60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây – Paris English

Trái cây không chỉ đem đến cho bạn cảm giác ngon và lạ miệng khi thưởng thức, mà chúng còn có nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe và da. Đã có bao giờ bạn tự hỏi những loại trái cây mình thích ăn có tên là gì trong Tiếng Anh chưa? Cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu 60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây nhé!

từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về những loại trái cây – phần 1

  1. Avocado : / ¸ ævə ´ ka : dou / : bơ
  2. Apple : / ’ æpl / : táo
  3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

  4. Banana : / bə ’ nɑ : nə / : chuối
  5. Grape : / greɪp / : nho
  6. Grapefruit ( or pomelo ) / ’ greipfru : t / : bưởi
  7. Starfruit : / ’ stɑ : r.fru : t / : khế
  8. Mango : / ´ mæηgou / : xoài
  9. Pineapple : / ’ pain, æpl / : dứa, thơm
  10. Mangosteen : / ˈmaŋgəstiːn / : măng cụt
  11. Mandarin ( or tangerine ) : / ’ mændərin / : quýt
  12. Kiwi fruit : / ’ ki : wi : fru : t / : kiwi
  13. Kumquat : / ’ kʌmkwɔt / : quất
  14. Jackfruit : / ’ dʒæk, fru : t / : mít
  15. Durian : / ´ duəriən / : sầu riêng
  16. Lemon : / ´ lemən / : chanh vàng
  17. Lime : / laim / : chanh vỏ xanh
  18. Papaya ( or pawpaw ) : / pə ´ paiə / : đu đủ
  19. Soursop : / ’ sɔ : sɔp / : mãng cầu xiêm
  20. Custard-apple : / ’ kʌstəd, æpl / : mãng cầu ( na )
  21. Plum : / plʌm / : mận
  22. Apricot : / ˈæ. prɪ. kɒt / : mơ
  23. Peach : / pitʃ / : đào
  24. Cherry : / ´ tʃeri / : anh đào
  25. Sapota : sə ’ poutə / : sapôchê
  26. Rambutan : / ræmˈbuːtən / : chôm chôm
  27. Coconut : / ’ koukənʌt / : dừa
  28. Guava : / ´ gwa : və / : ổi
  29. Pear : / peə / : lê
  30. Fig : / fig / : sung

từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về những loại trái cây – phần 2

  1. Dragon fruit : / ’ drægənfru : t / : thanh long
  2. Melon : / ´ melən / : dưa
  3. Watermelon : / ’ wɔ : tə ´ melən / : dưa hấu
  4. Lychee ( or litchi ) : / ’ li : tʃi : / : vải
  5. Longan : / lɔɳgən / : nhãn
  6. Pomegranate : / ´ pɔm ¸ grænit / : lựu
  7. Berry : / ’ beri / : dâu
  8. Strawberry : / ˈstrɔ : bəri / : dâu tây
  9. Passion-fruit : / ´ pæʃən ¸ fru : t / : chanh dây
  10. Persimmon: /pə´simən/: hồng

  11. Tamarind : / ’ tæmərind / : me
  12. Cranberry : / ’ krænbəri / : quả nam việt quất
  13. Jujube : / ´ dʒu : dʒu : b / : táo ta
  14. Dates : / deit / : quả chà là
  15. Green almonds : / gri : n ‘ ɑ : mənd / : quả hạnh xanh
  16. Ugli fruit : / ’ ʌgli ’ fru : t / : quả chanh vùng Tây Ấn
  17. Citron : / ´ sitrən / : quả thanh yên
  18. Currant : / ´ kʌrənt / : nho Hy Lạp
  19. Ambarella : / ’ æmbə ’ rælə / : cóc
  20. Indian cream cobra melon : / ´ indiən kri : m ‘ koubrə ´ melən / : dưa gang
  21. Granadilla : /, grænə ’ dilə / : dưa Tây
  22. Cantaloupe : / ’ kæntəlu : p / : dưa vàng
  23. Honeydew : / ’ hʌnidju : / : dưa xanh
  24. Malay apple : / mə ’ lei ‘ æpl / : điều
  25. Star apple : / ’ stɑ : r ‘ æpl / : vú sữa
  26. Almond : / ’ a : mənd / : quả hạnh
  27. Chestnut : / ´ tʃestnʌt / : hạt dẻ
  28. Honeydew melon : / ’ hʌnidju : ´ melən / : dưa bở ruột xanh
  29. Blackberries : / ´ blækbəri / : mâm xôi đen
  30. Raisin : / ’ reizn / : nho khô

Nguồn : Internet

Hy vọng, bài viết 60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại PARIS ENGLISH nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại

Paris English

Khóa Học Anh Văn Mầm Non
Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi
Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên
Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English

Trụ sở chính

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

089.814.9042

Chi nhánh 1

135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. TP HCM .
089.814.6896

Chi nhánh 2

173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh .
0276.730.0799

Chi nhánh 3

397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh .
0276.730.0899

Chi nhánh 4

230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận .
0938.169.133

Chi nhánh 5

380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận .
0934.019.133

Youtube

Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Facebook 

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Hotline

0939.72.77.99