duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Xenia : hiếu khách
  • Laelia – vui vẻ
  • Halcyon : bình tĩnh, bình tâm
  • Agnes : trong sáng
  • Dilys : chân thành, chân thật
  • Agatha : tốt
  • Eulalia : (người) nói chuyện ngọt ngào
  • Jena : chú chim nhỏ
  • Anita: Duyên dáng và phong nhã
  • Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
  • Chloe: Như bông hoa mới nở
  • Christine, Christian: Ngay thẳng
  • Heather: hoa thạch nam
  • Fiona: Xinh xắn
  • Flora: Một bông hoa
  • Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
  • Estra: Nữ thần mùa xuân
  • Ethel: Quý phái
  • Coral: Viên đá nhỏ
  • Courtney: Người của hoàng gia
  • Ciara : đêm tối
  • Sophronia : cẩn trọng, nhạy cảm
  • Muriel : biển cả sáng ngời
  • Rosabella : đóa hồng xinh đẹp
  • Selena : mặt trăng, nguyệt
  • Iolanthe : đóa hoa tím
  • Rosa : đóa hồng
  • Edana : lửa, ngọn lửa
  • Layla : màn đêm
  • Heulwen : ánh mặt trời
  • Iris : hoa iris, cầu vồng
  • Gratian: duyên dáng.
  • Keva : mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera : cô bé đóc đen
  • Mabel : đáng yêu
  • Donna: Quý phái
  • Dora: Một món quà
  • Doris: Từ biển khơi
  • Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
  • Carla: Nữ tính
  • Erika: Mạnh mẽ
  • Ernestine: Có mục đích
  • Dominique: Thuộc về Thượng Đế
  • Carly: Một dạng của tên Caroline
  • Drusilla : mắt long lanh như sương
  • Hebe : trẻ trung
  • Aurelia : tóc vàng óng
  • Miranda : dễ thương, đáng yêu
  • Rowan : cô bé tóc đỏ
  • Serena : tĩnh lặng, thanh bình
  • Victoria : chiến thắng
  • Emyrs: bất diệt.
  • Charmaine/Sharmaine : quyến rũ
  • Andrea : mạnh mẽ, kiên cường
  • Helen : mặt trời, người tỏa sáng
  • Jennifer: Con sóng
  • Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
  • Jewel: Viên ngọc quý
  • Jillian, Jill: Bé nhỏ
  • Olwen : dấu chân được ban phước
  • Callum: chim bồ câu.
  • Callias: người xinh đẹp nhất.
  • Mirabel : tuyệt vời
  • Odette/Odile : sự giàu có
  • Ladonna : tiểu thư
  • Banquo: tức là không xác định.
  • Florence : nở rộ, thịnh vượng
  • Adelaide/Adelia : người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Hypatia : cao (quý) nhất
  • Cleopatra : vinh quang của cha,.
  • Donna : tiểu thư
  • Altair: có nghĩa chim ưng.
  • Aleron: đôi cánh.
  • Amycus: người bạn
  • Genevieve : tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Alva : cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Arianne : rất cao quý, thánh thiện

Tên tiếng Anh phổ biến dành cho nữ, con gái

  • Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
  • Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
  • Catherine: Tinh khiết
  • Dominica: Chúa tể
  • Alida :  chú chim nhỏ
  • Anthea : như hoa
  • Aurora : bình minh
  • Azure : bầu trời xanh
  • Roxana : ánh sáng, bình minh
  • Stella : vì sao, tinh tú
  • Arrietty: người cai trị ngôi nhà.
  • Matilda : sự kiên cường trên chiến trường
  • Edith : sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Annabella : xinh đẹp
  • Eirian/Arian : rực rỡ, xinh đẹp
  • Elena: Thanh tú
  • Jane, Janet: Duyên dáng
  • Hilary : vui vẻ
  • Gwen : được ban phước
  • Durante: trong suốt.
  • Evander: người đàn ông mạnh mẽ.
  • Amanda : được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Vivian : hoạt bát
  • Meliora : tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Melinda: Biết ơn
  • Melissa:Con ong nhỏ
  • Jemima: Con chim bồ câu
  • Jasmine: Như một bông hoa
  • Lara: Được nhiều người yêu mến
  • Larina: Cánh chim biển
  • Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
  • Deborah: Con ong chăm chỉ
  • Jade: Trang sức lộng lẫy
  • Leah, Leigh: Niềm mong đợi
  • Lee, Lea: Phóng khoáng
  • Leticia: Niềm vui
  • Larissa: Giàu có và hạnh phúc
  • Laverna: Mùa xuân
  • Elga, Elfin: Ngọn giáo
  • Emily: Giàu tham vọng
  • Melanie: Người chống lại bóng đêm
  • Lily : hoa huệ tây
  • Calantha : hoa nở rộ
  • Esther : ngôi sao
  • Violet : hoa violet, màu tím
  • Jasmine : hoa nhài
  • Lucasta : ánh sáng thuần khiết
  • Maris : ngôi sao của biển cả
  • Glenda : trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere : trắng trẻo và mềm mại
  • Daisy : hoa cúc dại
  • Flora : hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Diana, Diane: Nữ thần
  • Mercy: Rộng lượngvà từ bi
  • Michelle:Nữ tính
  • Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
  • Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
  • Emma: Tổ mẫu
  • Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
  • Andrea: Dịu dàng, nữ tính
  • Angela: Thiên thần
  • Glynnis: Đẹp thánh thiện
  • Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
  • Philippa: Giàu nữ tính
  • Geraldine: Người vĩ đại
  • Gloria: Đẹp lộng lẫy
  • Valerie: Khỏe mạnh
  • Vanessa: Con bướm
  • Scarlett: Màu đỏ
  • Nicolette: Chiến thắng
  • Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
  • Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
  • Fern: Sức sống bền lâu
  • Eudora: Món quà
  • Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
  • Patricia:Quý phái
  • Sally: Người lãnh đạo
  • Samantha: Người lắng nghe
  • Nerissa: Con gái của biển
  • Selene, Selena: Ánh trăng
  • Nina: Người công bằng
  • Annabelle: Niềm vui mừng
  • Annette: Một biến thể của tên Anne
  • Belinda: Đáng yêu
  • Belle, Bella: Xinh đẹp
  • Helen, Helena: Dịu dàng
  • Hetty: Người được nhiều người biết đến
  • Holly: ngọt như mật ong
  • Grace: Lời chúc phúc của Chúa
  • Guinevere: Tinh khiết
  • Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
  • Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
  • Clarissa: Được nhiều người biết đến
  • Bernice: Người mang về chiến thắng

Tên tiếng Anh dễ thương dành cho nữ

  • Alice – đẹp đẽ
  • Jane – tình yêu của thượng đế
  • Susanna – tinh khôi
  • Angela –  thiên thần
  • Arian – xinh đẹp, rực rỡ
  • Eira – tuyết
  • Regina – nữ hoàng
  • Anna – cao thượng
  • Elizabeth – người hiến dâng cho thượng đế
  • Joan – diệu dàng
  • Kart – tình yêu
  • Julia – thanh nhã
  • Sarah – công chúa
  • Albert – cao quý
  • Emily – siêng năng
  • Ladonna – tiểu thư
  • Lily – hoa bách hợp

Một số tên tiếng Anh khác dành cho nữ

  • Samson :  Đứa con của mặt trời
  • Carwyn : Được yêu, được ban phước
  • Dai : Tỏa sáng
  • Dominic : Chúa tể
  • Violet: đóa hoa nhỏ màu tím.
  • Patrick : Người quý tộc
  • Eugene : Xuất thân cao quý
  • Nora: ánh sáng.
  • Jethro : Xuất chúng
  • Iris – hoa iris, cầu vồng
  • Lily – hoa huệ tây
  • Rosa – đóa hồng
  • Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
  • Selena – mặt trăng, nguyệt
  • Violet – hoa violet, màu tím
  • Magnus : Vĩ đại
  • Winona: con gái đầu lòng.
  • Ysabell: có nghĩa là dành cho Chúa.
  • Wendy: người mẹ bé nhỏ.
  • Winnie: có nghĩa là hạnh phúc và hứng thú.
  • Anselm : Được Chúa bảo vệ
  • Galvin : Tỏa sáng, trong sáng
  • Clitus : Vinh quang
  • Cuthbert : Nổi tiếng
  • Brian : Sức mạnh, quyền lực
  • Leon : Chú sư tử
  • Ethelbert : Cao quý, tỏa sáng
  • Maximilian : Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Helen – mặt trời, người tỏa sáng
  • Hilary – vui vẻ
  • Irene – hòa bình
  • Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
  • Gwen – được ban phước
  • Serena – tĩnh lặng, thanh bình
  • Tabitha: sự xinh đẹp, kiều diễm.
  • Tiggy: sự xứng đáng.
  • Richard : Sự dũng mãnh
  • Tess: người gặt lúa.
  • Tracy: dũng cảm.
  • Trixie: người mang niềm vui.
  • Andrew : Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Natasha: Có nghĩa là giáng sinh.
  • Selena: nữ thần mặt trăng.
  • Susan: Có nghĩa là hoa huệ duyên dáng.
  • Darius : Giàu có, người bảo vệ
  • Melanie – đen
  • Kiera – cô gái tóc đen
  • Margaret – ngọc trai
  • Pearl – ngọc trai
  • Ruby – đỏ, ngọc ruby
  • Otis : Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Mark: con của thần chiến
  • Bernie : Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  • Kristy: người theo đạo Ki tô.
  • Jane: duyên dáng.
  • Katniss: nữ anh hùng.
  • Frank: sự tự do
  • Minny: ký ức đáng yêu.
  • Finn : Người đàn ông lịch lãm
  • Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
  • Esperanza – hy vọng
  • Farah – niềm vui, sự hào hứng
  • Letitia – niềm vui
  • Oralie – ánh sáng đời tôi
  • Venn : Đẹp trai
  • Caradoc : Đáng yêu
  • Clinton : Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
  • Corbin : Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  • Rory : Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  • Saint : Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
  • James: thần phù hộ
  • John: món quà của thượng đế
  • Titus : Danh giá
  • Gwen: tức là vị Thánh.
  • Harriet: kỷ luật của căn nhà.
  • Winifred – niềm vui và hòa bình
  • Zelda – hạnh phúc
  • Amity – tình bạn
  • Edna – niềm vui
  • Edsel : Cao quý
  • Elmer : Cao quý, nổi tiếng
  • Nelly: ánh sáng rực rỡ.
  • Katy: sự tinh khôi.
  • Jack: thật thà, chân thành
  • Eric: người tự tin
  • Edgar: giàu có, thịnh vượng
  • Elias : Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  • Silas : Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  • Matilda: chiến binh hùng mạnh.
  • Meg: có nghĩa là xinh đẹp và hạnh phúc.
  • Robert : Người nổi danh sáng dạ
  • Leia: đứa trẻ đến từ thiên đường.
  • Alexander : Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Vincent : Chinh phục
  • Harvey : Chiến binh xuất chúng
  • Charles : Quân đội, chiến binh
  • Mary: có nghĩa là đắng ngắt.
  • Drake : Rồng
  • William : Mong muốn bảo vệ
  • Ursula: chú gấu nhỏ.
  • Vanessa: con bướm.
  • Azaria : Được Chúa giúp đỡ
  • Gwyn : Được ban phước
  • Dalziel : Nơi đầy ánh nắng
  • Basil : Hoàng gia
  • Benedict : Được ban phước
  • Nolan : Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  • Orborne : Nổi tiếng như thần linh
  • Lagan : Lửa
  • Leighton : Vườn cây thuốc
  • Enda : Chú chim
  • Uri : Ánh sáng
  • Phoebe: sáng sủa và tinh khôi.
  • Aidan : Lửa
  • Anatole : Bình minh
  • Egan : Lửa