yếu tố trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sân vận động có vài yếu tố tạo ra sự dễ chịu ngoài trời.

So the stadium has a few elements which create that outdoor comfort.

ted2019

M. elephantis đã được nghiên cứu để tìm ra các yếu tố môi trường ưu tiên của nó.

M. elephantis growth has been studied to find its preferred environmental factors.

WikiMatrix

Khí hậu của một khu vực phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là vĩ độ.

The climate of a region depends on a number of factors, especially latitude.

WikiMatrix

Cơ thể dư thừa mỡ có thể là yếu tố chính gây ra tiểu đường tuýp 2.

Excess body fat can be a major factor in type 2 diabetes.

jw2019

Những yếu tố nào giúp chúng ta quyết định học bao nhiêu đoạn trong mỗi buổi học?

What factors determine how much material to cover during a Bible study?

jw2019

22. a) Có những yếu tố khác nào có thể ảnh hưởng tốt trên hôn nhân?

22. (a) What other factors can affect a marriage for good?

jw2019

Vì vậy, các yếu tố đi từ số không đến y ba.

So the elements go from a zero up to y three.

QED

Đây là yếu tố rất quan trọng làm tăng độ bền của đồng tiền.

That’s definitely a factor in raising money.

WikiMatrix

“Birthday” còn chứa các yếu tố của funk-pop, synthpop và disco house.

“Birthday” contains elements of funk-pop, synthpop, and disco house.

WikiMatrix

□ Các yếu tố nào góp phần đem lại sự hung bạo thời Nô-ê?

□ What factors contributed to the violence in Noah’s day?

jw2019

1 Sự đơn giản là yếu tố quan trọng trong việc giúp người khác biết lẽ thật.

1 Simplicity is a key ingredient in effective teaching.

jw2019

Lý luận như thế là không nghĩ đến một số yếu tố quan trọng.

Such thinking fails to take some important factors into account.

jw2019

Yếu tố quyết định không bao giờ là nguồn lực, mà chính là tài xoay xở.

The defining factor is never resources; it’s resourcefulness.

QED

Boscovich đã giới hạn ý tưởng triệt để của mình vào các yếu tố hóa học.

Boscovich had limited his radical suggestion to the chemical elements.

Literature

” Đây rõ ràng là Norton Godfrey một yếu tố quan trọng trong vấn đề.

” This Godfrey Norton was evidently an important factor in the matter.

QED

11 Thói quen học hỏi Kinh Thánh của gia đình là yếu tố cần thiết.

11 A good routine of family study is essential.

jw2019

Công nghệ chưa bao giờ là yếu tố mang tính quyết định.

Technology is never deterministic .

ted2019

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến số tiền được thanh toán cuối cùng cho bạn.

Many factors can affect the amount that is ultimately paid to you.

support.google

Tư lợi có nhận thức không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định.

Rational self-interest is not always the dominating factor.

ted2019

Tại sao khiêm nhường là một yếu tố quan trọng giúp hôn nhân hạnh phúc?

Why is humility a vital factor in a healthy, happy marriage?

jw2019

Hội nghị ảo lấp đầy sự thiếu hụt yếu tố thú vị.

Virtual conferences fill an interesting gap.

Literature

Đức tin là yếu tố tối quan trọng.

Faith is all-important.

jw2019

Bạn không thể phớt lờ yếu tố tiêu cực − bạn phải xử trí nó.

You can’t ignore negativity — you have to giảm giá with it .

Literature

Khi xây dựng thanh điều hướng, hãy xem xét các yếu tố sau:

When building your navigation bar, consider :

support.google

Cảnh báo sớm bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

I should say that how far advanced a notice one might get about something depends on a host of factors.

ted2019