tháng mười trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là một thông báo của Bộ Hải quân phát hành ngày 7 tháng Mười Hai:

Here is an announcement from the Navy Department, released December 7th.

OpenSubtitles2018. v3

Vào tháng Mười Một, Newel và Ann chịu phép báp têm.

In November, Newel and Ann were baptized.

LDS

Sáng Chủ Nhật ngày 2 tháng Mười năm 2011, Phiên Họp Chung

Sunday Morning, October 2, 2011, General Session

LDS

Ở Bắc bán cầu, nó xảy ra giữa giữa tháng Tám và giữa tháng Mười.

In the Northern Hemisphere, it occurs between mid-August and mid-October.

WikiMatrix

Tỉ lệ thất nghiệp đã giảm xuống từ 9.8% vào tháng mười một .

The unemployment rate has come down from 9.8% in November .

EVBNews

Vào tháng mười, các kỳ dân ngoại kết thúc.

In October, the appointed times ended.

jw2019

Tháng Mười

October

LDS

[Lê Đình Lượng, tháng Mười hai năm 2015.]

[Le Dinh Luong Source: Le Dinh Luong’s facebook page, December 2015]

hrw.org

TRƯA CHÚA NHẬT, NGÀY 5 THÁNG MƯỜI NĂM 2008, PHIÊN HỌP CHUNG

Sunday Afternoon, October 5, 2008, General Session

LDS

Tạp chí Liahona số tháng Mười năm 2005 rất kỳ diệu đối với tôi.

The October 2005 issue of the Liahona was especially wonderful to me.

LDS

Tháng Mười Một

October

LDS

Các số tạp chí này được ấn hành vào mỗi tháng Năm và tháng Mười Một.

These issues are published each May and November.

LDS

Tháng Mười một 2012, Bates bán cổ phần của ông tại Leeds United cho GFH Capital.

In November 2012, Bates sold his holdings in Leeds United to GFH Capital.

WikiMatrix

Sáng Thứ Bảy, ngày 3 tháng Mười năm 2009, Phiên Họp Chung

Saturday Morning, October 3, 2009, General Session

LDS

Vào tháng Mười năm 2006, Chủ Tịch Gordon B.

In October 2006, President Gordon B.

LDS

Nhà Vua trở về Paris ngày 23 tháng mười hai năm ấy.

The king made his entry into Paris on the twenty-third of December of the same year.

Literature

Bốn thất bại liên tiếp vào tháng Mười khiến câu lạc bộ tụt xuống vị trí thứ 12.

Four consecutive defeats in October had left the club in 12th place this time.

WikiMatrix

Vào 16 tháng mười năm ngoái, anh bị bắt vì tội hành hung đúng không?

On October 16th of last year were you arrested for assault?

OpenSubtitles2018. v3

Phương diện tiền thưởng và phương diện thu nhập, chúng ta tăng 18% so với tháng Mười năm ngoái.

Premiumwise and billingwise, we are 18 percent ahead of last year Octoberwise.

OpenSubtitles2018. v3

Trong đại hội trung ương vào tháng Mười vừa qua, Chủ Tịch Monson đã khuyên nhủ:

In general conference just last October, President Monson counseled:

LDS

Tuy nhiên, cơn bão đầu tiên có tên là bão mạnh Amara hình thành trong tháng mười hai.

However, the first named storm was Cyclone Amara in December.

WikiMatrix

Đại hội tháng Mười đã được tổ chức một vài ngày trước đó.

The October general conference had been held a few days before.

LDS

Vào tháng mười hai, nhiệt độ sẽ xuống thấp đến âm 280C.

By December, temperatures will descend to -20°F.

Literature

Tại đại hội trung ương tháng Mười năm 1902, Chủ Tịch Giáo Hội Joseph F.

During the October general conference in 1902, Church President Joseph F.

LDS