bản chất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Cho nên về bản chất ta có cả một thể hệ người trẻ lúc nào cũng mệt mỏi.
So essentially, we’ve got an entire population of tired but wired youth.
ted2019
Ash, đó là bản chất hoang dã của động vật.
Ash, that was pure wild animal craziness.
OpenSubtitles2018. v3
Cơn khủng hoảng nhỏ đã thay đổi bản chất của tình bạn đó mãi mãi.
The mini-crisis changes the character of the friendship permanently.
Literature
Về bản chất của tôi ấy.
That tribe into which I was born.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không nghĩ anh hiểu được bản chất của tổ chức này.
I don’t think you understand the true nature of this organization.
OpenSubtitles2018. v3
” Chúng tôi về bản chất là một thế giới của riêng mình.
” We’re basically a world unto ourselves .
QED
Một Chướng Ngại Vật Khác Nữa Là Không Chịu Nhìn Tội Lỗi theo Đúng Bản Chất của Nó
Another Stumbling Block Is Refusing to See Sin in Its True Light
LDS
Không, mẹ nói dối bởi vì đó là bản chất của mẹ,
No, you lied because that is what you do .
OpenSubtitles2018. v3
Bản chất của sự gối trùng này chưa được xác định chắc chắn.
The extent of this dependence cannot be accurately determined.
WikiMatrix
Anh ta có khả năng bẩm sinh có thể nhìn xuyên thấu bản chất thật của sự vật.
He has an innate ability to see through to the true essence of things.
WikiMatrix
Và tôi nghĩ đó thực sự là bản chất của kiến trúc.
And I think that is really the nature of architecture.
QED
Về bản chất chúng ta mang tính xã hội
We are social to the core.
QED
Sự quyến rũ của anh lộ bản chất rồi, Bác sĩ ơi.
The essence of your appeal, Doctor.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi vẫn là 1 gã như tôi luôn là vậy nhưng bây giờ, tôi có bản chất đúng đắn! ”
I’m the same guy I always was, but now, I’ve got the right stuff ! ”
QED
Tại sao có thể nói sự thánh khiết nằm trong bản chất của Đức Giê-hô-va?
Why can it be said that holiness is intrinsic to Jehovah’s nature?
jw2019
Có chính phủ nào đủ khả năng thay đổi bản chất con người không?
Can any government change human nature?
jw2019
Em cứ nghĩ lạc quan đối lập với bản chất của anh.
I thought optimism was against your nature.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là bản chất của mọi hoạt động sáng tạo.
That’s the nature of any creative activity.
ted2019
Cái tôi nghĩ, Daph, là tính chất con người bởi bản chất của con người là nhiều vợ
What I think, Daph, is that human beings by their nature are polygamous
opensubtitles2
Tôi biết bà ấy muốn cậu trở thành một người không phải bản chất của cậu.
I know she wanted you to be something you weren’t .
OpenSubtitles2018. v3
Nó tùy thuộc vào bản chất của mỗi người.
It depends on the sort of person we are inside.
jw2019
Điều này là khả thi bởi vì bản chất đơn giản của các công cụ blog.
This was possible because of the easy nature of blogging tools.
ted2019
Nó chỉ đáp ứng theo đúng bản chất của các ý nghĩ hoặc những sự ám thị.
But it responds according to the nature of your thoughts or suggestions.
Literature
Phải, về bản chất nó là một tiềm thức thời gian.
Yeah, it’s essentially a time limbo.
OpenSubtitles2018. v3
Sứ đồ Phao-lô xác định điều gì về bản chất của Đức Chúa Trời?
What did the apostle Paul confirm about the nature of God?
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh