Tên tiếng Anh
|
Hệ
|
Tên tiếng Việt
|
Acid Armor
|
Độc
|
Tan Chảy
|
Acupressure
|
Thường
|
Điểm Huyệt
|
After You
|
Thường
|
|
Agility
|
Siêu linh
|
Di Chuyển Siêu Tốc
|
Ally Switch
|
Siêu linh
|
|
Amnesia
|
Siêu linh
|
Đãng Trí
|
Aqua Ring
|
Nước
|
Vòng Tròn Nước
|
Aromatherapy
|
Cỏ
|
Hương Thơm Trị Liệu
|
Aromatic Mist
|
Tiên
|
|
Assist
|
Thường
|
Hỗ Trợ
|
Attract
|
Thường
|
Quyến Rũ
|
Aurora Veil
|
Băng
|
|
Autotomize
|
Thép
|
Tháo Rời
|
Baby-Doll Eyes
|
Tiên
|
|
Baneful Bunker
|
Độc
|
|
Barrier
|
Siêu linh
|
Tường Chắn
|
Baton Pass
|
Thường
|
Tiếp Sức
|
Belly Drum
|
Thường
|
Vỗ Trống Bụng
|
Bestow
|
Thường
|
|
Block
|
Thường
|
Chốt Chặn
|
Bulk Up
|
Giác đấu
|
Gồng Cơ Bắp
|
Calm Mind
|
Siêu linh
|
Tĩnh Tâm
|
Camouflage
|
Thường
|
Ngụy Trang
|
Captivate
|
Thường
|
Cám Dỗ
|
Celebrate
|
Thường
|
|
Charge
|
Điện
|
Xã Điện
|
Charm
|
Tiên
|
Mê Hoặc
|
Clangorous Soul
|
Rồng
|
|
Coaching
|
Giác đấu
|
|
Coil
|
Độc
|
Cuộn Mình
|
Confide
|
Thường
|
|
Confuse Ray
|
Ma
|
Ánh Sáng Rối Trí
|
Conversion
|
Thường
|
Chuyển Hệ
|
Conversion 2
|
Thường
|
Chuyển Hệ 2
|
Copycat
|
Thường
|
Sao Chép
|
Corrosive Gas
|
Độc
|
|
Cosmic Power
|
Siêu linh
|
Năng Lượng Vũ Trụ
|
Cotton Guard
|
Cỏ
|
Bông Gòn Phòng Vệ
|
Cotton Spore
|
Cỏ
|
Bào Tử Bông Gòn
|
Court Change
|
Thường
|
|
Crafty Shield
|
Tiên
|
|
Curse
|
Ma
|
Nguyền Rủa
|
Dark Void
|
Bóng tối
|
Hư Không Tăm Tối
|
Decorate
|
Tiên
|
|
Defend Order
|
Côn trùng
|
|
Defense Curl
|
Thường
|
Cuộn Tròn Phòng Thủ
|
Defog
|
Bay
|
Dẹp Sương
|
Destiny Bond
|
Ma
|
Ràng Buột Số Mệnh
|
Detect
|
Giác đấu
|
Phát Giác
|
Disable
|
Thường
|
Vô Hiệu Hóa
|
Double Team
|
Thường
|
Phân Thân
|
Dragon Dance
|
Rồng
|
Vũ Điệu Rồng
|
Eerie Impluse
|
Điện
|
|
Electric Terrain
|
Điện
|
Chiến Trường Điện Tích
|
Electrify
|
Điện
|
|
Embargo
|
Bóng tối
|
Áp Chế
|
Encore
|
Thường
|
Tái Diễn
|
Endure
|
Thường
|
Chịu Đựng
|
Entrainment
|
Thường
|
|
Fairy Lock
|
Tiên
|
|
Fake Tears
|
Bóng tối
|
Nước Mắt Cá Sấu
|
Feather Dance
|
Bay
|
Vũ Điệu Lông Vũ
|
Flash
|
Thường
|
Đèn Flash
|
Flatter
|
Bóng tối
|
Tâng Bốc
|
Floral Healing
|
Tiên
|
|
Flower Shield
|
Tiên
|
|
Focus Energy
|
Thường
|
Vận Khí
|
Follow Me
|
Thường
|
|
Foresight
|
Thường
|
Nhìn Thấu Suốt
|
Forest’s Curse
|
Cỏ
|
|
Gastro Acid
|
Độc
|
Dịch Vị
|
Gear Up
|
Thép
|
|
Geomancy
|
Tiên
|
|
Glare
|
Thường
|
Rắn Trừng Mắt
|
Grass Whistle
|
Cỏ
|
|
Grassy Terrain
|
Cỏ
|
Chiến Trường Thảo Mộc
|
Gravity
|
Siêu linh
|
Trọng Lực
|
Growl
|
Thường
|
Kêu
|
Growth
|
Thường
|
Tăng Trưởng
|
Grudge
|
Ma
|
Oán Niệm
|
Guard Split
|
Siêu linh
|
|
Guard Swap
|
Siêu linh
|
|
Hail
|
Băng
|
Mưa Đá
|
Happy Hour
|
Thường
|
|
Harden
|
Thường
|
Hóa Cứng
|
Haze
|
Băng
|
Sương Đen
|
Heal Bell
|
Thường
|
Chuông Trị Liệu
|
Heal Block
|
Siêu linh
|
Ngăn Chặn Phục Hồi
|
Heal Order
|
Côn trùng
|
Mệnh Lệnh Phục Hồi
|
Heal Pulse
|
Siêu linh
|
Khí Công Trị Liệu
|
Healing Wish
|
Siêu linh
|
Điều Ước Trị Liệu
|
Heart Swap
|
Siêu linh
|
Hoán Đổi Trái Tim
|
Helping Hand
|
Thường
|
Giúp Sức
|
Hold Hands
|
Thường
|
|
Hone Clones
|
Bóng tối
|
|
Howl
|
Thường
|
Tru
|
Hypnosis
|
Siêu linh
|
Thuật Thôi Miên
|
Imprison
|
Siêu linh
|
|
Ingrain
|
Cỏ
|
Cắm Rễ
|
Instruct
|
Siêu linh
|
|
Ion Deluge
|
Điện
|
|
Iron Defense
|
Thép
|
Phòng Thủ Thép
|
Jungle Healing
|
Cỏ
|
|
Kinesis
|
Siêu linh
|
|
King’s Shield
|
Thép
|
Khiên Hoàng Đế
|
Laser Focus
|
Thường
|
|
Leech Seed
|
Cỏ
|
Hạt Kí Sinh
|
Leer
|
Thường
|
Lườm
|
Life Dew
|
Nước
|
|
Light Screen
|
Siêu linh
|
Tường Ánh Sáng
|
Lock-On
|
Thường
|
|
Lovely Kiss
|
Thường
|
Nụ Hôn Ác Ma
|
Lucky Chant
|
Thường
|
Bùa May Mắn
|
Lunar Dance
|
Siêu linh
|
Vũ Điệu Trăng Khuyết
|
Magic Coat
|
Siêu linh
|
Áo Khoác Ma Thuật
|
Magic Powder
|
Siêu linh
|
|
Magic Room
|
Siêu linh
|
Căn Phòng Ma Thuật
|
Magnet Rise
|
Điện
|
Điện Từ Lơ Lửng
|
Mat Block
|
Giác đấu
|
|
Me First
|
Thường
|
Giành Quyền
|
Mean Look
|
Thường
|
Cái Nhìn Ác Ý
|
Meditate
|
Siêu linh
|
Ngồi Thiền
|
Memento
|
Bóng tối
|
Di Vật
|
Metal Sound
|
Thép
|
Âm Thanh Kim Loại
|
Metronome
|
Thường
|
Vẫy Ngón Tay
|
Milk Drink
|
Thường
|
Uống Sữa
|
Mimic
|
Thường
|
Bắt Chước
|
Mind Reader
|
Thường
|
Tâm Nhãn
|
Minimize
|
Thường
|
Thu Nhỏ
|
Miracle Eye
|
Siêu linh
|
Mắt Thần
|
Mirror Move
|
Bay
|
Học Vẹt
|
Mist
|
Băng
|
Sương Trắng
|
Misty Terrain
|
Tiên
|
Chiến Trường Sương Mù
|
Moonlight
|
Tiên
|
Ánh Trăng
|
Morning Sun
|
Thường
|
|
Mud Sport
|
Đất
|
Vọc Bùn
|
Nasty Plot
|
Bóng tối
|
Âm Mưu
|
Nature Power
|
Thường
|
Sức Mạnh Thiên Nhiên
|
Nightmare
|
Ma
|
Ác Mộng
|
No Retreat
|
Giác đấu
|
|
Noble Roar
|
Thường
|
|
Obstruct
|
Bóng tối
|
|
Octolock
|
Giác đấu
|
|
Odor Sleuth
|
Thường
|
Đánh Hơi
|
Pain Split
|
Thường
|
|
Parting Shot
|
Bóng tối
|
|
Perish Song
|
Thường
|
Bài Ca Hủy Diệt
|
Play Nice
|
Thường
|
|
Poison Gas
|
Độc
|
Khí Độc
|
Poison Powder
|
Độc
|
Phấn Độc
|
Powder
|
Côn trùng
|
|
Power Split
|
Siêu linh
|
|
Power Swap
|
Siêu linh
|
Hoán Đổi Sức Mạnh
|
Power Trick
|
Siêu linh
|
|
Protect
|
Thường
|
Bảo Vệ
|
Psych Up
|
Thường
|
Tự Kỉ Ám Thị
|
Psychic Terrain
|
Siêu linh
|
Chiến Trường Tâm Linh
|
Psycho Shift
|
Siêu linh
|
Chuyển Dịch Tâm Linh
|
Purify
|
Độc
|
|
Quash
|
Bóng tối
|
|
Quick Guard
|
Giác đấu
|
Phòng Thủ Nhanh
|
Rain Dance
|
Nước
|
Vũ Điệu Cầu Mưa
|
Recover
|
Thường
|
Tự Hồi Sức
|
Recycle
|
Thường
|
Tái Chế
|
Reflect
|
Siêu linh
|
Gương Phản Chiếu
|
Reflect Type
|
Thường
|
|
Refresh
|
Thường
|
Thanh Lọc
|
Rest
|
Siêu linh
|
Nắm Ngủ
|
Roar
|
Thường
|
Rống
|
Rock Polish
|
Đá
|
Mài Đá
|
Role Play
|
Siêu linh
|
Nhập Vai
|
Roost
|
Bay
|
Hạ Cánh
|
Rototiller
|
Đất
|
|
Safeguard
|
Thường
|
Hộ Thân Thần Bí
|
Sand Attack
|
Đất
|
Hất Cát
|
Sandstorm
|
Đá
|
Bão Cát
|
Scary Face
|
Thường
|
Khuôn Mặt Đáng Sợ
|
Screech
|
Thường
|
Thét
|
Sharpen
|
Thường
|
Góc Cạnh Hóa
|
Shell Smash
|
Thường
|
Đập Vỏ
|
Shift Gear
|
Thép
|
Xoay Đổi Bánh Răng
|
Shore Up
|
Đất
|
|
Simple Beam
|
Thường
|
|
Sing
|
Thường
|
Hát
|
Sketch
|
Thường
|
Phác Họa
|
Skill Swap
|
Siêu linh
|
|
Slack Off
|
Thường
|
Làm Biếng
|
Sleep Powder
|
Cỏ
|
Phấn Ngủ
|
Sleep Talk
|
Thường
|
Nói Mớ
|
Smokescreen
|
Thường
|
Màn Khói
|
Snatch
|
Bóng tối
|
Giành Giật
|
Soak
|
Nước
|
|
Soft-Boiled
|
Thường
|
Đẻ Trứng
|
Speed Swap
|
Siêu linh
|
|
Spider Web
|
Côn trùng
|
Lưới Nhện
|
Spikes
|
Đất
|
Rải Đinh
|
Spiky Shield
|
Cỏ
|
|
Spite
|
Ma
|
Thù Hận
|
Splash
|
Thường
|
Nhảy
|
Spore
|
Cỏ
|
Bào Tử Nấm
|
Spotlight
|
Thường
|
|
Stealth Rock
|
Đá
|
Bẫy Đá Ẩn
|
Sticky Web
|
Côn trùng
|
|
Stockpile
|
Thường
|
Tích Trữ
|
Strength Sap
|
Cỏ
|
|
String Shot
|
Côn trùng
|
Phóng Tơ
|
Stuff Cheeks
|
Thường
|
|
Stun Spore
|
Cỏ
|
Phấn Tê Liệt
|
Substitute
|
Thường
|
Thế Thân
|
Sunny Day
|
Lửa
|
Mặt Trời Chiếu Sáng
|
Supersonic
|
Thường
|
Sóng Siêu Âm
|
Swagger
|
Thường
|
Hợm Hĩnh
|
Swallow
|
Thường
|
Nuốt Chửng
|
Sweet Kiss
|
Tiên
|
Nụ Hôn Thiên Sứ
|
Sweet Scent
|
Thường
|
Hương Thơm Ngọt Ngào
|
Switcheroo
|
Bóng tối
|
|
Swords Dance
|
Thường
|
Vũ Điệu Kiếm
|
Synthesis
|
Cỏ
|
Quang Hợp
|
Tail Glow
|
Côn trùng
|
Ánh Đom Đóm
|
Tail Whip
|
Thường
|
Vẫy Đuôi
|
Tail Wind
|
Bay
|
Gió Thuận Chiều
|
Tar Shot
|
Đất
|
|
Taunt
|
Bóng tối
|
Khiêu Khích
|
Tearful Look
|
Thường
|
|
Teatime
|
Thường
|
|
Teeter Dance
|
Thường
|
Vũ Điệu Choáng Váng
|
Telekinesis
|
Siêu linh
|
Ý Niệm Kiểm Soát
|
Teleport
|
Siêu linh
|
Dịch Chuyển Tức Thời
|
Thunder Wave
|
Điện
|
Sóng Điện Từ
|
Tickle
|
Thường
|
Chọc Lét
|
Topsy-Turvy
|
Bóng tối
|
|
Torment
|
Bóng tối
|
Vu Khống
|
Toxic
|
Độc
|
Hạ Độc
|
Toxic Spikes
|
Độc
|
Rải Đinh Độc
|
Toxic Thread
|
Độc
|
|
Transform
|
Thường
|
Biến Hình
|
Trick
|
Siêu linh
|
Tiểu Xảo
|
Trick Room
|
Siêu linh
|
|
Trick-or-Treat
|
Ma
|
|
Venom Drench
|
Độc
|
|
Water Sport
|
Nước
|
Vọc Nước
|
Whirlwind
|
Thường
|
Thổi Bay
|
Wide Guard
|
Đá
|
|
Will-O-Wilsp
|
Lửa
|
Ma Trơi
|
Wish
|
Thường
|
Điều Ước Trị Liệu
|
Withdraw
|
Nước
|
Rúc Vào Vỏ
|
Wonder Room
|
Siêu linh
|
Căn Phòng Kì Diệu
|
Work Up
|
Thường
|
Khích Động
|
Worry Seed
|
Cỏ
|
Hạt Phiền Não
|
Yawn
|
Thường
|
Ngáp
|