nhất trí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các thầy lang… đã nhất trí.

The Hakims… have reached a consensus.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đã nhất trí là sẽ không bao giờ đưa Rosie đi phá án.

No, we, we agreed we would never bring Rosie out on a case.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta nhất trí rằng bạn không thể vỗ cánh và bay.

We agree that you can’t flap your arms and fly.

ted2019

Vậy giờ ta nhất trí nhé?

So now what have we agreed?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 205 trước Công nguyên, Scipio đã được nhất trí bầu làm chấp chính quan ở tuổi 31.

In 205 BC, Scipio was unanimously elected to consulship at the age of 31.

WikiMatrix

Tôi tưởng chúng ta nhất trí rằng cô không bao giờ đến đây.

I thought we agreed that you’d never come here.

OpenSubtitles2018. v3

Tất nhiên là có điều kiện, chúng ta cần nhất trí về quan điểm chính trị nhất định.

Provided, of course, that we can see eye to eye… on certain political matters.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng cũng có thứ chúng ta nhất trí.

Finally something we agree on.

OpenSubtitles2018. v3

Các em đã bàn với nhau và họ nhất trí gởi số tiền đó cho tôi.

They discussed what to do with it, and they all agreed to send it to me.

jw2019

Nó đã được Đại hội Michoacán nhất trí thông qua vào ngày 7 tháng 9 năm 2015.

It was approved unanimously by the full Michoacán Congress on 7 September 2015.

WikiMatrix

Nhưng họ đồng tâm nhất trí và có cùng một mục đích.

But they were of one heart, one mind, and with one intention.

LDS

Mẹ sẽ nhất trí tối hậu thư của con.

I’m going to agree to your ultimatum.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ việc nhất trí của chúng tôi là tất cả những bình luận các anh cần.

I think our unanimous vote is all the commentary you need.

OpenSubtitles2018. v3

Và thế mà, sự thỏa hiệp, sự nhất trí, đó là điều mà tôi tin vào.

And yet, compromise, consensus, that is what I believe in .

QED

Điều mà họ không nhất trí với nhau là ai và khi nào đâ xây nó.

What they can’t agree on is who built it and when.

OpenSubtitles2018. v3

Họ nên nhất trí về cách sửa dạy con và chăm lo cho cha mẹ.

They should agree on how to discipline their children and how to care for aging parents.

jw2019

Những người ủng hộ thuyết này có nhất trí không?

Do those who uphold the theory speak in agreement?

jw2019

Chúng em đã nhất trí không làm vậy.

We decided to void that .

QED

Tôi nghĩ các bạn đều nhất trí rằng đây là một vấn đề nghiêm trọng.

I think we can all agree it’s a serious issue.

ted2019

Chúng ta nhất trí rằng đạn có thể giết người.

We agree that bullets can kill people.

ted2019

Có ai nhất trí với Ken không?

Anyone concur with Ken?

OpenSubtitles2018. v3

Khi bàn luận xong, bọn tôi nhất trí với một kế hoạch.

When we were done, we had settled on a strategy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi… tôi hoàn toàn nhất trí.

You know, I… I couldn’t agree more, guys.

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay là ngày Emmanuel, chúng ta đều nhất trí, đúng không?

And today is Emmanuel’s day, I think we’ve agreed that, already, haven’t we ?

ted2019

Không ai thấy hay nghe gì, nhưng ta phải nhất trí với Ngài.

No one was seen or heard, yet I must concur with His Holiness.

OpenSubtitles2018. v3